A1 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

Berufe - Nghề nghiệp

Học từ vựng về các nghề nghiệp và hoạt động công việc trong tiếng Đức.

Nội dung bài học

1. Was machen Sie beruflich? - Bạn làm nghề gì?

Cách hỏi và trả lời về nghề nghiệp trong tiếng Đức.

2. Berufe und Tätigkeiten - Nghề nghiệp và hoạt động

Từ vựng về các nghề nghiệp phổ biến và công việc hàng ngày.

3. Neue Berufe - Nghề nghiệp mới

Các nghề nghiệp hiện đại và xu hướng việc làm mới.

4. Ich muss um sieben Uhr aufstehen - Tôi phải dậy lúc 7 giờ

Nói về thời gian làm việc và lịch trình hàng ngày.

5. Ich habe keinen Chef - Tôi không có sếp

Miêu tả môi trường làm việc và vị trí công việc.

6. Übung 7-A1 - Bài tập

Bài tập thực hành từ vựng về nghề nghiệp.

7. Verb-Adjektiv-Adverb 10-A1

Động từ, tính từ và trạng từ liên quan đến công việc và nghề nghiệp.


Mục tiêu học tập:

  • Biết tên các nghề nghiệp phổ biến
  • Có thể nói về công việc của bản thân
  • Miêu tả được hoạt động hàng ngày tại nơi làm việc
  • Hỏi và trả lời về thời gian làm việc