A1 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

🔹 Động từ (Verben)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
schaffen [ˈʃafn̩] Hoàn thành, đạt được
übernachten [ˌyːbɐˈnaxtn̩] Nghỉ qua đêm
probieren [pʁoˈbiːʁən] Thử nghiệm, thử (đồ ăn, hoạt động)
anschauen (sich) [ˈanˌʃaʊ̯ən] Xem, quan sát
erreichen [ɛʁˈʁaɪ̯çn̩] Đạt được, đến nơi
zelten [ˈʦɛltən] Cắm trại
passieren [paˈsiːʁən] Xảy ra
fallen [ˈfalən] Rơi, ngã
verlieren [fɛɐ̯ˈliːʁən] Mất, đánh mất
weiterfahren [ˈvaɪ̯tɐˌfaːʁən] Tiếp tục lái xe, đi tiếp
beachten [bəˈaxtən] Chú ý, tuân theo
bereitmachen (sich) [bəˈʁaɪ̯tmaxn̩] Chuẩn bị sẵn sàng
entscheiden (sich für etw.) [ɛntˈʃaɪ̯dən] Quyết định (chọn cái gì)
regnen [ˈʁeːɡnən] Mưa
unterstreichen [ʊntɐˈʃtʁaɪ̯çn̩] Gạch chân, nhấn mạnh
weitergehen [ˈvaɪ̯tɐˌɡeːən] Tiếp tục đi
vermuten [fɛɐ̯ˈmuːtn̩] Đoán, suy đoán
spazieren gehen [ʃpaˈʦiːʁən ˈɡeːən] Đi dạo
wandern [ˈvandɐn] Đi bộ đường dài

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. schaffen

    • Ví dụ: Ich habe die Prüfung geschafft, weil ich viel gelernt habe.
    • Giải nghĩa: Tôi đã hoàn thành bài kiểm tra, tôi đã học rất nhiều.
  2. übernachten

    • Ví dụ: Wir haben in einer kleinen Pension übernachtet, weil alle Hotels ausgebucht waren.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đã ngủ qua đêm trong một nhà nghỉ nhỏ, tất cả các khách sạn đều hết chỗ.
  3. verlieren

    • Ví dụ: Er hat sein Handy verloren, weil es aus seiner Tasche gefallen ist.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã mất điện thoại của mình, nó rơi ra khỏi túi.
  4. beachten

    • Ví dụ: Bitte beachten Sie die Verkehrsregeln, damit es keine Unfälle gibt.
    • Giải nghĩa: Hãy chú ý đến quy tắc giao thông, để không có tai nạn xảy ra.
  5. wandern

    • Ví dụ: Wir gehen morgen in den Bergen wandern, weil das Wetter schön ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi sẽ đi bộ đường dài trên núi vào ngày mai, thời tiết đẹp.

🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
vormittags [ˈfoːɐ̯ˌmɪtaɡs] Vào buổi sáng (trước trưa)
mittags [ˈmɪtaɡs] Vào buổi trưa
müde [ˈmyːdə] Mệt mỏi
plötzlich [ˈplœʦlɪç] Đột nhiên, bất ngờ
unregelmäßig [ʊnʁeːɡl̩ˈmɛːsɪç] Không đều, bất quy tắc
nichts [nɪçts] Không có gì
die meiste (etw.) [diː ˈmaɪ̯stə] Phần lớn, hầu hết
romantisch [ʁoˈmantɪʃ] Lãng mạn
fast [fast] Gần như
langweilig [ˈlaŋvaɪ̯lɪç] Nhàm chán
prima [ˈpʁiːma] Tuyệt vời
schlecht [ʃlɛçt] Xấu, tệ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. müde

    • Ví dụ: Ich bin sehr müde, weil ich die ganze Nacht gearbeitet habe.
    • Giải nghĩa: Tôi rất mệt, tôi đã làm việc cả đêm.
  2. plötzlich

    • Ví dụ: Plötzlich begann es zu regnen, aber wir hatten keinen Regenschirm.
    • Giải nghĩa: Đột nhiên trời bắt đầu mưa, nhưng chúng tôi không có ô.
  3. romantisch

    • Ví dụ: Paris ist eine sehr romantische Stadt, weil es viele schöne Orte gibt.
    • Giải nghĩa: Paris là một thành phố rất lãng mạn, có nhiều địa điểm đẹp.
  4. fast

    • Ví dụ: Ich habe fast den Zug verpasst, aber ich bin noch rechtzeitig angekommen.
    • Giải nghĩa: Tôi gần như lỡ chuyến tàu, nhưng tôi vẫn đến kịp giờ.
  5. prima

    • Ví dụ: Der Urlaub war prima, weil das Wetter perfekt war.
    • Giải nghĩa: Kỳ nghỉ rất tuyệt, thời tiết hoàn hảo.