B1 Niveau/
grammatik
/
Doppelkonjunktionen - Liên từ đôi

Doppelkonjunktionen - Liên từ đôi

Tìm hiểu về liên từ đôi trong tiếng Đức và cách sử dụng chúng

Doppelkonjunktionen - Liên từ đôi

  • Liên từ đôi (Doppelkonjunktionen) giúp kết nối hai vế câu có quan hệ logic với nhau.
  • Chúng thường xuất hiện theo cặp và ảnh hưởng đến trật tự từ trong câu.
  • Liên từ đôi giúp câu văn trở nên linh hoạt và phong phú hơn.

1. Zwar … aber (Tuy … nhưng …)

Dùng để diễn tả một sự tương phản giữa hai vế câu.

ℹ️ Công thức

💡

Subjekt + zwar + Verb + …, aber + Subjekt + Verb + …

Ví dụ:

Er ist zwar müde, aber er arbeitet weiter.
(Anh ấy tuy mệt nhưng vẫn làm việc tiếp.)

Das Wetter ist zwar kalt, aber die Sonne scheint.
(Thời tiết tuy lạnh nhưng mặt trời vẫn chiếu sáng.)

Lưu ý:

  • "Zwar" không thể đứng một mình mà luôn đi kèm với "aber".
  • Vế "zwar" chỉ giới thiệu thông tin đối lập, còn "aber" mới là phần nhấn mạnh.

2. Entweder … oder (Hoặc … hoặc …)

Dùng khi có hai khả năng lựa chọn.

ℹ️ Công thức

💡

Subjekt + entweder + Verb + …, oder + Subjekt + Verb + …

Ví dụ:

Entweder gehen wir ins Kino, oder wir bleiben zu Hause.
(Hoặc chúng ta đi xem phim, hoặc chúng ta ở nhà.)

Du kannst entweder Deutsch oder Englisch sprechen.
(Bạn có thể nói hoặc tiếng Đức hoặc tiếng Anh.)

Lưu ý:

  • Cả hai vế câu có thể là câu hoàn chỉnh hoặc chỉ là cụm danh từ/tính từ.
  • "Entweder" có thể đứng đầu câu hoặc ngay trước cụm từ được lựa chọn.

3. Nicht nur … sondern auch (Không chỉ … mà còn …)

Dùng để bổ sung thêm một thông tin có tính nhấn mạnh.

ℹ️ Công thức

💡

Subjekt + nicht nur + …, sondern auch + …

Ví dụ:

Er ist nicht nur intelligent, sondern auch fleißig.
(Anh ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.)

Wir haben nicht nur in Berlin, sondern auch in München Freunde.
(Chúng tôi không chỉ có bạn bè ở Berlin mà còn ở Munich.)

Lưu ý:

  • "Nicht nur" luôn đi kèm với "sondern auch".
  • Nếu động từ giống nhau trong cả hai vế, có thể bỏ động từ ở vế thứ hai.

4. Sowohl … als auch (Vừa … vừa …)

Dùng để diễn tả cả hai khả năng đều đúng.

ℹ️ Công thức

💡

Subjekt + sowohl + … als auch + …

Ví dụ:

Er spricht sowohl Deutsch als auch Englisch.
(Anh ấy vừa nói được tiếng Đức vừa nói được tiếng Anh.)

Das Buch ist sowohl spannend als auch lehrreich.
(Cuốn sách này vừa hấp dẫn vừa có tính giáo dục.)

Lưu ý:

  • "Sowohl … als auch" có thể đi với động từ hoặc danh từ.
  • Cấu trúc này diễn tả sự kết hợp, không mang tính đối lập.

5. Weder … noch (Không … cũng không …)

Dùng để diễn tả sự phủ định của cả hai khả năng.

ℹ️ Công thức

💡

Subjekt + weder + … noch + …

Ví dụ:

Er kann weder Deutsch noch Englisch sprechen.
(Anh ấy không thể nói tiếng Đức cũng không thể nói tiếng Anh.)

Weder das Essen noch der Service war gut.
(Cả đồ ăn lẫn dịch vụ đều không tốt.)

Lưu ý:

  • "Weder … noch" phủ định hoàn toàn hai vế.
  • Không cần dùng "nicht", vì bản thân cấu trúc này đã mang nghĩa phủ định.

6. Je … desto (Càng … càng …)

Dùng để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai vế câu.

ℹ️ Công thức

💡

Je + Komparativ + …, desto + Komparativ + Verb + Subjekt …

Ví dụ:

Je mehr du lernst, desto besser wirst du.
(Càng học nhiều, bạn càng giỏi.)

Je länger ich warte, desto ungeduldiger werde ich.
(Càng chờ lâu, tôi càng mất kiên nhẫn.)

Lưu ý:

  • Động từ trong vế "je" luôn đứng ở cuối câu.
  • Động từ trong vế "desto" đứng ở vị trí số 2 như trong câu bình thường.

🎯 7. Tổng kết: Các lưu ý quan trọng

ℹ️ Ghi chú

💡

  • Liên từ đôi luôn đi theo cặp và ảnh hưởng đến trật tự từ trong câu.
  • "Zwar … aber" diễn tả sự tương phản, "nicht nur … sondern auch" diễn tả sự bổ sung.
  • "Entweder … oder" đưa ra hai khả năng lựa chọn, "weder … noch" phủ định cả hai.
  • "Sowohl … als auch" nhấn mạnh sự kết hợp, "je … desto" diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận.
  • Một số liên từ đôi như "je … desto" làm thay đổi trật tự câu, cần chú ý vị trí động từ.