Untitled
🔹 Động từ (Verben)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| schaffen | [ˈʃafn̩] | Hoàn thành, đạt được |
| übernachten | [ˌyːbɐˈnaxtn̩] | Nghỉ qua đêm |
| probieren | [pʁoˈbiːʁən] | Thử nghiệm, thử (đồ ăn, hoạt động) |
| anschauen (sich) | [ˈanˌʃaʊ̯ən] | Xem, quan sát |
| erreichen | [ɛʁˈʁaɪ̯çn̩] | Đạt được, đến nơi |
| zelten | [ˈʦɛltən] | Cắm trại |
| passieren | [paˈsiːʁən] | Xảy ra |
| fallen | [ˈfalən] | Rơi, ngã |
| verlieren | [fɛɐ̯ˈliːʁən] | Mất, đánh mất |
| weiterfahren | [ˈvaɪ̯tɐˌfaːʁən] | Tiếp tục lái xe, đi tiếp |
| beachten | [bəˈaxtən] | Chú ý, tuân theo |
| bereitmachen (sich) | [bəˈʁaɪ̯tmaxn̩] | Chuẩn bị sẵn sàng |
| entscheiden (sich für etw.) | [ɛntˈʃaɪ̯dən] | Quyết định (chọn cái gì) |
| regnen | [ˈʁeːɡnən] | Mưa |
| unterstreichen | [ʊntɐˈʃtʁaɪ̯çn̩] | Gạch chân, nhấn mạnh |
| weitergehen | [ˈvaɪ̯tɐˌɡeːən] | Tiếp tục đi |
| vermuten | [fɛɐ̯ˈmuːtn̩] | Đoán, suy đoán |
| spazieren gehen | [ʃpaˈʦiːʁən ˈɡeːən] | Đi dạo |
| wandern | [ˈvandɐn] | Đi bộ đường dài |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
schaffen
- Ví dụ: Ich habe die Prüfung geschafft, weil ich viel gelernt habe.
- Giải nghĩa: Tôi đã hoàn thành bài kiểm tra, vì tôi đã học rất nhiều.
-
übernachten
- Ví dụ: Wir haben in einer kleinen Pension übernachtet, weil alle Hotels ausgebucht waren.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã ngủ qua đêm trong một nhà nghỉ nhỏ, vì tất cả các khách sạn đều hết chỗ.
-
verlieren
- Ví dụ: Er hat sein Handy verloren, weil es aus seiner Tasche gefallen ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã mất điện thoại của mình, vì nó rơi ra khỏi túi.
-
beachten
- Ví dụ: Bitte beachten Sie die Verkehrsregeln, damit es keine Unfälle gibt.
- Giải nghĩa: Hãy chú ý đến quy tắc giao thông, để không có tai nạn xảy ra.
-
wandern
- Ví dụ: Wir gehen morgen in den Bergen wandern, weil das Wetter schön ist.
- Giải nghĩa: Chúng tôi sẽ đi bộ đường dài trên núi vào ngày mai, vì thời tiết đẹp.
🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| vormittags | [ˈfoːɐ̯ˌmɪtaɡs] | Vào buổi sáng (trước trưa) |
| mittags | [ˈmɪtaɡs] | Vào buổi trưa |
| müde | [ˈmyːdə] | Mệt mỏi |
| plötzlich | [ˈplœʦlɪç] | Đột nhiên, bất ngờ |
| unregelmäßig | [ʊnʁeːɡl̩ˈmɛːsɪç] | Không đều, bất quy tắc |
| nichts | [nɪçts] | Không có gì |
| die meiste (etw.) | [diː ˈmaɪ̯stə] | Phần lớn, hầu hết |
| romantisch | [ʁoˈmantɪʃ] | Lãng mạn |
| fast | [fast] | Gần như |
| langweilig | [ˈlaŋvaɪ̯lɪç] | Nhàm chán |
| prima | [ˈpʁiːma] | Tuyệt vời |
| schlecht | [ʃlɛçt] | Xấu, tệ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
müde
- Ví dụ: Ich bin sehr müde, weil ich die ganze Nacht gearbeitet habe.
- Giải nghĩa: Tôi rất mệt, vì tôi đã làm việc cả đêm.
-
plötzlich
- Ví dụ: Plötzlich begann es zu regnen, aber wir hatten keinen Regenschirm.
- Giải nghĩa: Đột nhiên trời bắt đầu mưa, nhưng chúng tôi không có ô.
-
romantisch
- Ví dụ: Paris ist eine sehr romantische Stadt, weil es viele schöne Orte gibt.
- Giải nghĩa: Paris là một thành phố rất lãng mạn, vì có nhiều địa điểm đẹp.
-
fast
- Ví dụ: Ich habe fast den Zug verpasst, aber ich bin noch rechtzeitig angekommen.
- Giải nghĩa: Tôi gần như lỡ chuyến tàu, nhưng tôi vẫn đến kịp giờ.
-
prima
- Ví dụ: Der Urlaub war prima, weil das Wetter perfekt war.
- Giải nghĩa: Kỳ nghỉ rất tuyệt, vì thời tiết hoàn hảo.
On This Page
Loading...