A1 Niveau/vokabular-thema/Untitled

Untitled

🌞 Chủ đề: Thời tiết và Khí hậu

1. Thời tiết hằng ngày

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
normal - adjective [ˈnɔʁmal] bình thường
bewölkt - adjective [bəˈvœlkt] có mây
sonnig - adjective [ˈzɔnɪç] nắng
windig - adjective [ˈvɪndɪç] có gió
heiter - adjective [ˈhaɪ̯tɐ] trời quang đãng
neblig - adjective [ˈneːblɪç] có sương mù
kühl - adjective [kʏːl] mát mẻ

2. Nhiệt độ và cảm giác

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
heiß - adjective [haɪ̯s] nóng
kalt - adjective [kalt] lạnh
warm - adjective [vaʁm] ấm
trocken - adjective [ˈtʁɔkən] khô
nass - adjective [nas] ướt
schwül - adjective [ʃvʏl] oi ả, ẩm ướt

3. Mùa và Các yếu tố khí hậu

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
die Regenzeit die Regenzeiten noun [ˈʁeːɡn̩ˌtsaɪ̯t] mùa mưa
die Trockenzeit die Trockenzeiten noun [ˈtʁɔkənˌtsaɪ̯t] mùa khô
der Frühling - noun [ˈfʁyːlɪŋ] mùa xuân
der Sommer - noun [ˈzɔmɐ] mùa hè
der Herbst - noun [ˈhɛʁpst] mùa thu
der Winter - noun [ˈvɪntɐ] mùa đông

4. Cảnh báo và Thảm họa thiên nhiên

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
der Sturm die Stürme noun [ʃtʊʁm] bão
das Gewitter die Gewitter noun [ɡəˈvɪtɐ] giông bão
der Tornado die Tornados noun [toˈnaːdo] lốc xoáy
die Überschwemmung die Überschwemmungen noun [ˌyːbɐˈʃvɛmʊŋ] lũ lụt
die Dürre - noun [ˈdʏʁə] hạn hán

5. Thời tiết đặc biệt

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
der Regen die Regen noun [ˈʁeːɡn̩] mưa
der Schnee die Schnee noun [ʃneː] tuyết
der Nebel die Nebel noun [ˈneːbl̩] sương mù
der Blitz die Blitze noun [blɪts] sấm sét
der Regenbogen die Regenbögen noun [ˈʁeːɡn̩ˌboːɡn̩] cầu vồng

💡 Lưu ý

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.