A1 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

⏳ Các Hoạt Động và Tình Huống Thường Ngày

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
Warten - Verb [ˈvaʁtən] chờ đợi
absagen - Verb [ˈapzaːɡn̩] hủy bỏ, từ chối
mitkommen - Verb [ˈmɪtˌkɔmən] đi cùng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. warten (chờ đợi)

    • Ví dụ: Ich muss noch auf den Bus warten.
    • Giải nghĩa: Tôi phải chờ xe buýt.
  2. absagen (hủy bỏ, từ chối)

    • Ví dụ: Ich muss den Termin leider absagen.
    • Giải nghĩa: Thật tiếc, tôi phải hủy cuộc hẹn.
  3. mitkommen (đi cùng)

    • Ví dụ: Kommst du mit ins Kino?
    • Giải nghĩa: Bạn có đi cùng đến rạp chiếu phim không?

👩‍⚕️ Các Nghề Nghiệp Liên Quan đến Y Tế và Chăm Sóc

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
der Zahnarzt die Zahnärzte Nomen (m.) [ˈtsaːnˌʔaʁt͡s] nha sĩ (nam)
die Zahnärztin die Zahnärztinnen Nomen (f.) [ˈtsaːnˌʔaʁt͡sɪn] nha sĩ (nữ)
der Friseur die Friseure Nomen (m.) [fʁɪˈzøːʁ] thợ cắt tóc (nam)
die Friseurin die Friseurinnen Nomen (f.) [fʁɪˈzøːʁɪn] thợ cắt tóc (nữ)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Zahnarzt (nha sĩ nam)

    • Ví dụ: Der Zahnarzt hat mir eine Füllung gemacht.
    • Giải nghĩa: Bác sĩ nha khoa đã làm cho tôi một miếng trám.
  2. die Zahnärztin (nha sĩ nữ)

    • Ví dụ: Die Zahnärztin ist sehr freundlich.
    • Giải nghĩa: Nha sĩ nữ rất thân thiện.
  3. der Friseur (thợ cắt tóc nam)

    • Ví dụ: Mein Friseur schneidet meine Haare immer perfekt.
    • Giải nghĩa: Thợ cắt tóc của tôi lúc nào cũng cắt tóc rất đẹp.
  4. die Friseurin (thợ cắt tóc nữ)

    • Ví dụ: Die Friseurin empfiehlt mir eine neue Frisur.
    • Giải nghĩa: Thợ cắt tóc nữ đề xuất cho tôi một kiểu tóc mới.

🗣️ Các Cụm Từ và Câu Giao Tiếp

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
trennbar - Adjektiv [ˈtʁɛnbaʁ] tách ra, có thể tách
vorschlagen - Verb [ˈfɔʁˌʃlaːɡn̩] đề xuất
ablehnen - Verb [ˈapˌleːnən] từ chối
zustimmen - Verb [ˈtsuːˌʃtɪmən] đồng ý

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. trennbar (tách ra, có thể tách)

    • Ví dụ: „Abholen“ ist ein trennbares Verb.
    • Giải nghĩa: „Abholen“ là một động từ có thể tách rời.
  2. vorschlagen (đề xuất)

    • Ví dụ: Ich schlage vor, dass wir ins Kino gehen.
    • Giải nghĩa: Tôi đề xuất rằng chúng ta đi xem phim.
  3. ablehnen (từ chối)

    • Ví dụ: Er hat meine Einladung abgelehnt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.
  4. zustimmen (đồng ý)

    • Ví dụ: Ich stimme deinem Plan zu.
    • Giải nghĩa: Tôi đồng ý với kế hoạch của bạn.

⏰ Các Từ Vựng Liên Quan đến Thời Gian và Các Ngày

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
nächster, nächstes, nächste - Adjektiv [ˈnɛːçstə] tiếp theo
der Dienstagabend - Nomen (m.) [ˈdiːnˌstaːkˌʔaːbɛnt] tối thứ Ba

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. nächster, nächstes, nächste

    • Ví dụ: Der nächste Zug fährt in 10 Minuten.
    • Giải nghĩa: Tàu tiếp theo sẽ khởi hành trong 10 phút.
  2. der Dienstagabend

    • Ví dụ: Wir treffen uns am Dienstagabend.
    • Giải nghĩa: Chúng ta gặp nhau vào tối thứ Ba.

🚗 Các Tình Huống Liên Quan đến Di Chuyển và Giao Thông

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Bahn die Bahnen Nomen (f.) [baːn] đường sắt, tàu lửa
erst - Adverb [ɛʁst] chỉ, mới, đầu tiên
genauso - Adverb [ɡəˈnaʊ̯zo] giống như vậy

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Bahn

    • Ví dụ: Wir fahren mit der Bahn nach München.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đi tàu đến Munich.
  2. erst

    • Ví dụ: Der Zug kommt erst in einer Stunde.
    • Giải nghĩa: Tàu sẽ đến trong một giờ nữa.

🎉 Các Hoạt Động Giải Trí và Lời Chào

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Party die Partys Nomen (f.) [ˈpaʁti] bữa tiệc
denken - Verb [ˈdɛŋkn̩] suy nghĩ
glauben - Verb [ˈɡlaʊ̯bən] tin tưởng
anrufen - Verb [ˈanˌʁuːfn̩] gọi điện

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Party (bữa tiệc)

    • Ví dụ: Wir gehen heute Abend zu einer Party.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi sẽ đi dự một bữa tiệc tối nay.
  2. denken (suy nghĩ)

    • Ví dụ: Ich denke oft an meine Kindheit.
    • Giải nghĩa: Tôi thường nghĩ về thời thơ ấu của mình.
  3. glauben (tin tưởng)

    • Ví dụ: Ich glaube, dass er die Wahrheit sagt.
    • Giải nghĩa: Tôi tin rằng anh ấy nói sự thật.
  4. anrufen (gọi điện)

    • Ví dụ: Kannst du mich später anrufen?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể gọi cho tôi sau không?

🎮 Các Hoạt Động Giải Trí và Thể Thao

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
das Kino die Kinos Nomen (n.) [ˈkiːno] rạp chiếu phim
das Stadion die Stadien Nomen (n.) [ˈʃtaːdi̯ɔn] sân vận động
schwimmen - Verb [ˈʃvɪmən] bơi
das Schwimmbad die Schwimmbäder Nomen (n.) [ˈʃvɪmbat] hồ bơi

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Kino (rạp chiếu phim)

    • Ví dụ: Ich gehe morgen ins Kino.
    • Giải nghĩa: Tôi đi xem phim vào ngày mai.
  2. das Stadion (sân vận động)

    • Ví dụ: Das Fußballspiel findet im Stadion statt.
    • Giải nghĩa: Trận đấu bóng đá diễn ra ở sân vận động.
  3. schwimmen (bơi)

    • Ví dụ: Ich schwimme gerne im Meer.
    • Giải nghĩa: Tôi thích bơi trong biển.
  4. das Schwimmbad (hồ bơi)

    • Ví dụ: Wir gehen am Wochenende ins Schwimmbad.
    • Giải nghĩa: Cuối tuần, chúng tôi đi bơi ở hồ bơi.

💡 Lưu ý

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.