A1 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

🏠 Chủ đề: Gia đình & Cuộc sống

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
allein - Adverb [aˈlaɪ̯n] một mình
das Kind die Kinder Nomen (n.) [kɪnt] đứa trẻ
verheiratet - Adjektiv [fɛɐ̯ˈhaɪ̯ʁatɛt] đã kết hôn
die Heimat - Nomen (f.) [ˈhaɪ̯maːt] quê hương

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. allein

    • Ví dụ: Ich wohne allein.
    • Giải nghĩa: Tôi sống một mình.
  2. das Kind

    • Ví dụ: Das Kind spielt im Park.
    • Giải nghĩa: Đứa trẻ chơi trong công viên.
  3. verheiratet

    • Ví dụ: Mein Bruder ist verheiratet.
    • Giải nghĩa: Anh trai tôi đã kết hôn.
  4. die Heimat

    • Ví dụ: Meine Heimat ist Deutschland.
    • Giải nghĩa: Quê hương của tôi là Đức.

📚 Chủ đề: Trường học & Công việc

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Schule die Schulen Nomen (f.) [ˈʃuːlə] trường học
die Arbeit die Arbeiten Nomen (f.) [ˈaʁbaɪ̯t] công việc
die Hausaufgabe die Hausaufgaben Nomen (f.) [ˈhaʊ̯sˌaʊ̯fˌɡaːbə] bài tập về nhà
die Arbeitsanweisung die Arbeitsanweisungen Nomen (f.) [ˈaʁbaɪ̯t͡sʔanˌvaɪ̯zʊŋ] hướng dẫn làm việc

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Schule

    • Ví dụ: Ich gehe in die Schule.
    • Giải nghĩa: Tôi đi học.
  2. die Arbeit

    • Ví dụ: Meine Arbeit beginnt um 9 Uhr.
    • Giải nghĩa: Công việc của tôi bắt đầu lúc 9 giờ.
  3. die Hausaufgabe

    • Ví dụ: Ich mache meine Hausaufgaben.
    • Giải nghĩa: Tôi làm bài tập về nhà của mình.
  4. die Arbeitsanweisung

    • Ví dụ: Die Arbeitsanweisung ist sehr wichtig.
    • Giải nghĩa: Hướng dẫn làm việc rất quan trọng.

🎶 Chủ đề: Giải trí & Âm nhạc

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Gitarre die Gitarren Nomen (f.) [ɡiˈtaːʁə] đàn guitar
die CD die CDs Nomen (f.) [t͡seːˈdeː] đĩa CD
das Radio die Radios Nomen (n.) [ˈʁaːdi̯o] đài radio
das Magazin die Magazine Nomen (n.) [maɡaˈt͡siːn] tạp chí

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Gitarre

    • Ví dụ: Ich spiele Gitarre.
    • Giải nghĩa: Tôi chơi đàn guitar.
  2. die CD

    • Ví dụ: Ich kaufe eine neue CD.
    • Giải nghĩa: Tôi mua một đĩa CD mới.
  3. das Radio

    • Ví dụ: Ich höre Radio jeden Morgen.
    • Giải nghĩa: Tôi nghe đài radio mỗi sáng.
  4. das Magazin

    • Ví dụ: Ich lese ein interessantes Magazin.
    • Giải nghĩa: Tôi đọc một tạp chí thú vị.

🚶 Chủ đề: Hành động & Động từ

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
gehen - Verb [ˈɡeːən] đi
sagen - Verb [ˈzaːɡən] nói
erklären - Verb [ɛɐ̯ˈklɛːʁən] giải thích
ordnen - Verb [ˈɔʁdnən] sắp xếp
lieben - Verb [ˈliːbn̩] yêu

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. gehen

    • Ví dụ: Ich gehe nach Hause.
    • Giải nghĩa: Tôi đi về nhà.
  2. sagen

    • Ví dụ: Was sagst du?
    • Giải nghĩa: Bạn nói gì vậy?
  3. erklären

    • Ví dụ: Der Lehrer erklärt die Aufgabe.
    • Giải nghĩa: Giáo viên giải thích bài tập.
  4. ordnen

    • Ví dụ: Bitte ordnen Sie die Wörter!
    • Giải nghĩa: Vui lòng sắp xếp các từ!
  5. lieben

    • Ví dụ: Ich liebe meine Familie.
    • Giải nghĩa: Tôi yêu gia đình của tôi.

📖 Chủ đề: Học tập & Chữ viết

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Biologie - Nomen (f.) [bi̯o.loˈɡiː] môn sinh học
die Chemie - Nomen (f.) [çeˈmiː] môn hóa học
der Sport - Nomen (m.) [ʃpɔʁt] thể thao
die Biografie die Biografien Nomen (f.) [bi̯oɡʁaˈfiː] tiểu sử
der Buchstabe die Buchstaben Nomen (m.) [ˈbuːxʃtaːbə] chữ cái

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Biologie

    • Ví dụ: Ich mag Biologie.
    • Giải nghĩa: Tôi thích môn sinh học.
  2. der Buchstabe

    • Ví dụ: Das ist der Buchstabe „A“.
    • Giải nghĩa: Đây là chữ cái „A“.

💡 Lưu ý

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.