4. Unterwegs - Đi lại
Từ vựng về phương tiện giao thông và đi lại
4. Unterwegs - Đi lại
Trong bài học này, chúng ta sẽ học từ vựng về các phương tiện giao thông, cách di chuyển và những từ vựng cần thiết khi đi lại.
Nội dung bài học
Bài học này sẽ được phát triển với các chủ đề sau:
📕 Các bài học sẽ có:
-
Verkehrsmittel - Phương tiện giao thông
- Từ vựng về xe buýt, tàu hỏa, máy bay, ô tô
- Ưu nhược điểm của từng phương tiện
-
Am Bahnhof und Flughafen - Ở ga tàu và sân bay
- Từ vựng về vé, thời gian, hướng dẫn
- Tình huống thực tế tại ga và sân bay
-
Verkehrsregeln - Luật giao thông
- Biển báo giao thông
- An toàn giao thông
-
Reiseplanung - Lập kế hoạch du lịch
- Cách lên kế hoạch cho chuyến đi
- Đặt vé và khách sạn
Từ vựng trọng tâm
🚗 Phương tiện cá nhân
- das Auto / der Wagen - ô tô
- das Fahrrad - xe đạp
- das Motorrad - xe máy
- zu Fuß gehen - đi bộ
🚌 Phương tiện công cộng
- der Bus - xe buýt
- die Bahn / der Zug - tàu hỏa
- die U-Bahn - tàu điện ngầm
- die S-Bahn - tàu điện S-Bahn
- das Taxi - taxi
✈️ Giao thông đường dài
- das Flugzeug - máy bay
- das Schiff - tàu thủy
- der Fernbus - xe buýt đường dài
🎫 Vé và dịch vụ
- die Fahrkarte / das Ticket - vé
- einfach / hin und zurück - một chiều / khứ hồi
- die Reservierung - đặt chỗ
- die Verspätung - trễ giờ
Mục tiêu học tập
Sau khi hoàn thành bài học này, bạn sẽ có thể:
✅ Nói về các phương tiện giao thông và cách sử dụng chúng
✅ Mua vé và hỏi thông tin tại ga tàu, sân bay
✅ Hỏi đường và chỉ đường một cách chính xác
✅ Lập kế hoạch cho chuyến đi và thảo luận về du lịch
✅ Hiểu thông báo giao thông và biển báo
Ngữ pháp trọng tâm
Giới từ chỉ phương tiện (Präpositionen)
- mit + Dativ: mit dem Auto, mit der Bahn
- zu Fuß (không có giới từ): Ich gehe zu Fuß.
Giới từ chỉ hướng
- zu + Dativ: zum Bahnhof, zur Haltestelle
- nach + Dativ: nach Berlin, nach Deutschland
- in + Akkusativ: in die Stadt, ins Zentrum
Thời gian trong giao thông
- Der Zug fährt um 14 ab.
- Die Fahrt dauert 2 Stunden.
- Wir kommen um 16 an.
Tình huống giao tiếp
Mua vé
- Ich hätte gern eine Fahrkarte nach...
- Einmal Berlin, bitte.
- Wann fährt der nächste Zug?
Hỏi đường
- Entschuldigung, wo ist...?
- Wie komme ich zum...?
- Ist das weit von hier?
Tại sân bay
- Wo ist der Check-in?
- Welches Gate ist es?
- Hat der Flug Verspätung?
Hoạt động thực hành
1. Reiseplanung
Lập kế hoạch cho một chuyến đi cuối tuần
2. Rollenspiel
Đóng vai tình huống mua vé tàu
3. Wegbeschreibung
Chỉ đường từ trường học đến nhà bạn
Gute Fahrt! Mögen alle Ihre Reisen sicher und angenehm sein! 🚂✈️🗺️
On This Page
Loading...