A2 Niveau/vokabular/3. Familiengeschichten - Câu chuyện gia đình

3. Familiengeschichten - Câu chuyện gia đình

Từ vựng về gia đình và những câu chuyện gia đình

3. Familiengeschichten - Câu chuyện gia đình

Trong bài học này, chúng ta sẽ học từ vựng về gia đình, các mối quan hệ họ hàng và cách kể về những câu chuyện gia đình.

Nội dung bài học

Bài học này sẽ được phát triển với các chủ đề sau:

📕 Các bài học sẽ có:

  1. Familienmitglieder - Các thành viên gia đình

    • Từ vựng về người thân: Großeltern, Geschwister, Verwandte
    • Cách mô tả mối quan hệ gia đình
  2. Familientraditionen - Truyền thống gia đình

    • Từ vựng về lễ hội và truyền thống
    • Cách kể về các sự kiện gia đình
  3. Generationen - Các thế hệ

    • So sánh giữa các thế hệ
    • Từ vựng về thời gian và thay đổi
  4. Familienleben heute - Cuộc sống gia đình ngày nay

    • Gia đình hiện đại và những thay đổi
    • Thảo luận về vai trò trong gia đình

Từ vựng trọng tâm

👨‍👩‍👧‍👦 Gia đình hạt nhân

  • die Eltern - bố mẹ
  • die Geschwister - anh chị em ruột
  • der Bruder / die Schwester - anh/em trai, chị/em gái
  • das Einzelkind - con một

👵👴 Gia đình mở rộng

  • die Großeltern - ông bà
  • die Verwandten - họ hàng
  • der Onkel / die Tante - chú/bác/cậu, cô/dì/thím
  • der Cousin / die Cousine - anh/em họ

💑 Mối quan hệ

  • verheiratet / ledig - đã kết hôn / độc thân
  • geschieden / verwitwet - ly dị / góa vợ/chồng
  • die Hochzeit - đám cưới
  • die Scheidung - ly dị

🎭 Tính cách và đặc điểm

  • ähnlich / verschieden - giống nhau / khác nhau
  • gesellig / zurückhaltend - hòa đồng / nhút nhát
  • hilfsbereit / egoistisch - sẵn sàng giúp đỡ / ích kỷ

Mục tiêu học tập

Sau khi hoàn thành bài học này, bạn sẽ có thể:

Giới thiệu gia đình của mình một cách chi tiết
Kể về truyền thống gia đình và các sự kiện đặc biệt
So sánh các thế hệ khác nhau trong gia đình
Thảo luận về những thay đổi trong cuộc sống gia đình hiện đại
Sử dụng thì quá khứ để kể chuyện gia đình

Ngữ pháp trọng tâm

Thì quá khứ (Perfekt/Präteritum)

  • Perfekt: Ich habe meinen Großvater oft besucht.
  • Präteritum: Als ich klein war, lebten wir zusammen.

So sánh (Komparativ/Superlativ)

  • Mein Bruder ist älter als ich.
  • Meine Schwester ist die Jüngste in der Familie.

Mô tả người (Personenbeschreibung)

  • Er sieht seinem Vater ähnlich.
  • Sie hat die gleichen Augen wie ihre Mutter.

Cách kể chuyện gia đình

Bắt đầu câu chuyện

  • Ich erzähle euch von... - Tôi kể cho các bạn về...
  • Das war vor... Jahren - Đó là... năm trước
  • Damals lebten wir... - Hồi đó chúng tôi sống...

Kết nối ý tưởng

  • Außerdem... - Ngoài ra...
  • Trotzdem... - Tuy nhiên...
  • Deshalb... - Vì vậy...

Kết thúc câu chuyện

  • Am Ende... - Cuối cùng...
  • Bis heute... - Cho đến ngày nay...

Hoạt động thực hành

1. Stammbaum erstellen

Tạo cây gia phả của bạn và trình bày bằng tiếng Đức

2. Familiengeschichte erzählen

Kể một câu chuyện thú vị về gia đình bạn

3. Interview über Familie

Phỏng vấn bạn cùng lớp về gia đình của họ


Familie ist das Wichtigste im Leben! Erzählen Sie uns Ihre Geschichte! 👨‍👩‍👧‍👦💕