B1 Niveau/
grammatik
/
Konjunktiv II - Thể giả định loại hai

Konjunktiv II - Thể giả định loại hai

Tìm hiểu về thể giả định Konjunktiv II và cách sử dụng trong tiếng Đức

Konjunktiv II - Thể giả định loại hai

  • Konjunktiv II là một dạng thức ngữ pháp được sử dụng để diễn tả các tình huống không có thật, ước muốn, khả năng hoặc yêu cầu lịch sự.
  • Konjunktiv II có thể được sử dụng ở cả thì hiện tại và quá khứ.

1. Cách xây dựng Konjunktiv II ở thì hiện tại (Gegenwart)

Có hai cách để hình thành Konjunktiv II ở thì hiện tại:

🔹 Cách 1: Dùng dạng Konjunktiv II của động từ mạnh (starke Verben)

ℹ️ Công thức

💡

Verbstamm (gốc động từ ở dạng Präteritum) + Umlaut (nếu có) + Konjunktiv II-Endung (-e, -est, -e, -en, -et, -en)

Ví dụ:

Ngôi Sein (Là) Haben (Có) Gehen (Đi) Kommen (Đến)
Ich wäre hätte ginge käme
Du wär(e)st hättest gingest kämest
Er/sie/es wäre hätte ginge käme
Wir wären hätten gingen kämen
Ihr wär(e)t hättet ginget kämet
Sie/sie wären hätten gingen kämen

Lưu ý:

  • Một số động từ mạnh thay đổi nguyên âm (a → ä, o → ö, u → ü).
  • Dạng này phổ biến trong văn viết, nhưng ít dùng trong văn nói.

🔹 Cách 2: Dùng würde + Infinitiv (phổ biến hơn)

ℹ️ Công thức

💡

würde + Infinitiv (nguyên mẫu của động từ chính)

Ví dụ:

Ich würde nach Deutschland reisen, wenn ich Geld hätte.

  • Tôi sẽ đi Đức nếu tôi có tiền.

Sie würde gern ein neues Auto kaufen.

  • Cô ấy muốn mua một chiếc xe mới.

Lưu ý:

  • Cách này có thể dùng với hầu hết các động từ, trừ "sein", "haben" và động từ khuyết thiếu.
  • Trong văn nói, "würde + Infinitiv" phổ biến hơn Konjunktiv II nguyên gốc của động từ mạnh.

2. Cách sử dụng Konjunktiv II ở thì hiện tại

Konjunktiv II ở hiện tại có 5 công dụng chính:

🔹 2.1. Dùng để nói lên ước muốn, một nguyện vọng

Ich hätte gern ein Haus am Meer.

  • Tôi ước có một căn nhà bên biển.

Sie wäre glücklich, wenn sie einen besseren Job hätte.

  • Cô ấy sẽ hạnh phúc nếu có một công việc tốt hơn.

🔹 2.2. Dùng để nói lên một điều kiện không có thật

Wenn ich mehr Zeit hätte, würde ich mehr reisen.

  • Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch nhiều hơn.

Wenn er klüger wäre, würde er nicht so viele Fehler machen.

  • Nếu anh ấy thông minh hơn, anh ấy sẽ không mắc nhiều lỗi như vậy.

🔹 2.3. Dùng để nhờ vả một việc rất lịch sự

Könnten Sie mir bitte helfen?

  • Ngài có thể giúp tôi được không?

Ich hätte gern einen Kaffee.

  • Tôi muốn một tách cà phê.

🔹 2.4. Dùng để so sánh với một sự việc không có thật

Er tut so, als wäre er ein Experte.

  • Anh ấy hành động như thể anh ấy là một chuyên gia.

Sie spricht, als hätte sie alles verstanden.

  • Cô ấy nói như thể cô ấy đã hiểu hết.

🔹 2.5. Dùng để đưa ra lời khuyên

Du solltest mehr Sport machen.

  • Bạn nên tập thể thao nhiều hơn.

Er könnte seine Zeit besser nutzen.

  • Anh ấy có thể sử dụng thời gian tốt hơn.

3. Cách xây dựng Konjunktiv II ở thì quá khứ (Vergangenheit)

ℹ️ Công thức

💡

hätte / wäre + Partizip II

Ví dụ:

Ich hätte das Buch gelesen.

  • Tôi đã có thể đọc cuốn sách.

Er wäre nach Berlin gefahren.

  • Anh ấy đáng lẽ đã đi đến Berlin.

Lưu ý:

  • "hätte" dùng với hầu hết các động từ.
  • "wäre" dùng với các động từ di chuyển hoặc thay đổi trạng thái.

4. Cách sử dụng Konjunktiv II ở thì quá khứ

Dùng để diễn tả các tình huống không có thật trong quá khứ.

Ví dụ:

Wenn ich mehr gelernt hätte, hätte ich die Prüfung bestanden.

  • Nếu tôi học nhiều hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.

Wenn er schneller gefahren wäre, wäre er früher angekommen.

  • Nếu anh ấy lái xe nhanh hơn, anh ấy đã đến sớm hơn.

🔹 Cách sử dụng với động từ khiếm khuyết

ℹ️ Công thức

💡

hätte + Partizip II (động từ chính) + Modalverb (ở nguyên mẫu)

Ví dụ:

Ich hätte das machen müssen.

  • Tôi lẽ ra phải làm điều đó.

Er hätte mehr lernen sollen.

  • Anh ấy đáng lẽ nên học nhiều hơn.

5. Cấu trúc bị động ở thì hiện tại Konjunktiv II

Es würde gemacht werden.

  • Nó sẽ được làm.

Es müsste gemacht werden.

  • Nó đáng lẽ phải được làm.

6. Cấu trúc bị động ở thì quá khứ Konjunktiv II

Es wäre gemacht worden.

  • Nó đã có thể được làm.

Es hätte gemacht werden müssen.

  • Nó đáng lẽ phải được làm.

🎯 7. Bảng tổng hợp toàn bộ cách sử dụng Konjunktiv II

Thì Công thức
Hiện tại würde + Infinitiv
Quá khứ hätte / wäre + Partizip II
Bị động hiện tại würde + Partizip II + werden
Bị động quá khứ wäre + Partizip II + worden