Untitled
Essen und Trinken - Đồ ăn và đồ uống
Học từ vựng về đồ ăn, đồ uống và các hoạt động liên quan đến ăn uống trong tiếng Đức.
Nội dung bài học
1. Lebensmittel auf dem Markt - Thực phẩm ở chợ
Từ vựng về các loại thực phẩm và cách mua sắm ở chợ.
2. Einkaufen - Mua sắm
Từ vựng và cụm từ sử dụng khi mua sắm thực phẩm.
3. Über Essen sprechen - Nói về đồ ăn
Cách miêu tả và thảo luận về đồ ăn, món ăn yêu thích.
4. Was ich gern mag - Những gì tôi thích
Cách bày tỏ sở thích về đồ ăn và đồ uống.
5. Ein Rezept - Một công thức nấu ăn
Từ vựng liên quan đến nấu ăn và công thức món ăn.
6. Übung 10-A1 - Bài tập
Bài tập thực hành từ vựng về đồ ăn và đồ uống.
7. Verb-Adjektiv-Adverb 14-A1
Động từ, tính từ và trạng từ liên quan đến đồ ăn và đồ uống.
Mục tiêu học tập:
- Biết tên các loại thực phẩm cơ bản
- Có thể mua sắm và gọi món tại nhà hàng
- Miêu tả được vị của đồ ăn
- Nói về sở thích ăn uống của bản thân
On This Page
Loading...