Untitled
Termine - Thời gian và lịch hẹn
Học từ vựng về thời gian, ngày trong tuần và cách sắp xếp lịch hẹn trong tiếng Đức.
Nội dung bài học
1. Uhrzeiten - Giờ giấc
Cách đọc và nói giờ trong tiếng Đức.
2. Wochentage und Zeiten - Ngày trong tuần và thời gian
Tên các ngày trong tuần và cách nói về thời gian.
3. Termine und Verabredungen - Cuộc hẹn và thỏa thuận
Cách đặt lịch hẹn và thỏa thuận thời gian.
4. Keine Zeit - Không có thời gian
Cách từ chối và giải thích khi không có thời gian.
5. Übung 5-A1 - Bài tập
Bài tập thực hành về thời gian và lịch hẹn.
6. Verb-Adjektiv-Adverb 7-A1
Động từ, tính từ và trạng từ liên quan đến thời gian.
Mục tiêu học tập:
- Đọc và nói giờ chính xác
- Biết tên các ngày trong tuần
- Có thể đặt lịch hẹn bằng tiếng Đức
- Nói về kế hoạch và thời gian biểu
On This Page
Loading...