A1 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

📅 Các Từ Liên Quan Đến Lịch Trình và Cuộc Hẹn

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Terminangabe die Terminangaben Nomen (f.) [ˈtɛʁmɪnˌanɡabe] chỉ dẫn thời gian, thông tin cuộc hẹn
der Arzttermin die Arzttermine Nomen (m.) [ˈʔaʁtstˌtɛʁmɪn] cuộc hẹn bác sĩ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Terminangabe

    • Ví dụ: Die Terminangabe für das Meeting ist morgen um 10 Uhr.
    • Giải nghĩa: Thông tin cuộc hẹn cho cuộc họp là vào ngày mai lúc 10 giờ.
  2. der Arzttermin

    • Ví dụ: Ich habe einen Arzttermin am Montag.
    • Giải nghĩa: Tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ vào thứ Hai.

📞 Các Tình Huống Giao Tiếp và Làm Việc

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Beratung die Beratungen Nomen (f.) [bəˈʁaːtʊŋ] sự tư vấn, lời khuyên
die Besprechung die Besprechungen Nomen (f.) [bəˈʃpʁɛχʊŋ] cuộc họp, thảo luận
das Meeting die Meetings Nomen (n.) [ˈmiːtɪŋ] cuộc họp

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Beratung

    • Ví dụ: Ich habe eine Beratung beim Finanzberater.
    • Giải nghĩa: Tôi có một buổi tư vấn với cố vấn tài chính.
  2. die Besprechung

    • Ví dụ: Die Besprechung beginnt um 9 Uhr.
    • Giải nghĩa: Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ.

👨‍💼 Các Từ Liên Quan Đến Công Việc và Quản Lý

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
der Chef die Chefs Nomen (m.) [ʃɛf] sếp (nam)
die Dienstreise die Dienstreisen Nomen (f.) [ˈdiːnstˌʁaɪ̯zə] chuyến công tác

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Chef

    • Ví dụ: Der Chef ist sehr nett und hilfsbereit.
    • Giải nghĩa: Sếp của tôi rất tốt bụng và hay giúp đỡ.
  2. die Dienstreise

    • Ví dụ: Ich fahre nächste Woche auf eine Dienstreise nach Berlin.
    • Giải nghĩa: Tôi sẽ đi công tác đến Berlin vào tuần tới.

🎉 Các Từ Liên Quan đến Lễ Kỷ Niệm và Sinh Nhật

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
der Geburtstag die Geburtstage Nomen (m.) [ɡəˈbʊʁtˌstaːk] sinh nhật
gebären - Verb [ɡəˈbɛːʁən] sinh, đẻ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Geburtstag

    • Ví dụ: Wir feiern meinen Geburtstag im Park.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi tổ chức sinh nhật của tôi trong công viên.
  2. gebären

    • Ví dụ: Sie hat ein Baby geboren.
    • Giải nghĩa: Cô ấy đã sinh một đứa bé.

💡 Lưu ý

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.