B1 Niveau/
grammatik
/
Các cặp từ dễ nhầm lẫn - Phần 2

Các cặp từ dễ nhầm lẫn - Phần 2

Tiếp tục phân biệt các từ và cụm từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức

  • Nhiều từ trong tiếng Đức có nghĩa gần giống nhau nhưng được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Việc phân biệt chính xác giúp tránh sai sót trong giao tiếp và viết.

📍 11. leiden an & leiden unter

Từ Nghĩa Ví dụ
leiden an + Dativ Chịu đựng bệnh lý Er leidet an einer Grippe. (Anh ấy bị cúm.)
leiden unter + Dativ Chịu đựng hoàn cảnh Sie leidet unter dem Lärm. (Cô ấy chịu đựng tiếng ồn.)

Lưu ý:

  • "Leiden an" cho bệnh tật.
  • "Leiden unter" cho yếu tố bên ngoài.

📍 12. meist & meistens

Từ Nghĩa Ví dụ
meist Phần lớn, đa số Die meisten Leute mögen Kaffee. (Phần lớn mọi người thích cà phê.)
meistens Hầu như luôn Ich trinke meistens Tee. (Tôi thường xuyên uống trà.)

Lưu ý:

  • "Meist" = tính từ (mô tả danh từ).
  • "Meistens" = trạng từ (mô tả hành động).

📍 13. mehr & mehrere

Từ Nghĩa Ví dụ
mehr Nhiều hơn (so sánh) Ich brauche mehr Geld. (Tôi cần nhiều tiền hơn.)
mehrere Một số lượng nhất định Ich habe mehrere Bücher gelesen. (Tôi đã đọc nhiều quyển sách.)

📍 14. selbst & selber

Từ Nghĩa Ví dụ
selbst Chính mình (trang trọng) Ich habe das selbst gemacht. (Tôi đã tự làm điều đó.)
selber Chính mình (thông dụng) Ich mache das selber. (Tôi tự làm điều đó.)

📍 15. sich beteiligen an & teilnehmen an

Từ Nghĩa Ví dụ
sich beteiligen an + Dativ Tham gia tích cực Er beteiligt sich an der Diskussion. (Anh ấy tham gia thảo luận.)
teilnehmen an + Dativ Tham gia (sự kiện, khóa học) Ich nehme an dem Kurs teil. (Tôi tham gia khóa học.)

📍 16. sich freuen über & sich freuen auf

Từ Nghĩa Ví dụ
sich freuen über + Akk. Vui vì điều đã xảy ra Ich freue mich über dein Geschenk. (Tôi vui vì món quà của bạn.)
sich freuen auf + Akk. Mong chờ điều sắp xảy ra Ich freue mich auf den Urlaub. (Tôi mong chờ kỳ nghỉ.)

📍 17. sich informieren über & informieren jdn über

Từ Nghĩa Ví dụ
sich informieren über + Akk. Tìm hiểu thông tin Ich informiere mich über die neuen Regeln. (Tôi tìm hiểu về quy tắc mới.)
informieren jdn über + Akk. Cung cấp thông tin Der Lehrer informiert die Schüler über die Prüfung. (Giáo viên thông báo về kỳ thi.)

📍 18. sich beschäftigen mit & sein beschäftigt mit

Từ Nghĩa Ví dụ
sich beschäftigen mit + Dativ Tự mình làm việc gì Ich beschäftige mich mit der Aufgabe. (Tôi đang làm bài tập.)
sein beschäftigt mit + Dativ Đang bận với cái gì Er ist beschäftigt mit seiner Arbeit. (Anh ấy đang bận với công việc.)

📍 19. wissen über & wissen von

Từ Nghĩa Ví dụ
wissen über + Akk. Biết chi tiết Ich weiß viel über Geschichte. (Tôi biết nhiều về lịch sử.)
wissen von + Dativ Biết sơ qua Ich weiß nichts von seinem Plan. (Tôi không biết gì về kế hoạch của anh ấy.)