B1 Niveau/
grammatik
/
N-Deklination - Biến cách danh từ yếu

N-Deklination - Biến cách danh từ yếu

Tìm hiểu về nhóm danh từ yếu (N-Deklination) trong tiếng Đức và cách biến đổi theo cách

N-Deklination - Biến cách danh từ yếu

Trong tiếng Đức, danh từ được chia thành hai nhóm chính khi biến đổi theo cách (Kasus):

  • Nhóm danh từ yếu (N-Deklination) – chủ yếu là danh từ giống đực có quy tắc đặc biệt.
  • Nhóm danh từ mạnh – bao gồm hầu hết các danh từ khác, có cách biến đổi phổ biến hơn.

1. Nhóm các danh từ yếu (N-Deklination)

🔹 Quy tắc N-Deklination là gì?

N-Deklination là nhóm danh từ yếu (schwache Nomen), chủ yếu là danh từ giống đực (Maskulin) và có quy tắc chia đặc biệt.
Các danh từ này giữ nguyên ở Nominativ nhưng thêm "-n" hoặc "-en" vào Genitiv, Dativ, và Akkusativ.

Ví dụ:

Nominativ: Der Student lernt Deutsch.
(Sinh viên học tiếng Đức.)

Akkusativ: Ich sehe den Studenten.
(Tôi thấy sinh viên đó.)

Dativ: Ich gebe dem Studenten ein Buch.
(Tôi đưa sinh viên một quyển sách.)

Genitiv: Das Buch des Studenten ist interessant.
(Cuốn sách của sinh viên rất thú vị.)


🔹 Cách nhận biết danh từ yếu

📌 Hầu hết danh từ giống đực (Maskulin) kết thúc bằng -e hoặc một số hậu tố đặc biệt thuộc nhóm N-Deklination.


Dấu hiệu 1: Tất cả danh từ giống đực có đuôi -e đều là danh từ yếu

Ví dụ:

Kasus Singular (Số ít) Plural (Số nhiều)
Nominativ der Junge (cậu bé) die Jungen
Akkusativ den Jungen die Jungen
Dativ dem Jungen den Jungen
Genitiv des Jungen der Jungen

Dấu hiệu 2: Danh từ giống đực kết thúc bằng -af, -ant, -at, -ent, -ist thuộc nhóm danh từ yếu

Ví dụ:

Kasus der Polizist (cảnh sát) der Präsident (tổng thống)
Nominativ der Polizist der Präsident
Akkusativ den Polizisten den Präsidenten
Dativ dem Polizisten dem Präsidenten
Genitiv des Polizisten des Präsidenten

Lưu ý:
Những danh từ này đều thêm "-en" vào Genitiv, Dativ, Akkusativ.


🔹 Một vài ngoại lệ của danh từ yếu

Một số danh từ không tuân theo quy tắc này hoàn toàn nhưng vẫn thuộc nhóm N-Deklination.

Danh từ Nominativ Akkusativ Dativ Genitiv
der Name (tên) der Name den Namen dem Namen des Namens
der Friede (hòa bình) der Friede den Frieden dem Frieden des Friedens

Lưu ý:
Một số danh từ như "der Name", "der Friede" thêm "-ns" vào Genitiv thay vì "-en".


2. Nhóm các danh từ mạnh (Starke Deklination)

🔹 Cách nhận biết danh từ mạnh

Danh từ mạnh bao gồm:

  • Tất cả các danh từ giống đực không chứa các dấu hiệu nhận biết của danh từ yếu.
  • Tất cả các danh từ giống cái (Feminin).
  • Tất cả các danh từ giống trung (Neutrum) ngoại trừ "das Herz".

🔹 Quy tắc khi chia đuôi danh từ mạnh

Quy tắc 1: Danh từ số ít giống đực & trung ở Genitiv → thêm "-s" hoặc "-es"

Ví dụ:

Danh từ Nominativ Genitiv
der Tisch (cái bàn) der Tisch des Tisches
das Auto (chiếc xe) das Auto des Autos

Lưu ý:

  • Danh từ kết thúc bằng một phụ âm thường thêm "-es".
  • Danh từ kết thúc bằng nguyên âm thường thêm "-s".

Quy tắc 2: Danh từ số nhiều ở Dativ luôn thêm "-n"

Ví dụ:

Kasus Singular (Số ít) Plural (Số nhiều)
Nominativ die Blume (bông hoa) die Blumen
Dativ der Blume den Blumen

Lưu ý:

  • Quy tắc này áp dụng cho tất cả danh từ mạnh ở số nhiều.
  • Các danh từ đã kết thúc bằng "-n" hoặc "-s" không cần thêm đuôi.

🎯 3. Tổng kết: Các lưu ý quan trọng

ℹ️ Ghi chú

💡

  • Danh từ yếu (N-Deklination) chủ yếu là danh từ giống đực kết thúc bằng "-e", "-af", "-ant", "-at", "-ent", "-ist".
  • Danh từ yếu thêm "-en" vào Genitiv, Dativ, Akkusativ.
  • Danh từ mạnh bao gồm tất cả danh từ giống cái, hầu hết danh từ giống đực và trung.
  • Danh từ mạnh giống đực & trung thêm "-s" hoặc "-es" vào Genitiv.
  • Danh từ số nhiều luôn thêm "-n" vào Dativ, trừ khi kết thúc bằng "-s" hoặc "-n".