Konjunktionen - Liên từ
Học về các liên từ kết nối mệnh đề trong tiếng Đức
Konjunktionen (Liên từ) giúp liên kết hai mệnh đề chính lại với nhau, diễn đạt mối quan hệ như bổ sung, lựa chọn, tương phản, hoặc lý do.
💡 Có 2 nhóm chính:
- Koordinierende Konjunktionen (Liên từ đẳng lập) – Không làm thay đổi trật tự từ.
- Besondere Konjunktionen (Liên từ đặc biệt) – Có cách sử dụng riêng trong từng tình huống.
1. Các loại liên từ thường gặp
🔹 1.1. Liên từ đẳng lập (Koordinierende Konjunktionen)
Kết nối hai mệnh đề chính mà KHÔNG thay đổi trật tự từ.
Công thức: Chủ ngữ + động từ + (phần còn lại) + Konjunktion + chủ ngữ + động từ...
| Liên từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| und | và | Ich lerne Deutsch, und mein Freund lernt Englisch. Tôi học tiếng Đức và bạn tôi học tiếng Anh. |
| oder | hoặc | Willst du Kaffee oder Tee? Bạn muốn cà phê hay trà? |
| aber | nhưng | Ich bin müde, aber ich muss lernen. Tôi mệt nhưng tôi phải học. |
| denn | bởi vì | Ich bleibe zu Hause, denn es regnet. Tôi ở nhà bởi vì trời mưa. |
| sondern | mà (ngược lại) | Das ist kein Kaffee, sondern Tee. Đó không phải cà phê, mà là trà. |
📌 Mẹo nhớ nhanh:
- Nếu câu trước có phủ định (kein, nicht) → dùng sondern (không phải aber).
- denn chỉ lý do và không đảo ngữ.
2. Cấu trúc và trật tự từ trong câu
🔹 2.1. Cách dùng của "und"
- Dùng để nối hai ý tương đương, diễn tả sự bổ sung.
- Hai hành động có thể xảy ra đồng thời hoặc liên tiếp.
Ví dụ:
- Ich spiele Gitarre, und mein Bruder spielt Klavier.
Tôi chơi guitar và anh trai tôi chơi piano. - Sie kauft Gemüse, und er kocht das Mittagessen.
Cô ấy mua rau, và anh ấy nấu bữa trưa.
Công thức
📌 Công thức: Chủ ngữ 1 + động từ + phần còn lại + und + chủ ngữ 2 + động từ...
🔹 2.2. Cách dùng của "oder"
- Diễn tả sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng.
- Có thể dùng trong câu hỏi và câu khẳng định.
Ví dụ:
- Möchtest du Tee oder Kaffee?
Bạn muốn trà hay cà phê? - Wir können ins Kino gehen, oder wir bleiben zu Hause.
Chúng ta có thể đi xem phim, hoặc ở nhà.
Công thức
📌 Công thức: Chủ ngữ 1 + động từ + phần còn lại + oder + chủ ngữ 2 + động từ...
🔹 2.3. aber (nhưng)
- Diễn tả sự tương phản.
- Không cần câu trước có phủ định.
Ví dụ:
- Das Wetter ist schön, aber es ist kalt.
Thời tiết đẹp nhưng lạnh. - Ich habe Hunger, aber ich habe keine Zeit zu essen.
Tôi đói nhưng không có thời gian ăn.
🔹 2.4. denn (bởi vì)
- Dùng để chỉ lý do.
- KHÔNG làm thay đổi trật tự từ!
Ví dụ:
- Ich kann nicht kommen, denn ich bin krank.
Tôi không thể đến vì tôi bị ốm. - Er bleibt zu Hause, denn er ist müde.
Anh ấy ở nhà vì anh ấy mệt.
📌 Mẹo nhớ: Nếu muốn dùng liên từ lý do có đảo ngữ → dùng weil thay vì denn.
🔹 2.5. sondern (mà, ngược lại)
- Dùng để thay thế một điều sai bằng một điều đúng.
- Câu trước luôn có phủ định.
Ví dụ:
- Ich trinke keinen Kaffee, sondern Tee.
Tôi không uống cà phê, mà là trà. - Er ist nicht mein Bruder, sondern mein Freund.
Anh ấy không phải anh trai tôi, mà là bạn tôi.
🎯 3. Tổng Kết
💡 Tổng Kết
Liên từ đẳng lập kết nối hai mệnh đề chính mà không làm thay đổi trật tự từ.
Những liên từ quan trọng:
- und (và)
- oder (hoặc)
- aber (nhưng)
- denn (bởi vì)
- sondern (mà, ngược lại)
📌 Mẹo học nhanh:
- sondern chỉ dùng khi câu trước có phủ định.
- denn = bởi vì (không đảo ngữ), còn weil = bởi vì (có đảo ngữ).
On This Page
Loading...