A2 Niveau/vokabular-thema/Untitled

Untitled

📝 Động từ cơ bản và hành động hàng ngày (Grundverben & Alltägliche Handlungen)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
aufstehen verb [ˈaʊ̯fˌʃteːən] thức dậy
sich anziehen verb [zɪç anˈʦiːən] mặc quần áo
sich ausziehen verb [zɪç ˈaʊ̯sˌʦiːən] cởi quần áo
sich umziehen verb [zɪç ˈʊmˌʦiːən] thay quần áo
duschen verb [ˈduːʃn̩] tắm vòi sen
baden verb [ˈbaːdn̩] tắm bồn
sich kämmen verb [zɪç ˈkɛːmən] chải tóc
sich rasieren verb [zɪç ʁaˈziːʁən] cạo râu
putzen verb [ˈpʊt͡sən] làm sạch
sich schminken verb [zɪç ˈʃmɪŋkən] trang điểm

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. aufstehen (thức dậy)

    • Ví dụ: Ich stehe jeden Tag um 6 Uhr auf, weil ich früh zur Arbeit muss.
    • Giải nghĩa: Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày, tôi phải đi làm sớm.
  2. sich anziehen (mặc quần áo)

    • Ví dụ: Sie zieht sich schnell an, damit sie den Bus nicht verpasst.
    • Giải nghĩa: Cô ấy mặc quần áo nhanh, để không bị lỡ xe buýt.
  3. sich ausziehen (cởi quần áo)

    • Ví dụ: Er zieht sich aus, weil er ins Bett gehen möchte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy cởi quần áo, anh ấy muốn đi ngủ.
  4. sich umziehen (thay quần áo)

    • Ví dụ: Ich ziehe mich um, weil ich zu einer Party gehe.
    • Giải nghĩa: Tôi thay quần áo, tôi đi dự tiệc.
  5. duschen (tắm vòi sen)

    • Ví dụ: Er duscht jeden Morgen, damit er sich frisch fühlt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy tắm vòi sen mỗi sáng, để cảm thấy sảng khoái.
  6. baden (tắm bồn)

    • Ví dụ: Nach einem langen Arbeitstag bade ich, um mich zu entspannen.
    • Giải nghĩa: Sau một ngày làm việc dài, tôi tắm bồn, để thư giãn.
  7. sich kämmen (chải tóc)

    • Ví dụ: Sie kämmt sich die Haare, bevor sie zur Schule geht.
    • Giải nghĩa: Cô ấy chải tóc, trước khi đi học.
  8. sich rasieren (cạo râu)

    • Ví dụ: Er rasiert sich jeden Morgen, weil er glatt rasiert sein möchte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy cạo râu mỗi sáng, anh ấy muốn có khuôn mặt nhẵn nhụi.
  9. putzen (làm sạch)

    • Ví dụ: Ich putze meine Wohnung einmal pro Woche, damit sie ordentlich bleibt.
    • Giải nghĩa: Tôi dọn dẹp căn hộ của mình mỗi tuần một lần, để nó luôn gọn gàng.
  10. sich schminken (trang điểm)

    • Ví dụ: Sie schminkt sich leicht, weil sie natürlich aussehen möchte.
    • Giải nghĩa: Cô ấy trang điểm nhẹ, cô ấy muốn trông tự nhiên.

🏡 Động từ liên quan đến nhà cửa và gia đình (Verben für Zuhause & Familie)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
wohnen verb [ˈvoːnən] sống, cư trú
mieten verb [ˈmiːtən] thuê
vermieten verb [fɛʁˈmiːtən] cho thuê
renovieren verb [ʁɛnoˈviːʁən] cải tạo, sửa chữa
einrichten verb [ˈaɪnʁɪçtn̩] bố trí nội thất
ausziehen verb [ˈaʊ̯sˌʦiːən] chuyển đi
einziehen verb [ˈaɪnˌʦiːən] chuyển vào
umziehen verb [ˈʊmˌʦiːən] chuyển nhà
reparieren verb [ʁɛpaˈʁiːʁən] sửa chữa
streichen verb [ˈʃtʁaɪ̯çən] sơn tường

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. wohnen (sống, cư trú)

    • Ví dụ: Ich wohne seit fünf Jahren in dieser Stadt, weil ich hier arbeite.
    • Giải nghĩa: Tôi sống ở thành phố này 5 năm rồi, tôi làm việc ở đây.
  2. mieten (thuê)

    • Ví dụ: Wir mieten eine Wohnung im Zentrum, weil es praktischer ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi thuê một căn hộ ở trung tâm, nó tiện lợi hơn.
  3. vermieten (cho thuê)

    • Ví dụ: Er vermietet sein Haus, weil er ins Ausland zieht.
    • Giải nghĩa: Anh ấy cho thuê nhà của mình, anh ấy chuyển ra nước ngoài.
  4. renovieren (cải tạo, sửa chữa)

    • Ví dụ: Wir renovieren unser Wohnzimmer, damit es moderner aussieht.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi cải tạo phòng khách, để nó trông hiện đại hơn.
  5. einrichten (bố trí nội thất)

    • Ví dụ: Sie richtet ihre neue Wohnung ein, weil sie umgezogen ist.
    • Giải nghĩa: Cô ấy đang bố trí nội thất cho căn hộ mới, cô ấy vừa chuyển nhà.
  6. ausziehen (chuyển đi)

    • Ví dụ: Ich ziehe aus, weil ich eine größere Wohnung gefunden habe.
    • Giải nghĩa: Tôi chuyển ra ngoài, tôi đã tìm được căn hộ lớn hơn.
  7. einziehen (chuyển vào)

    • Ví dụ: Sie zieht nächste Woche in ihr neues Haus ein, damit sie näher an der Arbeit ist.
    • Giải nghĩa: Cô ấy sẽ chuyển vào nhà mới vào tuần tới, để gần chỗ làm hơn.
  8. umziehen (chuyển nhà)

    • Ví dụ: Wir ziehen im Sommer um, weil unsere alte Wohnung zu klein ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi sẽ chuyển nhà vào mùa hè, căn hộ cũ quá nhỏ.
  9. reparieren (sửa chữa)

    • Ví dụ: Er repariert die kaputte Heizung, damit es im Winter warm bleibt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy sửa hệ thống sưởi bị hỏng, để giữ ấm vào mùa đông.
  10. streichen (sơn tường)

    • Ví dụ: Wir streichen die Wände weiß, weil die alte Farbe nicht mehr schön aussieht.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi sơn tường màu trắng, màu sơn cũ trông không còn đẹp nữa.

💬 Động từ liên quan đến cảm xúc và trạng thái (Verben für Emotionen & Zustände)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
sich entspannen verb [zɪç ɛntˈʃpanən] thư giãn
sich erholen verb [zɪç ɛʁˈhoːlən] hồi phục
sich erschrecken verb [zɪç ɛʁˈʃrɛkən] hoảng sợ
sich sorgen um verb [zɪç ˈzɔʁɡən ʊm] lo lắng về
sich konzentrieren verb [zɪç kɔnt͡sɛnˈtʁiːrən] tập trung
sich wundern verb [zɪç ˈvʊndɐn] ngạc nhiên

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. sich entspannen (thư giãn)

    • Ví dụ: Nach einem langen Arbeitstag entspannt sie sich mit einem Buch, weil das hilft, Stress abzubauen.
    • Giải nghĩa: Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thư giãn bằng một cuốn sách, điều đó giúp giảm căng thẳng.
  2. sich erholen (hồi phục)

    • Ví dụ: Er erholt sich langsam von seiner Erkältung, aber er fühlt sich schon besser.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đang hồi phục dần sau cơn cảm lạnh, nhưng anh ấy đã cảm thấy khá hơn.
  3. sich erschrecken (hoảng sợ)

    • Ví dụ: Ich habe mich erschreckt, weil plötzlich ein lautes Geräusch zu hören war.
    • Giải nghĩa: Tôi đã hoảng sợ, đột nhiên có một tiếng động lớn vang lên.
  4. sich sorgen um (lo lắng về)

    • Ví dụ: Sie sorgt sich um die Gesundheit ihres Kindes, weil es oft krank ist.
    • Giải nghĩa: Cô ấy lo lắng về sức khỏe của con mình, bé hay bị ốm.
  5. sich konzentrieren (tập trung)

    • Ví dụ: Ich kann mich nicht auf meine Arbeit konzentrieren, weil es zu laut ist.
    • Giải nghĩa: Tôi không thể tập trung vào công việc, quá ồn ào.
  6. sich wundern (ngạc nhiên)

    • Ví dụ: Er wundert sich über die schnelle Lösung des Problems, weil er dachte, es wäre komplizierter.
    • Giải nghĩa: Anh ấy ngạc nhiên về cách giải quyết vấn đề nhanh chóng, anh ấy nghĩ rằng nó sẽ phức tạp hơn.

📚 Động từ liên quan đến công việc và học tập (Verben für Arbeit & Studium)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
recherchieren verb [ʁɛʃɛʁˈʃiːʁən] nghiên cứu, tra cứu
korrigieren verb [kɔʁɪˈɡiːʁən] sửa lỗi
analysieren verb [ˌanalyˈziːʁən] phân tích
planen verb [ˈplaːnən] lên kế hoạch
sich vorbereiten auf verb [zɪç fɔʁˈbeːʁaɪ̯tən aʊ̯f] chuẩn bị cho
üben verb [ˈyːbən] luyện tập

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. recherchieren (nghiên cứu, tra cứu)

    • Ví dụ: Ich recherchiere für meine Bachelorarbeit, weil ich zuverlässige Quellen brauche.
    • Giải nghĩa: Tôi nghiên cứu cho luận văn cử nhân của mình, tôi cần các nguồn đáng tin cậy.
  2. korrigieren (sửa lỗi)

    • Ví dụ: Der Lehrer korrigiert die Hausaufgaben, damit die Schüler aus ihren Fehlern lernen können.
    • Giải nghĩa: Giáo viên sửa bài tập về nhà, để học sinh có thể học từ những lỗi sai.
  3. analysieren (phân tích)

    • Ví dụ: Wir analysieren die Daten, um bessere Entscheidungen zu treffen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi phân tích dữ liệu, để đưa ra quyết định tốt hơn.
  4. planen (lên kế hoạch)

    • Ví dụ: Er plant eine Präsentation, weil er nächste Woche ein wichtiges Meeting hat.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đang lên kế hoạch cho một bài thuyết trình, tuần tới anh ấy có một cuộc họp quan trọng.
  5. sich vorbereiten auf (chuẩn bị cho)

    • Ví dụ: Sie bereitet sich intensiv auf die Prüfung vor, damit sie gute Noten bekommt.
    • Giải nghĩa: Cô ấy chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi, để đạt điểm cao.
  6. üben (luyện tập)

    • Ví dụ: Ich übe jeden Tag Deutsch, weil ich meine Sprachkenntnisse verbessern möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi luyện tập tiếng Đức mỗi ngày, tôi muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

💬 Động từ liên quan đến giao tiếp (Verben für Kommunikation)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
sprechen verb [ˈʃpʁɛçən] nói
reden verb [ˈʁeːdən] trò chuyện
erzählen verb [ɛʁˈtsɛːlən] kể
diskutieren verb [dɪskuˈtiːʁən] thảo luận
wiederholen verb [ˈviːdɐˌhoːlən] nhắc lại
zustimmen verb [ˈʦuːʃtɪmən] đồng ý

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. sprechen (nói)

    • Ví dụ: Ich spreche jeden Tag Deutsch, damit ich fließend werde.
    • Giải nghĩa: Tôi nói tiếng Đức mỗi ngày, để tôi có thể nói trôi chảy.
  2. reden (trò chuyện)

    • Ví dụ: Wir reden oft über unsere Pläne, weil wir uns gegenseitig motivieren wollen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi thường trò chuyện về kế hoạch của mình, chúng tôi muốn động viên lẫn nhau.
  3. erzählen (kể)

    • Ví dụ: Er erzählt eine lustige Geschichte, damit wir alle lachen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy kể một câu chuyện hài hước, để chúng tôi có thể cười.
  4. diskutieren (thảo luận)

    • Ví dụ: Wir diskutieren über das neue Projekt, weil wir verschiedene Meinungen haben.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi thảo luận về dự án mới, chúng tôi có nhiều ý kiến khác nhau.
  5. wiederholen (nhắc lại)

    • Ví dụ: Könnten Sie bitte die Frage wiederholen, damit ich sie besser verstehe?
    • Giải nghĩa: Ngài có thể vui lòng nhắc lại câu hỏi, để tôi hiểu rõ hơn không?
  6. zustimmen (đồng ý)

    • Ví dụ: Ich stimme deinem Vorschlag zu, weil er sinnvoll ist.
    • Giải nghĩa: Tôi đồng ý với đề xuất của bạn, nó hợp lý.

🧠 Động từ liên quan đến cảm xúc và trạng thái (Verben für Emotionen & Zustände)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
sich freuen verb [zɪç ˈfʁɔʏ̯ən] vui mừng
sich ärgern verb [zɪç ˈɛʁɡɐn] tức giận
sich langweilen verb [zɪç ˈlaŋɡvɑɪ̯lən] chán nản
weinen verb [ˈvaɪ̯nən] khóc
lachen verb [ˈlaχən] cười
träumen verb [ˈtʁɔʏmən]

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. sich freuen (vui mừng)

    • Ví dụ: Ich freue mich auf den Urlaub, weil ich endlich entspannen kann.
    • Giải nghĩa: Tôi rất vui mừng về kỳ nghỉ, tôi cuối cùng có thể thư giãn.
  2. sich ärgern (tức giận)

    • Ví dụ: Er ärgert sich über den Stau, weil er zu spät zur Arbeit kommt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy tức giận vì kẹt xe, anh ấy đến chỗ làm muộn.
  3. sich langweilen (chán nản)

    • Ví dụ: Sie langweilt sich zu Hause, weil sie nichts zu tun hat.
    • Giải nghĩa: Cô ấy chán ở nhà, cô ấy không có gì để làm.
  4. weinen (khóc)

    • Ví dụ: Das Kind weint, weil es seinen Teddy verloren hat.
    • Giải nghĩa: Đứa trẻ khóc, nó làm mất con gấu bông của mình.
  5. lachen (cười)

    • Ví dụ: Wir lachen viel, weil der Film sehr lustig ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi cười rất nhiều, bộ phim rất hài hước.
  6. träumen (mơ)

    • Ví dụ: Ich träume oft von einer Weltreise, weil ich neue Länder entdecken möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi thường mơ về một chuyến du lịch vòng quanh thế giới, tôi muốn khám phá những quốc gia mới.