A2 Niveau/grammatik/Die Nebensätze - Các loại câu phụ

Die Nebensätze - Các loại câu phụ

Học về các loại mệnh đề phụ trong tiếng Đức

Die Nebensätze - Các loại câu phụ

📌 Câu phụ (Nebensätze) là loại câu không thể đứng một mình, mà phải bổ sung ý nghĩa cho câu chính.

  • Câu phụ luôn có một liên từ (Konjunktion) đứng đầu.
  • Động từ trong câu phụ luôn đứng ở cuối câu.
  • Nếu câu phụ đứng trước câu chính, động từ của câu chính sẽ đảo lên vị trí số 1.

1. Câu phụ chỉ điều kiện (Konditionalsätze) với "wenn" và "falls"

1.1. Liên từ "wenn" (nếu, khi)

Ich nehme einen Regenschirm, wenn es regnet.
(Tôi mang ô nếu trời mưa.)

Wenn es regnet, nehme ich einen Regenschirm.
(Nếu trời mưa, tôi mang ô.)


1.2. Liên từ "falls" (nếu lỡ, trong trường hợp)

Ich rufe dich an, falls ich Hilfe brauche.
(Tôi sẽ gọi bạn nếu tôi cần giúp đỡ.)

Falls ich Hilfe brauche, rufe ich dich an.
(Nếu tôi cần giúp đỡ, tôi sẽ gọi bạn.)


2. Câu phụ chỉ nguyên nhân (Kausalsätze) với "weil" và "da"

2.1. Liên từ "weil" (bởi vì, vì)

Ich bleibe zu Hause, weil ich krank bin.
(Tôi ở nhà vì tôi bị ốm.)

Weil ich krank bin, bleibe ich zu Hause.
(Vì tôi bị ốm, tôi ở nhà.)


2.2. Liên từ "da" (vì, bởi vì)

Ich gehe nicht raus, da es regnet.
(Tôi không ra ngoài vì trời mưa.)

Da es regnet, gehe ich nicht raus.
(Vì trời mưa, tôi không ra ngoài.)


3. Câu phụ chỉ sự nhượng bộ (Konzessivsätze) với "obwohl"

Er geht zur Arbeit, obwohl er krank ist.
(Anh ấy vẫn đi làm mặc dù anh ấy bị ốm.)

Obwohl er krank ist, geht er zur Arbeit.
(Mặc dù anh ấy bị ốm, anh ấy vẫn đi làm.)


4. Câu phụ chỉ cách thức (Modalsätze) với "indem"

Du lernst Deutsch, indem du jeden Tag übst.
(Bạn học tiếng Đức bằng cách luyện tập mỗi ngày.)


5. Câu phụ chỉ kết quả (Folgesätze) với "sodass"

Er spricht leise, sodass niemand ihn hört.
(Anh ấy nói nhỏ đến mức không ai nghe thấy.)


6. Câu phụ chỉ thời gian (Temporalsätze - cơ bản)

Warte hier, bis ich zurückkomme.
(Hãy đợi đây cho đến khi tôi quay lại.)

Nachdem er gegessen hatte, ging er ins Bett.
(Sau khi ăn xong, anh ấy đi ngủ.)


7. Câu phụ chỉ thời gian (Temporalsätze - chi tiết)

Ich kann nicht schlafen, weil mein Nachbar laut ist.
(Tôi không thể ngủ vì hàng xóm tôi ồn ào.)

Wir gingen nach Hause, nachdem der Film zu Ende war.
(Chúng tôi về nhà sau khi bộ phim kết thúc.)

Nachdem der Film zu Ende war, gingen wir nach Hause.
(Sau khi bộ phim kết thúc, chúng tôi về nhà.)

Bevor ich ins Bett gehe, lese ich ein Buch.
(Trước khi tôi đi ngủ, tôi đọc sách.)


8. Câu phụ chỉ mục đích (Finalsätze) với "damit" và "um...zu"

Ich lerne Deutsch, damit ich in Deutschland arbeiten kann.
(Tôi học tiếng Đức để tôi có thể làm việc ở Đức.)

Er geht ins Fitnessstudio, um fit zu bleiben.
(Anh ấy đi đến phòng gym để giữ dáng.)

Ich spreche langsam, damit du mich verstehen kannst.
(Tôi nói chậm để bạn có thể hiểu tôi.)

Sie lernt viel, um die Prüfung zu bestehen.
(Cô ấy học nhiều để đỗ kỳ thi.)


9. Câu phụ chỉ sự bổ sung (Komplementsätze) với "dass" và "ob"

Ich denke, dass Deutsch schwierig ist.
(Tôi nghĩ rằng tiếng Đức khó.)

Ich weiß nicht, ob er kommt.
(Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không.)

Ich glaube, dass er heute kommt.
(Tôi tin rằng anh ấy sẽ đến hôm nay.)

Sie fragt, ob du kommen kannst.
(Cô ấy hỏi liệu bạn có thể đến không.)


🎯 10. Tổng Kết

ℹ️ Ghi chú

💡

Câu phụ không thể đứng một mình và bổ sung ý nghĩa cho câu chính.
Động từ của câu phụ luôn đứng cuối câu.
Nếu câu phụ đứng trước, động từ của câu chính sẽ đảo lên vị trí số 1.
Có nhiều loại câu phụ với các liên từ khác nhau.