A1 Niveau
Học tiếng Đức từ cơ bản - Niveau A1 theo khung tham chiếu châu Âu
Grammatik
Chia động từ ở thì hiện tại - Präsens
Học cách chia động từ trong tiếng Đức ở thì hiện tại (Präsens) với đầy đủ quy tắc và ví dụ
Artikel und Nomen - Khái niệm về Quán từ
Tìm hiểu về quán từ và danh từ trong tiếng Đức, bao gồm der/die/das và các quy tắc xác định giống
W-Fragen und Ja/Nein-Fragen
Học cách đặt câu hỏi trong tiếng Đức với W-Fragen và Ja/Nein-Fragen
Kasus - Nominativ, Akkusativ, Dativ
Tìm hiểu về các cách (Kasus) trong tiếng Đức: Nominativ, Akkusativ và Dativ
Modalverben - Động từ khuyết thiếu
Tìm hiểu về các động từ khuyết thiếu (Modalverben) trong tiếng Đức: können, müssen, wollen, sollen, dürfen, mögen
Trennbare Verben - Động từ tách được
Học về động từ tách được và không tách được trong tiếng Đức
Imperativ - Câu mệnh lệnh
Tìm hiểu cách tạo và sử dụng câu mệnh lệnh (Imperativ) trong tiếng Đức
Präpositionen - Giới từ
Học về giới từ trong tiếng Đức và cách sử dụng với các Kasus khác nhau
Negation - Phủ định với nicht và kein
Tìm hiểu cách phủ định trong tiếng Đức với nicht và kein
Konjunktionen - Liên từ
Học về các liên từ kết nối mệnh đề trong tiếng Đức
Quán từ nâng cao - Erweiterter Wortschatz
Mở rộng kiến thức về quán từ và từ vựng nâng cao trong tiếng Đức
Personalpronomen - Đại từ nhân xưng
Tìm hiểu về đại từ nhân xưng trong tiếng Đức và cách chia theo các Kasus
Vokabular
Start auf Deutsch
Từ vựng cơ bản để bắt đầu học tiếng Đức - giới thiệu bản thân và những từ đầu tiên
Kaffee oder Tee
Từ vựng về đồ uống và cách gọi món trong nhà hàng, quán cà phê
Sprache im Kurs
Ngôn ngữ sử dụng trong lớp học - hướng dẫn và giao tiếp cơ bản
Städte-Länder-Sprachen
Tên các thành phố, quốc gia và ngôn ngữ trên thế giới
Station 1
Trạm dừng 1 - ôn tập và củng cố kiến thức đã học
Menschen und Häuser
Từ vựng về con người, gia đình và nhà ở
Termine
Từ vựng về thời gian, lịch hẹn và sắp xếp cuộc gặp
Sprache im Kurs 2
Ngôn ngữ sử dụng trong lớp học phần 2 - nâng cao kỹ năng giao tiếp
Station 2
Tiếp tục hành trình học tiếng Đức với Station 2 - khám phá nghề nghiệp và từ vựng nâng cao
Berufe
Tên các nghề nghiệp và hoạt động công việc
Berlin sehen
Từ vựng về du lịch và tham quan thành phố Berlin
Ab in den Urlaub
Từ vựng về nghỉ dưỡng và đi du lịch
Station 3
Trạm dừng 3 - tổng hợp và thực hành toàn diện
Essen und Trinken
Từ vựng về đồ ăn, đồ uống và hoạt động ăn uống
Kleidung und Wetter
Từ vựng về quần áo, thời trang và thời tiết
Kopf und Gesundheit
Từ vựng về cơ thể, sức khỏe và chăm sóc y tế
Vokabular Thema
Farben - Màu sắc
Từ vựng về các màu sắc cơ bản và nâng cao trong tiếng Đức
Das Wetter - Thời tiết
Từ vựng mô tả thời tiết và hiện tượng thiên nhiên
Von Kopf bis Fuß - Cơ thể con người
Từ vựng về các bộ phận cơ thể từ đầu đến chân
Gesundheit - Sức khỏe
Từ vựng về sức khỏe, bệnh tật và chăm sóc y tế
Sport - Thể thao
Từ vựng về các môn thể thao và hoạt động vận động
100 Verben phổ biến A1
100 động từ phổ biến nhất cần biết ở trình độ A1
100 Adjektive phổ biến A1
100 tính từ phổ biến nhất cần biết ở trình độ A1
100 Adverbien phổ biến A1
100 trạng từ phổ biến nhất cần biết ở trình độ A1
Übungen
Bài tập ngữ pháp A1
Tổng quan về bài tập ngữ pháp A1 và hướng dẫn học tập
Artikel - Mạo từ
Bài tập luyện tập mạo từ der, die, das
Übungsfragen - Câu hỏi bài tập
Câu hỏi bài tập tổng hợp với W-Fragen
Weiterführende Artikel
Các bài tập mở rộng về mạo từ xác định
Trennbare Verben
Bài tập về động từ tách được và viết lại câu
Nicht und kein
Bài tập về phủ định với nicht và kein
Präposition Personalpronomen
Bài tập về giới từ và đại từ nhân xưng
Imperativ
Bài tập về câu mệnh lệnh
Perfekt Übungen
Bài tập về thì Perfekt