A2 Niveau/grammatik/Präteritum - Thì quá khứ đơn

Präteritum - Thì quá khứ đơn

Học cách sử dụng thì Präteritum trong tiếng Đức

Präteritum - Thì quá khứ đơn

📌 Thì Präteritum (còn gọi là Imperfekt) được sử dụng để diễn tả các sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Đây là thì được sử dụng chủ yếu trong văn viết, đặc biệt là trong sách, báo, truyện, và văn phong trang trọng.


1. Sự khác nhau giữa Perfekt và Präteritum

Tiêu chí Perfekt Präteritum
Cách sử dụng Dùng trong văn nói hàng ngày Dùng trong văn viết, sách báo
Cấu trúc haben/sein + Partizip II Động từ chia trực tiếp
Ví dụ Ich habe ein Buch gelesen. Ich las ein Buch.

📌 Lưu ý quan trọng:
Trong văn nói, người Đức chuộng dùng Perfekt hơn Präteritum (trừ một số động từ như sein, haben, können).
Trong văn viết, Präteritum lại được dùng phổ biến hơn Perfekt, đặc biệt là trong sách, báo, truyện, lịch sử, và văn bản trang trọng.

Ví dụ so sánh:

Perfekt: Gestern habe ich einen Film gesehen.
(Hôm qua tôi đã xem một bộ phim.)

Präteritum: Gestern sah ich einen Film.
(Hôm qua tôi xem một bộ phim.)


2. Chia động từ ở thì Präteritum

📌 Präteritum có hai nhóm động từ chính:

  • Động từ có quy tắc (schwache Verben)
  • Động từ bất quy tắc (starke Verben)

2.1. Các động từ có quy tắc (Schwache Verben)

ℹ️ Công thức:

💡 📌 Công thức:

Verbstamm (gốc động từ) + -te + đuôi chia theo ngôi

Ngôi spielen (chơi) lernen (học) machen (làm)
Ich spielte lernte machte
Du spieltest lerntest machtest
Er/sie/es spielte lernte machte
Wir spielten lernten machten
Ihr spieltet lerntet machtet
Sie/sie spielten lernten machten

Ví dụ:

Ich spielte gestern Fußball.
(Tôi đã chơi bóng đá hôm qua.)

Sie lernte Deutsch in der Schule.
(Cô ấy đã học tiếng Đức ở trường.)


2.2. Các động từ bất quy tắc (Starke Verben)

📌 Các động từ bất quy tắc không thêm -te mà thay đổi gốc từ.

ℹ️ Công thức:

💡 📌 Công thức:

Động từ thay đổi gốc + đuôi chia theo ngôi

Ngôi sehen (nhìn) gehen (đi) schreiben (viết)
Ich sah ging schrieb
Du sahst gingst schriebst
Er/sie/es sah ging schrieb
Wir sahen gingen schrieben
Ihr saht gingt schriebt
Sie/sie sahen gingen schrieben

Ví dụ:

Ich sah einen schönen Film.
(Tôi đã xem một bộ phim hay.)

Sie gingen in den Park.
(Họ đã đi vào công viên.)


3. Các động từ khuyết thiếu (Modalverben) ở Präteritum

📌 Các động từ khuyết thiếu (Modalverben) được chia theo quy tắc riêng.

ℹ️ Công thức:

💡 📌 Công thức:

Bỏ đuôi -en + thêm -te

Nguyên thể Ich Du Er/sie/es Wir Ihr Sie/sie
können konnte konntest konnte konnten konntet konnten
müssen musste musstest musste mussten musstet mussten
dürfen durfte durftest durfte durften durftet durften
sollen sollte solltest sollte sollten solltet sollten
wollen wollte wolltest wollte wollten wolltet wollten
mögen mochte mochtest mochte mochten mochtet mochten
möchten wollte wolltest wollte wollten wolltet wollten

Lưu ý quan trọng:

  • Modalverben luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu ở cuối câu khi có động từ chính.
  • möchten có dạng Präteritum giống wollen (wollte).
  • Trong câu phủ định, thêm "nicht" hoặc "kein".

Ví dụ:

Ich konnte gestern nicht kommen.
(Hôm qua tôi không thể đến.)

Er musste früh aufstehen.
(Anh ấy đã phải dậy sớm.)


4. Các động từ đặc biệt trong Präteritum

📌 Các động từ đặc biệt "sein", "haben" và "werden" có dạng Präteritum riêng.

Nguyên thể Ich Du Er/sie/es Wir Ihr Sie/sie
sein war warst war waren wart waren
haben hatte hattest hatte hatten hattet hatten
werden wurde wurdest wurde wurden wurdet wurden

Lưu ý quan trọng:

  • "sein" và "haben" rất quan trọng trong giao tiếp hằng ngày.
  • "werden" (trở thành) thường gặp trong các câu kể chuyện hoặc lịch sử.
  • Không thêm "-te" vào các động từ này.

Ví dụ:

Ich war gestern zu Hause.
(Hôm qua tôi đã ở nhà.)

Sie hatte ein schönes Kleid.
(Cô ấy đã có một chiếc váy đẹp.)

Er wurde Arzt.
(Anh ấy đã trở thành bác sĩ.)


🎯 5. Tổng Kết

ℹ️ Ghi chú

💡

Präteritum được dùng chủ yếu trong văn viết, Perfekt được dùng trong văn nói.
Các động từ đặc biệt như "sein", "haben", "werden" có dạng riêng.
Động từ khuyết thiếu chia theo quy tắc riêng.