B1 Niveau/
grammatik
/
Wortstellung - Trật tự từ trong tiếng Đức

Wortstellung - Trật tự từ trong tiếng Đức

Học các quy tắc sắp xếp từ trong câu tiếng Đức

  • Trật tự từ trong tiếng Đức không hoàn toàn tự do mà tuân theo một số quy tắc nhất định.
  • Việc sắp xếp đúng giúp câu trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn.

1. Tổng quan về 4 quy tắc chính

ℹ️ **Có 4 quy tắc quan trọng**

💡

  1. Tân ngữ gián tiếp (Dativ) đứng trước tân ngữ trực tiếp (Akkusativ).
  2. Nếu tân ngữ trực tiếp là đại từ nhân xưng → nó đứng trước tân ngữ gián tiếp.
  3. Cụm trạng từ tuân theo quy tắc TeKaMoLo (Temporal – Kausal – Modal – Lokal).
  4. Bộ phận quan trọng nhất thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu.

2. Quy tắc 1: Tân ngữ Dativ đứng trước tân ngữ Akkusativ

Khi có cả hai tân ngữ, Dativ (người nhận) đứng trước, Akkusativ (vật) đứng sau.

ℹ️ **Công thức**

💡

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ Dativ + Tân ngữ Akkusativ

Ví dụ:

Ich gebe dem Kind ein Buch.
(Tôi đưa đứa trẻ một cuốn sách.)

Er schenkt seiner Mutter eine Blume.
(Anh ấy tặng mẹ một bông hoa.)


3. Quy tắc 2: Nếu tân ngữ Akkusativ là đại từ nhân xưng

Khi Akkusativ là đại từ nhân xưng (mich, dich, ihn, sie, es, uns, euch, sie/Sie) → nó đứng trước Dativ.

ℹ️ **Công thức**

💡

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ Akkusativ (Đại từ) + Tân ngữ Dativ

Ví dụ:

Ich gebe es dem Kind.
(Tôi đưa nó cho đứa trẻ.)

Er schenkt sie seiner Mutter.
(Anh ấy tặng nó cho mẹ anh ấy.)


4. Quy tắc 3: TeKaMoLo (Temporal – Kausal – Modal – Lokal)

Trật tự các trạng từ trong câu thường theo quy tắc:

  • Te → Temporal (Thời gian – khi nào?)
  • Ka → Kausal (Nguyên nhân – tại sao?)
  • Mo → Modal (Cách thức – như thế nào?)
  • Lo → Lokal (Địa điểm – ở đâu?)

Ví dụ:

  • Ich fahre morgen (Te) wegen der Arbeit (Ka) mit dem Auto (Mo) nach Berlin (Lo). (Tôi sẽ đi Berlin vào ngày mai vì công việc bằng ô tô.)

5. Quy tắc 4: Nhấn mạnh yếu tố quan trọng

Trong tiếng Đức, bộ phận quan trọng thường được đưa lên đầu hoặc xuống cuối câu để nhấn mạnh.
Động từ luôn giữ vị trí thứ 2 trong câu chính.

Ví dụ:

Den Film habe ich gestern gesehen.
(Bộ phim đó tôi đã xem hôm qua.) → Nhấn mạnh "Den Film".

Ich habe gestern den Film gesehen.
(Tôi đã xem bộ phim hôm qua.) → Câu thông thường.


📍 6. Tổng kết

ℹ️ Ghi chú

💡

  • Dativ đứng trước Akkusativ.
  • Nếu Akkusativ là đại từ nhân xưng → nó đứng trước Dativ.
  • Trạng từ theo trật tự TeKaMoLo (Thời gian – Nguyên nhân – Cách thức – Địa điểm).
  • Yếu tố quan trọng nhất được đưa lên đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh.