Kasus - Nominativ, Akkusativ, Dativ
Tìm hiểu về các cách (Kasus) trong tiếng Đức: Nominativ, Akkusativ và Dativ
- Kasus trong tiếng Đức giúp xác định vai trò của danh từ hoặc đại từ trong câu.
- Có 4 Kasus: Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv, nhưng trình độ A1 tập trung vào Nominativ, Akkusativ, Dativ.
👉 Hiểu rõ Kasus sẽ giúp bạn dùng ngữ pháp đúng hơn và giao tiếp tự nhiên hơn! 🚀
1. Kasus trong tiếng Đức
🔹 1.1. Nominativ (Chủ ngữ)
Là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu.
Trả lời câu hỏi: Wer? (Ai?) / Was? (Cái gì?)
Ví dụ:
- Der Hund spielt.
Ai chơi? → Con chó chơi. - Das Kind liest ein Buch.
Ai đọc? → Đứa trẻ đọc sách.
Mẹo nhớ - Advanced
Mọi chủ ngữ trong câu đều ở dạng Nominativ.
Công thức: Wer/Was + Verb = Nominativ
Ví dụ: Der Hund spielt → Who plays? The dog plays
🔹 1.2. Akkusativ (Tân ngữ trực tiếp)
Là người hoặc vật chịu tác động trực tiếp từ hành động.
Trả lời câu hỏi: Wen? (Ai?) / Was? (Cái gì?)
Ví dụ:
- Ich sehe den Mann.
Tôi nhìn thấy người đàn ông. - Sie kauft das Buch.
Cô ấy mua cuốn sách.
Mẹo nhớ - Akkusativ
Động từ tác động trực tiếp vào đối tượng nào → đối tượng đó ở Akkusativ.
Câu hỏi kiểm tra: Wen? (ai) / Was? (cái gì)
Pattern: Subject + Verb + Direct Object (Akkusativ)
🔹 1.3. Dativ (Tân ngữ gián tiếp)
Là người hoặc vật nhận lợi ích từ hành động.
Trả lời câu hỏi: Wem? (Cho ai?)
Ví dụ:
- Er gibt dem Mann ein Buch.
Anh ấy đưa quyển sách cho người đàn ông. - Kannst du mir helfen?
Bạn có thể giúp tôi không?
Mẹo nhớ - Dativ
Danh từ nào nhận lợi ích từ hành động → đó là Dativ.
Câu hỏi kiểm tra: Wem? (cho ai)
Pattern: Subject + Verb + Indirect Object (Dativ) + Direct Object
Tóm tắt All-in-One
Nhớ nhanh 3 Kasus:
- Nominativ = Wer/Was? → Chủ ngữ làm gì đó
- Akkusativ = Wen/Was? → Tân ngữ bị tác động
- Dativ = Wem? → Ai nhận được lợi ích
Thứ tự trong câu: Nominativ + Verb + Dativ + Akkusativ
Ví dụ: Ich (Nom) gebe dem Kind (Dat) das Buch (Akk)
2. Bảng so sánh 3 Kasus quan trọng
| Kasus | Vai trò | Câu hỏi | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Nominativ | Chủ ngữ (người/vật thực hiện hành động) | Wer? Was? | Der Hund spielt. (Con chó chơi.) |
| Akkusativ | Tân ngữ trực tiếp (chịu tác động từ động từ) | Wen? Was? | Ich sehe den Hund. (Tôi thấy con chó.) |
| Dativ | Tân ngữ gián tiếp (nhận lợi ích từ hành động) | Wem? | Ich gebe dem Hund das Futter. (Tôi đưa thức ăn cho con chó.) |
Mẹo ghi nhớ nhanh
- Wer/Was? → Nominativ (Ai thực hiện hành động?)
- Wen/Was? → Akkusativ (Ai/cái gì chịu tác động?)
- Wem? → Dativ (Ai nhận lợi ích từ hành động?)
3. Bảng biến đổi quán từ theo Kasus
| Kasus | Giống đực (Maskulin) | Giống cái (Feminin) | Giống trung (Neutrum) | Số nhiều (Plural) |
|---|---|---|---|---|
| Nominativ | der Mann | die Frau | das Kind | die Kinder |
| Akkusativ | den Mann | die Frau | das Kind | die Kinder |
| Dativ | dem Mann | der Frau | dem Kind | den Kindern (+n) |
- Akkusativ: Chỉ danh từ giống đực thay đổi → "der" → "den".
- Dativ: Tất cả danh từ đều thay đổi.
- Dativ số nhiều: Danh từ luôn thêm -n.
🎯 4. Tổng Kết
📌 Tóm tắt quan trọng
- Nominativ = Chủ ngữ (Ai thực hiện hành động?)
- Akkusativ = Tân ngữ trực tiếp (Ai/cái gì bị tác động?)
- Dativ = Tân ngữ gián tiếp (Ai nhận lợi ích từ hành động?)
📌 Mẹo học nhanh:
- Wer/Was? → Nominativ
- Wen/Was? → Akkusativ
- Wem? → Dativ
On This Page
Loading...