Quán từ nâng cao - Erweiterter Wortschatz
Mở rộng kiến thức về quán từ và từ vựng nâng cao trong tiếng Đức
📌 Quán từ (Artikel) trong tiếng Đức giúp xác định danh từ về giống (Genus), số (Numerus), cách (Kasus) và ngữ cảnh sử dụng.
Có 5 loại quán từ quan trọng:
Có 5 loại quán từ quan trọng:
- Quán từ xác định (Bestimmter Artikel)
- Quán từ không xác định (Unbestimmter Artikel)
- Quán từ trống (Nullartikel)
- Quán từ sở hữu (Possessivartikel)
- Quán từ phủ định (Negationsartikel)
1. Quán từ xác định (Bestimmter Artikel)
Khái niệm:
- Dùng để chỉ một danh từ cụ thể mà người nói và người nghe đều biết.
- Thay đổi theo giống, số và cách của danh từ.
📌 Bảng chia quán từ xác định theo Kasus
| Cách (Kasus) | Maskulin | Feminin | Neutrum | Plural |
|---|---|---|---|---|
| Nominativ | der Mann | die Frau | das Kind | die Kinder |
| Akkusativ | den Mann | die Frau | das Kind | die Kinder |
| Dativ | dem Mann | der Frau | dem Kind | den Kindern |
| Genitiv | des Mannes | der Frau | des Kindes | der Kinder |
Ví dụ:
- Ich sehe den Lehrer.
Tôi nhìn thấy thầy giáo. - Ich gebe dem Kind ein Geschenk.
Tôi tặng đứa trẻ một món quà. - Das ist das Auto des Mannes.
Đây là xe hơi của người đàn ông.
2. Quán từ không xác định (Unbestimmter Artikel)
Khái niệm:
- Dùng để chỉ một danh từ chưa xác định hoặc chưa được nhắc đến trước đó.
📌 Bảng chia quán từ không xác định theo Kasus
| Kasus | Maskulin | Feminin | Neutrum | Plural |
|---|---|---|---|---|
| Nominativ | ein Mann | eine Frau | ein Kind | (không có) |
| Akkusativ | einen Mann | eine Frau | ein Kind | (không có) |
| Dativ | einem Mann | einer Frau | einem Kind | (không có) |
| Genitiv | eines Mannes | einer Frau | eines Kindes | (không có) |
Mẹo nhớ
Mẹo nhớ
📌 Mẹo nhớ: thêm đuôi giống vào ein để giúp người nghe nhận biết giống danh từ.
Ví dụ:
- Ich habe einen Hund.
Tôi có một con chó. - Er gibt einer Frau die Blumen.
Anh ấy tặng hoa cho một người phụ nữ. - Das ist das Haus eines Mannes.
Đây là ngôi nhà của một người đàn ông.
3. Quán từ trống (Nullartikel)
Khái niệm:
- Danh từ không có quán từ đi kèm.
Trường hợp thường gặp:
| Trường hợp | Ví dụ |
|---|---|
| Danh từ số nhiều không xác định | Ich sehe Kinder im Park. Tôi thấy trẻ em trong công viên. |
| Tên quốc gia, thành phố | Ich komme aus Deutschland. Tôi đến từ Đức. |
| Danh từ không đếm được (khi nói chung) | Ich trinke Wasser. Tôi uống nước. |
| Nghề nghiệp, chức danh (sau "sein/werden") | Er ist Lehrer. Anh ấy là giáo viên. |
4. Quán từ sở hữu (Possessivartikel)
Khái niệm:
- Thể hiện sự sở hữu hoặc quan hệ.
📌 Bảng Possessivartikel theo Kasus (ngôi Ich làm mẫu)
| Kasus | Ich | Du | Er/sie/es | Wir | Ihr | Sie/sie |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nom. | mein | dein | sein/ihr | unser | euer | Ihr/ihr |
| Akk. | meinen | deinen | seinen/ihren | unseren | euren | Ihren/ihren |
| Dat. | meinem | deinem | seinem/ihrem | unserem | eurem | Ihrem/ihrem |
| Gen. | meines | deines | seines/ihres | unseres | eures | Ihres/ihres |
Ví dụ:
- Das ist mein Buch.
Đây là sách của tôi. - Ich sehe deinen Vater.
Tôi nhìn thấy bố của bạn. - Ich gebe meinem Freund ein Geschenk.
Tôi tặng bạn tôi một món quà. - Das ist das Haus meines Bruders.
Đây là nhà của anh trai tôi.
5. Quán từ phủ định (Negationsartikel)
Khái niệm:
- Dùng để phủ định sự tồn tại của danh từ.
📌 Bảng chia "kein" theo Kasus
| Kasus | Maskulin | Feminin | Neutrum | Plural |
|---|---|---|---|---|
| Nom. | kein Mann | keine Frau | kein Kind | keine Bücher |
| Akk. | keinen Mann | keine Frau | kein Kind | keine Bücher |
| Dat. | keinem Mann | keiner Frau | keinem Kind | keinen Büchern |
| Gen. | keines Mannes | keiner Frau | keines Kindes | keiner Bücher |
Ví dụ:
- Ich habe kein Auto.
Tôi không có ô tô. - Er sieht keinen Hund.
Anh ấy không thấy con chó nào.
🎯 6. Tổng Kết
Tổng Kết
Tổng Kết
- Bestimmter Artikel = cái đã biết rõ (der, die, das).
- Unbestimmter Artikel = một cái chưa xác định (ein/eine).
- Nullartikel = không có mạo từ (số nhiều, nghề nghiệp, nước…).
- Possessivartikel = thể hiện sở hữu (mein, dein, sein...).
- Negationsartikel = phủ định (kein).
📌 Nhớ bảng biến cách để dùng đúng trong mọi ngữ cảnh!
On This Page
Loading...