Untitled
Kleidung und Wetter - Quần áo và thời tiết
Học từ vựng về trang phục, màu sắc, mua sắm và thời tiết trong tiếng Đức.
Nội dung bài học
1. Modetrends im Frühling und Sommer - Xu hướng thời trang mùa xuân và hè
Từ vựng về trang phục và xu hướng thời trang theo mùa.
2. Kleidung und Farben - Quần áo và màu sắc
Tên các loại quần áo và màu sắc cơ bản.
3. Einkaufsbummel - Đi mua sắm
Từ vựng và cụm từ sử dụng khi mua sắm quần áo.
4. Es gibt kein schlechtes Wetter - Không có thời tiết xấu
Từ vựng mô tả thời tiết và trang phục phù hợp.
5. Übung 11-A1 - Bài tập
Bài tập thực hành từ vựng về quần áo và thời tiết.
6. Verb-Adjektiv-Adverb 15-A1
Động từ, tính từ và trạng từ liên quan đến thời trang và thời tiết.
Mục tiêu học tập:
- Biết tên các loại quần áo và phụ kiện
- Sử dụng được các từ mô tả màu sắc
- Có thể mua sắm quần áo bằng tiếng Đức
- Miêu tả thời tiết và chọn trang phục phù hợp
On This Page
Loading...