Untitled
❓ Từ Hỏi Cơ Bản (Wer, Woher, Was)
| Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| wer? | - | Từ hỏi | [veːɐ̯] | Ai? |
| woher? | - | Từ hỏi | [voˈheːɐ̯] | Từ đâu? |
| was? | - | Từ hỏi | [vas] | Gì? / Cái gì? |
| wie? | - | Từ hỏi | [viː] | Như thế nào? |
| wo? | - | Từ hỏi | [voː] | Ở đâu? |
| ich komme aus... | - | Cụm từ | [ɪç ˈkɔmə aʊs] | Tôi đến từ... |
| ich bin... | - | Cụm từ | [ɪç bɪn] | Tôi là... |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
wer? (Ai?)
- Ví dụ: Wer ist das?
- Giải nghĩa: Đó là ai?
-
woher? (Từ đâu?)
- Ví dụ: Woher kommst du?
- Giải nghĩa: Bạn đến từ đâu?
-
was? (Gì? / Cái gì?)
- Ví dụ: Was möchtest du trinken?
- Giải nghĩa: Bạn muốn uống gì?
-
wie? (Như thế nào?)
- Ví dụ: Wie geht es dir?
- Giải nghĩa: Bạn có khỏe không?
-
wo? (Ở đâu?)
- Ví dụ: Wo wohnst du?
- Giải nghĩa: Bạn sống ở đâu?
-
ich komme aus... (Tôi đến từ...)
- Ví dụ: Ich komme aus Vietnam.
- Giải nghĩa: Tôi đến từ Việt Nam.
-
ich bin... (Tôi là...)
- Ví dụ: Ich bin Student.
- Giải nghĩa: Tôi là sinh viên.
🌍 Từ Vựng Về Quốc Gia và Ngôn Ngữ
| Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| Deutschland | - | Danh từ | [ˈdɔɪtʃlant] | Đức |
| Vietnam | - | Danh từ | [ˌvi̯ɛtˈnaːm] | Việt Nam |
| Österreich | - | Danh từ | [ˈøːstəʁaɪç] | Áo |
| die Schweiz | - | Danh từ | [ʃvaɪts] | Thụy Sĩ |
| Frankreich | - | Danh từ | [ˈfʁaŋkʁaɪç] | Pháp |
| Englisch | - | Danh từ | [ˈɛŋlɪʃ] | Tiếng Anh |
| Deutsch | - | Danh từ | [dɔɪtʃ] | Tiếng Đức |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
Deutschland (Đức)
- Ví dụ: Ich komme aus Deutschland.
- Giải nghĩa: Tôi đến từ Đức.
-
Vietnam (Việt Nam)
- Ví dụ: Er ist aus Vietnam.
- Giải nghĩa: Anh ấy đến từ Việt Nam.
-
Österreich (Áo)
- Ví dụ: Sie wohnt in Österreich.
- Giải nghĩa: Cô ấy sống ở Áo.
-
Englisch (Tiếng Anh)
- Ví dụ: Sprichst du Englisch?
- Giải nghĩa: Bạn có nói tiếng Anh không?
-
Deutsch (Tiếng Đức)
- Ví dụ: Ich lerne Deutsch.
- Giải nghĩa: Tôi đang học tiếng Đức.
� Từ Vựng Về Nghề Nghiệp và Thông Tin Cá Nhân
| Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| der Student | die Studenten | Danh từ | [ʃtuˈdɛnt] | Sinh viên (nam) |
| die Studentin | die Studentinnen | Danh từ | [ʃtuˈdɛntɪn] | Sinh viên (nữ) |
| der Lehrer | die Lehrer | Danh từ | [ˈleːʁɐ] | Giáo viên (nam) |
| die Lehrerin | die Lehrerinnen | Danh từ | [ˈleːʁəʁɪn] | Giáo viên (nữ) |
| der Arzt | die Ärzte | Danh từ | [aʁtst] | Bác sĩ (nam) |
| die Ärztin | die Ärztinnen | Danh từ | [ˈɛʁtstɪn] | Bác sĩ (nữ) |
| arbeiten | - | Động từ | [ˈaʁbaɪ̯tən] | Làm việc |
| studieren | - | Động từ | [ʃtuˈdiːʁən] | Học đại học |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Student/die Studentin (Sinh viên)
- Ví dụ: Ich bin Student an der Universität.
- Giải nghĩa: Tôi là sinh viên tại trường đại học.
-
der Lehrer/die Lehrerin (Giáo viên)
- Ví dụ: Meine Mutter ist Lehrerin.
- Giải nghĩa: Mẹ tôi là giáo viên.
-
arbeiten (Làm việc)
- Ví dụ: Wo arbeitest du?
- Giải nghĩa: Bạn làm việc ở đâu?
-
studieren (Học đại học)
- Ví dụ: Was studierst du?
- Giải nghĩa: Bạn học ngành gì?
🗣️ Câu Trả Lời Thông Dụng
| Câu trả lời | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Ich heiße... | [ɪç ˈhaɪsə] | Tôi tên là... |
| Ich bin... Jahre alt | [ɪç bɪn... ˈjaːʁə alt] | Tôi... tuổi |
| Ich wohne in... | [ɪç ˈvoːnə ɪn] | Tôi sống ở... |
| Ich spreche... | [ɪç ˈʃpʁɛçə] | Tôi nói tiếng... |
| Das ist richtig | [das ɪst ˈʁɪçtɪç] | Đúng rồi |
| Das ist falsch | [das ɪst falʃ] | Sai rồi |
- **Giải nghĩa:** Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?
Lưu ý
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.
On This Page
Loading...