Untitled
Menschen und Häuser - Con người và nhà ở
Học từ vựng về con người, gia đình và nhà ở trong tiếng Đức.
Nội dung bài học
1. Wohnen - Ở nhà
Từ vựng cơ bản về nhà ở và cuộc sống sinh hoạt.
2. Wohnungen beschreiben - Miêu tả căn hộ
Cách miêu tả và so sánh các loại nhà ở.
3. Meine Wohnung - Căn hộ của tôi
Nói về nơi ở của bản thân một cách chi tiết.
4. Zimmer und Möbel - Phòng và đồ nội thất
Từ vựng về các phòng trong nhà và đồ đạc.
5. Wörter lernen mit System - Học từ vựng có hệ thống
Phương pháp học từ vựng hiệu quả và có tổ chức.
6. Der Umzug - Chuyển nhà
Từ vựng về quá trình chuyển nhà và đóng gói.
7. Übung 4-A1 - Bài tập
Bài tập thực hành về nhà ở và gia đình.
8. Verb-Adjektiv-Adverb 6-A1
Động từ, tính từ và trạng từ liên quan đến nhà ở.
Mục tiêu học tập:
- Biết tên các phòng và đồ nội thất
- Có thể miêu tả nơi ở của mình
- Nói về hoạt động sinh hoạt hàng ngày
- Thảo luận về chuyển nhà và sắp xếp
On This Page
Loading...