A2 Niveau/grammatik/Perfekt - Thì quá khứ hoàn thành

Perfekt - Thì quá khứ hoàn thành

Học cách sử dụng thì Perfekt trong tiếng Đức với haben và sein

Perfekt - Thì quá khứ hoàn thành

Thì Perfekt là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Đức, được sử dụng để diễn tả các hành động đã hoàn thành trong quá khứ.

🏗️ Cấu trúc cơ bản

💡 📌 Công thức Perfekt - Nâng cao

💡 Formula: haben/sein (chia theo chủ ngữ) + Partizip II

2 loại động từ phụ:

  1. habenHầu hết động từ + động từ có tân ngữ
  2. seinĐộng từ di chuyển + thay đổi trạng thái

Thứ tự: Subject + haben/sein + object + Partizip II

ℹ️ Ví dụ:

Ví dụ:

  • Ich habe gespielt. (Tôi đã chơi.)
  • Er ist gekommen. (Anh ấy đã đến.)

🔍 Khi nào dùng haben, khi nào dùng sein?

Dùng với haben (phần lớn động từ)

⚠️ ⚠️ Chú ý haben vs sein

💡 Phần lớn động từ dùng với haben, NHƯNGngoại lệ quan trọng!

Luôn dùng haben:

  • Động từ có tân ngữ trực tiếp: essengegessen
  • Động từ phản thân: sich waschengewaschen
  • Động từ khuyết thiếu: müssengemusst

Cẩn thận: Không bao giờ dùng sein với động từ có tân ngữ trực tiếp!

  • Động từ có tân ngữ trực tiếp
  • Động từ phản thân
  • Động từ khuyết thiếu

Ví dụ:

  • Ich habe ein Buch gelesen. (Tôi đã đọc một cuốn sách.)
  • Sie hat sich gewaschen. (Cô ấy đã tắm.)

Dùng với sein

  • Động từ chỉ sự di chuyển
  • Động từ chỉ sự thay đổi trạng thái
  • Một số động từ đặc biệt: sein, werden, bleiben

Ví dụ:

  • Wir sind nach Berlin gefahren. (Chúng tôi đã đi đến Berlin.)
  • Das Kind ist gewachsen. (Đứa trẻ đã lớn lên.)

📝 Bài tập thực hành

[Đây là nơi bạn có thể thêm các bài tập thực hành]

🎯 Tóm tắt

ℹ️ 📝 Điểm quan trọng

💡

  • Perfekt = haben/sein + Partizip II
  • Phần lớn động từ dùng với haben
  • Động từ di chuyển và thay đổi trạng thái dùng với sein
  • Đây là thì được dùng nhiều nhất trong giao tiếp hàng ngày