A1 Niveau/grammatik/Modalverben - Động từ khuyết thiếu

Modalverben - Động từ khuyết thiếu

Tìm hiểu về các động từ khuyết thiếu (Modalverben) trong tiếng Đức: können, müssen, wollen, sollen, dürfen, mögen

  • Modalverben (động từ khuyết thiếu) giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ chính, thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, mong muốn hoặc sở thích.
ℹ️ Trong trình độ A1, có 7 động từ khuyết thiếu quan

Trong trình độ A1, có 7 động từ khuyết thiếu quan

  • können (có thể)
  • dürfen (được phép)
  • müssen (phải, cần)
  • sollen (nên)
  • wollen (muốn)
  • mögen (thích)
  • möchten (muốn - lịch sự)

Cùng tìm hiểu cách sử dụng từng Modalverb nhé!


1. Bảng chia Modalverben ở thì hiện tại (Präsens)

Ngôi können (có thể) dürfen (được phép) müssen (phải) sollen (nên) wollen (muốn) mögen (thích) möchten (muốn - lịch sự)
Ich kann darf muss soll will mag möchte
Du kannst darfst musst sollst willst magst möchtest
Er/sie/es kann darf muss soll will mag möchte
Wir können dürfen müssen sollen wollen mögen möchten
Ihr könnt dürft müsst sollt wollt mögt möchtet
Sie/sie können dürfen müssen sollen wollen mögen möchten

Lưu ý:

  • Các động từ khuyết thiếu bất quy tắc ở ngôi ich, du, er/sie/es.
  • Động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu (Infinitiv) và đặt cuối câu!

2. Chức năng và ví dụ của Modalverben

🔹 2.1. können (“có thể”)

Diễn tả khả năng hoặc khả năng thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • Ich kann Deutsch sprechen.
    Tôi có thể nói tiếng Đức.
  • Kannst du mir helfen?
    Bạn có thể giúp tôi không?

🔹 2.2. dürfen (“được phép”)

Diễn tả sự cho phép hoặc cấm đoán.

Ví dụ:

  • Du darfst hier parken.
    Bạn được phép đậu xe ở đây.
  • Er darf nicht rauchen.
    Anh ấy không được phép hút thuốc.

🔹 2.3. müssen (“phải, cần”)

Diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết.

Ví dụ:

  • Ich muss heute arbeiten.
    Tôi phải làm việc hôm nay.
  • Wir müssen die Hausaufgaben machen.
    Chúng tôi phải làm bài tập về nhà.

🔹 2.4. sollen (“nên”)

Diễn tả nghĩa vụ hoặc lời khuyên.

Ví dụ:

  • Du sollst mehr lernen.
    Bạn nên học nhiều hơn.
  • Soll ich mitkommen?
    Tôi nên đi cùng không?

🔹 2.5. wollen (“muốn”)

Diễn tả mong muốn hoặc ý định mạnh mẽ.

Ví dụ:

  • Ich will ins Kino gehen.
    Tôi muốn đi xem phim.
  • Was willst du essen?
    Bạn muốn ăn gì?

Lưu ý: "wollen" thể hiện mong muốn mạnh mẽ, quyết tâm hơn "möchten".


🔹 2.6. mögen (“thích”)

Diễn tả sở thích, sự yêu thích chung chung.

Ví dụ:

  • Ich mag Schokolade.
    Tôi thích sô-cô-la.
  • Magst du Musik?
    Bạn thích nhạc không?

🔹 2.7. möchten (“muốn” - lịch sự)

Diễn tả mong muốn một cách lịch sự.
Thường dùng trong nhà hàng, cửa hàng hoặc yêu cầu lịch sự.

Ví dụ:

  • Ich möchte einen Kaffee.
    Tôi muốn một cốc cà phê.
  • Möchtest du etwas essen?
    Bạn muốn ăn gì đó không?

Lưu ý: "möchten" là dạng Konjunktiv II của "mögen" và mang ý nghĩa lịch sự hơn "wollen".


3. Cấu trúc khi dùng Modalverben

Loại câu Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định Chủ ngữ + Modalverb (chia) + động từ chính (Infinitiv) Ich kann Deutsch sprechen.
Câu phủ định Chủ ngữ + Modalverb (chia) + nicht + động từ chính Er darf hier nicht rauchen.
Câu nghi vấn Modalverb (chia) + Chủ ngữ + động từ chính Kannst du mir helfen?

📌 Mẹo nhớ nhanh:

  • Động từ khuyết thiếu luôn đứng thứ 2 trong câu.
  • Động từ chính luôn ở cuối câu và ở dạng nguyên mẫu (Infinitiv).

🎯 4. Tổng Kết

ℹ️ 💡 Modalverben

💡 Modalverben giúp diễn tả khả năng, sự cho phép,

  • Modalverben giúp diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, mong muốn và sở thích.
  • Luôn đi kèm với động từ chính ở dạng nguyên mẫu (Infinitiv).
  • Nhớ chia Modalverben theo bảng và đặt đúng vị trí trong câu!

📌 Mẹo học nhanh:

  • Dùng "möchten" thay vì "wollen" khi muốn lịch sự.
  • Nhớ bảng chia Modalverben để sử dụng chính xác!