A2 Niveau/vokabular-thema/Untitled

Untitled

🗣️ Động từ cơ bản (Grundverben)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
bleiben verb [ˈblaɪbən] ở lại
beginnen verb [bəˈɡɪnən] bắt đầu
enden verb [ˈɛndən] kết thúc
ändern verb [ˈɛndɐn] thay đổi
brauchen verb [ˈbʁaʊxən] cần
benutzen verb [bəˈnʊtsən] sử dụng
gehören verb [ɡəˈhøːʁən] thuộc về
passieren verb [paˈsiːʁən] xảy ra
fehlen verb [ˈfeːlən] thiếu
funktionieren verb [fʊŋktsioˈnɪʁən] hoạt động, vận hành

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. bleiben (ở lại)

    • Ví dụ: Ich bleibe heute zu Hause, weil es regnet.
    • Giải nghĩa: Hôm nay tôi ở nhà, trời mưa.
  2. beginnen (bắt đầu)

    • Ví dụ: Der Unterricht beginnt um 8 Uhr, also sei pünktlich!
    • Giải nghĩa: Buổi học bắt đầu lúc 8 giờ, vì vậy hãy đến đúng giờ!
  3. enden (kết thúc)

    • Ví dụ: Der Film endet um 22 Uhr, danach gehen wir nach Hause.
    • Giải nghĩa: Bộ phim kết thúc lúc 22 giờ, sau đó chúng ta về nhà.
  4. ändern (thay đổi)

    • Ví dụ: Er hat seine Meinung geändert, weil er neue Informationen erhalten hat.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã thay đổi ý kiến, anh ấy nhận được thông tin mới.
  5. brauchen (cần)

    • Ví dụ: Ich brauche deine Hilfe, weil ich die Aufgabe nicht verstehe.
    • Giải nghĩa: Tôi cần sự giúp đỡ của bạn, tôi không hiểu bài tập.
  6. benutzen (sử dụng)

    • Ví dụ: Du kannst mein Handy benutzen, wenn dein Akku leer ist.
    • Giải nghĩa: Bạn có thể sử dụng điện thoại của tôi, nếu pin của bạn hết.
  7. gehören (thuộc về)

    • Ví dụ: Dieses Buch gehört mir, weil ich es gekauft habe.
    • Giải nghĩa: Cuốn sách này thuộc về tôi, tôi đã mua nó.
  8. passieren (xảy ra)

    • Ví dụ: Was ist hier passiert? Ich habe nichts gesehen.
    • Giải nghĩa: Chuyện gì đã xảy ra ở đây? Tôi không thấy gì cả.
  9. fehlen (thiếu)

    • Ví dụ: Mir fehlt die Zeit, deshalb kann ich nicht mitkommen.
    • Giải nghĩa: Tôi thiếu thời gian, vì vậy tôi không thể đi cùng.
  10. funktionieren (hoạt động, vận hành)

    • Ví dụ: Mein Laptop funktioniert nicht mehr, also muss ich ihn reparieren lassen.
    • Giải nghĩa: Laptop của tôi không hoạt động nữa, vì vậy tôi phải đem đi sửa.

📚 Động từ liên quan đến học tập và công việc (Verben für Arbeit & Studium)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
lernen verb [ˈlɛʁnən] học
studieren verb [ʃtuˈdiːʁən] học đại học
unterrichten verb [ʊnˈtɛʁɪçtən] dạy học
erklären verb [ɛʁˈklɛːʁən] giải thích
forschen verb [ˈfɔʁʃən] nghiên cứu
präsentieren verb [ˌpʁɛzɛnˈtiːʁən] trình bày
organisieren verb [ɔʁɡaniˈziːʁən] tổ chức
erledigen verb [ɛʁˈleːdɪɡən] hoàn thành
sich bewerben verb [zɪç bɛˈvɛʁbən] ứng tuyển
verdienen verb [fɛʁˈdiːnən] kiếm tiền

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. lernen (học)

    • Ví dụ: Ich lerne jeden Tag Deutsch, damit ich die Prüfung bestehe.
    • Giải nghĩa: Tôi học tiếng Đức mỗi ngày, để tôi đỗ kỳ thi.
  2. studieren (học đại học)

    • Ví dụ: Er studiert Medizin an der Universität Wien, weil er Arzt werden möchte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy học ngành y tại Đại học Vienna, anh ấy muốn trở thành bác sĩ.
  3. unterrichten (dạy học)

    • Ví dụ: Sie unterrichtet Deutsch an einer Sprachschule, weil sie gerne lehrt.
    • Giải nghĩa: Cô ấy dạy tiếng Đức tại một trường ngôn ngữ, cô ấy thích giảng dạy.
  4. erklären (giải thích)

    • Ví dụ: Der Lehrer erklärt die Grammatik sehr gut, deshalb verstehe ich alles.
    • Giải nghĩa: Giáo viên giải thích ngữ pháp rất tốt, vì vậy tôi hiểu tất cả.
  5. forschen (nghiên cứu)

    • Ví dụ: Die Wissenschaftler forschen an neuen Medikamenten, um Krankheiten zu heilen.
    • Giải nghĩa: Các nhà khoa học nghiên cứu thuốc mới, để chữa bệnh.
  6. präsentieren (trình bày)

    • Ví dụ: Wir müssen nächste Woche ein Projekt präsentieren, also bereiten wir uns vor.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi phải trình bày một dự án vào tuần tới, vì vậy chúng tôi đang chuẩn bị.
  7. organisieren (tổ chức)

    • Ví dụ: Er organisiert eine Konferenz, weil er ein neues Thema vorstellen möchte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy tổ chức một hội nghị, anh ấy muốn giới thiệu một chủ đề mới.
  8. erledigen (hoàn thành)

    • Ví dụ: Ich muss noch viele Aufgaben erledigen, bevor ich nach Hause gehe.
    • Giải nghĩa: Tôi còn phải hoàn thành nhiều nhiệm vụ, trước khi tôi về nhà.
  9. sich bewerben (ứng tuyển)

    • Ví dụ: Sie hat sich bei einer großen Firma beworben, weil sie eine neue Herausforderung sucht.
    • Giải nghĩa: Cô ấy đã ứng tuyển vào một công ty lớn, cô ấy đang tìm kiếm thử thách mới.
  10. verdienen (kiếm tiền)

    • Ví dụ: Er verdient gut, weil er in einer internationalen Firma arbeitet.
    • Giải nghĩa: Anh ấy kiếm được nhiều tiền, anh ấy làm việc trong một công ty quốc tế.

🗣️ Động từ liên quan đến giao tiếp (Verben für Kommunikation)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
sprechen verb [ˈʃpʁɛçən] nói
reden verb [ˈʁeːdən] trò chuyện
erzählen verb [ɛʁˈtsɛːlən] kể
diskutieren verb [dɪsˈkʊtiːʁən] thảo luận
wiederholen verb [ˈviːdɐˌhoːlən] nhắc lại
zustimmen verb [ˈʦuːʃtɪmən] đồng ý
ablehnen verb [ˈʔapˌleːnən] từ chối
sich entschuldigen verb [zɪç ɛntˈʃʊldɪɡən] xin lỗi
sich bedanken verb [zɪç bəˈdankən] cảm ơn
empfehlen verb [ɛmpˈfeːlən] đề xuất

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. sprechen (nói)

    • Ví dụ: Ich spreche Deutsch, weil ich in Deutschland lebe.
    • Giải nghĩa: Tôi nói tiếng Đức, tôi sống ở Đức.
  2. reden (trò chuyện)

    • Ví dụ: Wir reden oft über unsere Pläne, damit wir gut vorbereitet sind.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi thường xuyên trò chuyện về kế hoạch của mình, để chuẩn bị tốt hơn.
  3. erzählen (kể)

    • Ví dụ: Er erzählt eine lustige Geschichte, weil er uns zum Lachen bringen möchte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy kể một câu chuyện hài hước, anh ấy muốn làm chúng tôi cười.
  4. diskutieren (thảo luận)

    • Ví dụ: Wir diskutieren über die neuesten Nachrichten, weil es wichtig ist, informiert zu sein.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi thảo luận về những tin tức mới nhất, điều quan trọng là phải cập nhật thông tin.
  5. wiederholen (nhắc lại)

    • Ví dụ: Kannst du das bitte wiederholen, weil ich es nicht verstanden habe?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể nhắc lại điều đó không, tôi chưa hiểu?
  6. zustimmen (đồng ý)

    • Ví dụ: Ich stimme dir zu, weil deine Idee sehr sinnvoll ist.
    • Giải nghĩa: Tôi đồng ý với bạn, ý tưởng của bạn rất hợp lý.
  7. ablehnen (từ chối)

    • Ví dụ: Er hat das Angebot abgelehnt, weil es ihm nicht gefiel.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã từ chối lời đề nghị, anh ấy không thích nó.
  8. sich entschuldigen (xin lỗi)

    • Ví dụ: Ich entschuldige mich für mein Verhalten, weil ich einen Fehler gemacht habe.
    • Giải nghĩa: Tôi xin lỗi về hành vi của mình, tôi đã mắc lỗi.
  9. sich bedanken (cảm ơn)

    • Ví dụ: Ich bedanke mich bei dir, weil du mir geholfen hast.
    • Giải nghĩa: Tôi cảm ơn bạn, bạn đã giúp tôi.
  10. empfehlen (đề xuất)

    • Ví dụ: Der Lehrer empfiehlt ein gutes Buch, damit wir besser lernen können.
    • Giải nghĩa: Giáo viên đề xuất một cuốn sách hay, để chúng tôi có thể học tốt hơn.

💬 Động từ liên quan đến cảm xúc (Verben für Emotionen)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
sich freuen verb [ˈfʁɔʏən] vui mừng
sich ärgern verb [ˈɛʁɡɐn] tức giận
sich langweilen verb [ˈlaŋˌvaɪlən] chán nản
weinen verb [ˈvaɪnən] khóc
lachen verb [ˈlaχən] cười
träumen verb [ˈtʁɔɪmən]
hoffen verb [ˈhɔfən] hy vọng
vermissen verb [fɛʁˈmɪsən] nhớ nhung
sich wundern verb [zɪç ˈvʊndɐn] ngạc nhiên
sich aufregen verb [zɪç ˈaʊ̯fˌʁeːɡən] kích động

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. sich freuen (vui mừng)

    • Ví dụ: Ich freue mich auf den Urlaub, weil ich mich entspannen kann.
    • Giải nghĩa: Tôi rất vui mừng về kỳ nghỉ, tôi có thể thư giãn.
  2. sich ärgern (tức giận)

    • Ví dụ: Er ärgert sich über den Stau, weil er zu spät zur Arbeit kommt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy tức giận vì tắc đường, anh ấy đến muộn chỗ làm.
  3. sich langweilen (chán nản)

    • Ví dụ: Ich langweile mich, weil ich nichts zu tun habe.
    • Giải nghĩa: Tôi cảm thấy chán, tôi không có gì để làm.
  4. weinen (khóc)

    • Ví dụ: Das Kind weint, weil es sein Spielzeug verloren hat.
    • Giải nghĩa: Đứa trẻ khóc, nó làm mất đồ chơi.
  5. lachen (cười)

    • Ví dụ: Wir lachen viel, weil der Film sehr lustig ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi cười rất nhiều, bộ phim rất hài hước.
  6. träumen (mơ)

    • Ví dụ: Ich träume von einer Weltreise, weil ich neue Kulturen entdecken möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi mơ về một chuyến du lịch vòng quanh thế giới, tôi muốn khám phá những nền văn hóa mới.
  7. hoffen (hy vọng)

    • Ví dụ: Wir hoffen auf gutes Wetter, damit wir ein Picknick machen können.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi hy vọng có thời tiết đẹp, để có thể đi picnic.
  8. vermissen (nhớ nhung)

    • Ví dụ: Ich vermisse meine Familie, weil ich weit weg wohne.
    • Giải nghĩa: Tôi nhớ gia đình của mình, tôi sống xa.
  9. sich wundern (ngạc nhiên)

    • Ví dụ: Er wundert sich, dass die Preise so hoch sind.
    • Giải nghĩa: Anh ấy ngạc nhiên rằng giá cả lại cao như vậy.
  10. sich aufregen (kích động, bực bội)

    • Ví dụ: Sie regt sich über die schlechte Bedienung auf, weil sie lange warten musste.
    • Giải nghĩa: Cô ấy bực bội về dịch vụ kém, cô ấy phải chờ đợi quá lâu.

👨‍👩‍👧‍👦 Động từ liên quan đến gia đình và bạn bè (Verben für Familie & Freunde)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
sich treffen verb [zɪç ˈtʁɛfən] gặp gỡ
sich verabschieden verb [zɪç fɛʁˈʃiːdn̩] tạm biệt
besuchen verb [bəˈzuːxən] thăm
einladen verb [ˈaɪ̯nˌlaːdən] mời
heiraten verb [ˈhaɪ̯ʁaːtn̩] kết hôn
sich trennen verb [zɪç ˈtʁɛnən] chia tay
sich kümmern um verb [zɪç ˈkʏmɐn ʊm] chăm sóc
telefonieren verb [ˌtɛlɛfoniˈʁən] gọi điện thoại
schreiben verb [ˈʃraɪ̯bən] viết
einladen verb [ˈaɪ̯nˌlaːdən] mời

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. sich treffen (gặp gỡ)

    • Ví dụ: Wir treffen uns morgen im Café, weil wir lange nicht mehr geplaudert haben.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi gặp nhau vào ngày mai ở quán cà phê, đã lâu rồi không trò chuyện.
  2. sich verabschieden (tạm biệt)

    • Ví dụ: Ich verabschiede mich von meinen Freunden, weil ich ins Ausland ziehe.
    • Giải nghĩa: Tôi tạm biệt bạn bè của mình, tôi chuyển ra nước ngoài.
  3. besuchen (thăm)

    • Ví dụ: Am Wochenende besuche ich meine Großeltern, weil sie mich lange nicht gesehen haben.
    • Giải nghĩa: Vào cuối tuần, tôi đi thăm ông bà, họ đã lâu không gặp tôi.
  4. einladen (mời)

    • Ví dụ: Ich lade dich zu meiner Geburtstagsparty ein, weil ich mit dir feiern möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi mời bạn đến bữa tiệc sinh nhật của tôi, tôi muốn tổ chức cùng bạn.
  5. heiraten (kết hôn)

    • Ví dụ: Sie haben nach fünf Jahren Beziehung geheiratet, weil sie sich lieben.
    • Giải nghĩa: Họ đã kết hôn sau 5 năm hẹn hò, họ yêu nhau.
  6. sich trennen (chia tay)

    • Ví dụ: Das Paar hat sich getrennt, weil sie zu unterschiedliche Ziele im Leben hatten.
    • Giải nghĩa: Cặp đôi đã chia tay, họ có những mục tiêu khác nhau trong cuộc sống.
  7. sich kümmern um (chăm sóc)

    • Ví dụ: Sie kümmert sich um ihre kranke Mutter, weil sie ihre Familie liebt.
    • Giải nghĩa: Cô ấy chăm sóc mẹ bị bệnh, cô ấy yêu gia đình mình.
  8. telefonieren (gọi điện thoại)

    • Ví dụ: Ich telefoniere jeden Tag mit meiner Schwester, weil sie weit weg wohnt.
    • Giải nghĩa: Tôi gọi điện thoại mỗi ngày cho chị gái, cô ấy sống xa.
  9. schreiben (viết)

    • Ví dụ: Er schreibt einen Brief an seinen besten Freund, weil sie sich lange nicht gesehen haben.
    • Giải nghĩa: Anh ấy viết một bức thư cho người bạn thân nhất của mình, họ đã lâu không gặp nhau.
  10. einladen (mời) (Lặp lại trong danh sách của bạn, nhưng vẫn giữ để đầy đủ)

    • Ví dụ: Sie lädt ihre Kollegen zum Abendessen ein, weil sie eine Beförderung gefeiert hat.
    • Giải nghĩa: Cô ấy mời đồng nghiệp đến ăn tối, cô ấy vừa ăn mừng thăng chức.

6. Động từ liên quan đến sức khỏe và cơ thể (Verben für Gesundheit & Körper)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
schlafen verb [ˈʃlaːfən] ngủ
aufwachen verb [ˈaʊ̯fˌvaχən] thức dậy
sich waschen verb [zɪç ˈvaʃən] rửa mặt, tắm
duschen verb [ˈduːʃən] tắm vòi sen
baden verb [ˈbaːdən] tắm bồn
kämmen verb [ˈkɛmən] chải tóc
anziehen verb [ˈanˌʦiːən] mặc vào
ausziehen verb [ˈaʊ̯sˌtsiːən] cởi ra
sich verletzen verb [zɪç fɛʁˈlɛt͡sn̩] bị thương
heilen verb [ˈhaɪ̯lən] chữa lành

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. schlafen (ngủ)

    • Ví dụ: Ich schlafe immer acht Stunden, damit ich mich ausruhe.
    • Giải nghĩa: Tôi luôn ngủ 8 tiếng, để nghỉ ngơi đầy đủ.
  2. aufwachen (thức dậy)

    • Ví dụ: Er wacht jeden Morgen um sechs Uhr auf, weil er früh zur Arbeit muss.
    • Giải nghĩa: Anh ấy thức dậy vào mỗi sáng lúc 6 giờ, anh ấy phải đi làm sớm.
  3. sich waschen (rửa mặt, tắm)

    • Ví dụ: Bevor ich frühstücke, wasche ich mich, damit ich frisch bin.
    • Giải nghĩa: Trước khi tôi ăn sáng, tôi rửa mặt, để cảm thấy sảng khoái.
  4. duschen (tắm vòi sen)

    • Ví dụ: Ich dusche jeden Abend, weil ich mich sauber fühlen möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi tắm vòi sen mỗi tối, tôi muốn cảm thấy sạch sẽ.
  5. baden (tắm bồn)

    • Ví dụ: Sie badet gerne mit warmem Wasser, damit sie sich entspannt.
    • Giải nghĩa: Cô ấy thích tắm bồn với nước ấm, để thư giãn.
  6. kämmen (chải tóc)

    • Ví dụ: Er kämmt sich die Haare jeden Morgen, bevor er zur Arbeit geht.
    • Giải nghĩa: Anh ấy chải tóc mỗi sáng, trước khi đi làm.
  7. anziehen (mặc vào)

    • Ví dụ: Ich ziehe meine Jacke an, weil es draußen kalt ist.
    • Giải nghĩa: Tôi mặc áo khoác vào, bên ngoài lạnh.
  8. ausziehen (cởi ra)

    • Ví dụ: Sie zieht ihre Schuhe aus, bevor sie ins Haus geht.
    • Giải nghĩa: Cô ấy cởi giày ra, trước khi vào nhà.
  9. sich verletzen (bị thương)

    • Ví dụ: Er hat sich beim Sport verletzt, weil er nicht aufgewärmt hat.
    • Giải nghĩa: Anh ấy bị thương khi chơi thể thao, anh ấy không khởi động trước.
  10. heilen (chữa lành)

    • Ví dụ: Die Wunde heilt langsam, aber sie wird bald verschwinden.
    • Giải nghĩa: Vết thương đang lành chậm, nhưng nó sẽ sớm biến mất.

7. Động từ khác hữu ích (Weitere nützliche Verben)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
beginnen verb [bəˈɡɪnən] bắt đầu
enden verb [ˈɛndən] kết thúc
öffnen verb [ˈœfnən] mở
schließen verb [ˈʃliːsən] đóng
brauchen verb [ˈbʁaʊxən] cần
versuchen verb [fɛʁˈzuːxən] cố gắng
ändern verb [ˈɛndɐn] thay đổi
zeigen verb [ˈʦaɪ̯ɡən] chỉ, cho xem
funktionieren verb [fʊŋktsioˈnɪʁən] hoạt động, vận hành
passieren verb [paˈsiːʁən] xảy ra

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. beginnen (bắt đầu)

    • Ví dụ: Der Unterricht beginnt um 8 Uhr, also sei pünktlich!
    • Giải nghĩa: Buổi học bắt đầu lúc 8 giờ, vì vậy hãy đến đúng giờ!
  2. enden (kết thúc)

    • Ví dụ: Das Konzert endet um 22 Uhr, danach gehen wir nach Hause.
    • Giải nghĩa: Buổi hòa nhạc kết thúc lúc 22 giờ, sau đó chúng ta về nhà.
  3. öffnen (mở)

    • Ví dụ: Er öffnet das Fenster, weil es im Zimmer zu heiß ist.
    • Giải nghĩa: Anh ấy mở cửa sổ, trong phòng quá nóng.
  4. schließen (đóng)

    • Ví dụ: Bitte schließe die Tür, damit es nicht zieht.
    • Giải nghĩa: Làm ơn đóng cửa lại, để không bị gió lùa.
  5. brauchen (cần)

    • Ví dụ: Ich brauche deine Hilfe, weil ich die Aufgabe nicht verstehe.
    • Giải nghĩa: Tôi cần sự giúp đỡ của bạn, tôi không hiểu bài tập.
  6. versuchen (cố gắng)

    • Ví dụ: Wir versuchen, die Prüfung zu bestehen, indem wir viel lernen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi cố gắng đỗ kỳ thi, bằng cách học chăm chỉ.
  7. ändern (thay đổi)

    • Ví dụ: Sie hat ihre Meinung geändert, weil sie neue Informationen erhalten hat.
    • Giải nghĩa: Cô ấy đã thay đổi ý kiến, cô ấy nhận được thông tin mới.
  8. zeigen (chỉ, cho xem)

    • Ví dụ: Kannst du mir den Weg zeigen, damit ich mich nicht verlaufe?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể chỉ đường cho tôi không, để tôi không bị lạc?
  9. funktionieren (hoạt động, vận hành)

    • Ví dụ: Mein Laptop funktioniert nicht mehr, also muss ich ihn reparieren lassen.
    • Giải nghĩa: Laptop của tôi không hoạt động nữa, vì vậy tôi phải đem đi sửa.
  10. passieren (xảy ra)

    • Ví dụ: Was ist hier passiert? Ich habe nichts gesehen.
    • Giải nghĩa: Chuyện gì đã xảy ra ở đây? Tôi không thấy gì cả.