A1 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

Kopf und Gesundheit - Đầu óc và sức khỏe

Học từ vựng về sức khỏe, cảm xúc và chăm sóc y tế trong tiếng Đức.

Nội dung bài học

1. Bei der Hausärztin - Ở bác sĩ gia đình

Từ vựng về khám bệnh và giao tiếp với bác sĩ.

2. Empfehlungen und Anweisungen - Lời khuyên và hướng dẫn

Hiểu và đưa ra lời khuyên về sức khỏe.

3. Emotionen - Cảm xúc

Từ vựng về các trạng thái cảm xúc và tâm lý.

4. Verb-Adjektiv-Adverb 16-A1

Động từ, tính từ và trạng từ liên quan đến sức khỏe và cảm xúc.


Mục tiêu học tập:

  • Biết cách miêu tả triệu chứng bệnh
  • Hiểu lời khuyên của bác sĩ
  • Bày tỏ cảm xúc và trạng thái tâm lý
  • Giao tiếp trong môi trường y tế