B1 Niveau/
grammatik
/
Động từ lassen, brauchen và werden

Động từ lassen, brauchen và werden

Tìm hiểu về cách sử dụng đặc biệt của các động từ lassen, brauchen và werden

Động từ lassen, brauchenwerden

  • Các động từ này có thể hoạt động như một động từ thường hoặc như một trợ động từ, tùy vào ngữ cảnh.
  • Việc phân biệt chính xác giúp sử dụng tiếng Đức tự nhiên và chính xác hơn.

1. Động từ "lassen"

🔹 1.1. Khi "lassen" là động từ thường

Có nghĩa là "để lại", "cho phép", hoặc "bỏ lại".

ℹ️ **Công thức**

💡

Subjekt + lassen (chia) + Akkusativ + (Ort/Ergänzung)

Ví dụ:

Ich lasse mein Handy zu Hause.
(Tôi để điện thoại ở nhà.)

Er lässt die Tür offen.
(Anh ấy để cửa mở.)


🔹 1.2. Khi "lassen" là trợ động từ

Dùng để thể hiện hành động được nhờ vả, cho phép hoặc để xảy ra.

ℹ️ **Công thức**

💡

Subjekt + lassen (chia) + Objekt (Akkusativ) + Infinitiv

Ví dụ:

Ich lasse mein Auto reparieren.
(Tôi để xe của tôi được sửa chữa.)

Er lässt seine Haare schneiden.
(Anh ấy để tóc được cắt.)

Ich lasse dich gehen.
(Tôi để bạn đi.)


2. Động từ "brauchen"

🔹 2.1. Khi "brauchen" là động từ thường

Có nghĩa là "cần" và đi với Akkusativ.

ℹ️ **Công thức**

💡

Subjekt + brauchen (chia) + Akkusativ

Ví dụ:

Ich brauche einen neuen Laptop.
(Tôi cần một chiếc laptop mới.)

Sie braucht Hilfe.
(Cô ấy cần sự giúp đỡ.)


🔹 2.2. Khi "brauchen" là trợ động từ

Dùng với "zu + Infinitiv" để chỉ sự không cần thiết. Thường ở câu phủ định.

ℹ️ **Công thức**

💡

Subjekt + brauchen (chia) + nicht/kein + zu + Infinitiv

Ví dụ:

Du brauchst nicht zu kommen.
(Bạn không cần phải đến.)

Er braucht kein Ticket zu kaufen.
(Anh ấy không cần mua vé.)


3. Động từ "werden"

🔹 3.1. Khi "werden" là động từ thường

Có nghĩa là "trở thành", "biến đổi thành".

ℹ️ **Công thức**

💡

Subjekt + werden (chia) + Nominativ

Ví dụ:

Er wird Arzt.
(Anh ấy trở thành bác sĩ.)

Es wird kalt.
(Trời trở nên lạnh hơn.)


🔹 3.2. Khi "werden" là trợ động từ

3.2.1. Dùng trong thì tương lai (Futur I)

ℹ️ **Công thức**

💡

Subjekt + werden (chia) + Infinitiv

Ví dụ:

Ich werde morgen nach Berlin fahren.
(Tôi sẽ đi Berlin vào ngày mai.)

Sie wird einen Brief schreiben.
(Cô ấy sẽ viết một bức thư.)


3.2.2. Dùng trong thể bị động (Passiv)

ℹ️ **Công thức**

💡

Subjekt + werden (chia) + Partizip II

Ví dụ:

Das Haus wird gebaut.
(Ngôi nhà đang được xây.)

Der Brief wird geschrieben.
(Bức thư đang được viết.)


🎯 4. Tổng kết

Động từ Động từ thường Trợ động từ
lassen Để lại (Ich lasse mein Buch hier.) Nhờ ai làm gì (Ich lasse mein Auto reparieren.)
brauchen Cần (Ich brauche ein Auto.) Không cần làm gì (Du brauchst nicht zu kommen.)
werden Trở thành (Er wird Arzt.) Tương lai hoặc bị động (Das Haus wird gebaut.)