B1 Niveau/
grammatik
/
Các cặp từ dễ nhầm lẫn - Phần 3

Các cặp từ dễ nhầm lẫn - Phần 3

Phần 3 về các từ và cụm từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức

  • Trong tiếng Đức, nhiều từ có nghĩa tương tự nhau nhưng cách sử dụng lại khác biệt.
  • Việc phân biệt chính xác giúp sử dụng từ ngữ đúng trong giao tiếp và văn bản.

📍 20. zuständig für & verantwortlich für

Từ Nghĩa Ví dụ
zuständig für Có thẩm quyền, trách nhiệm hành chính Wer ist zuständig für diese Abteilung? (Ai phụ trách bộ phận này?)
verantwortlich für Có trách nhiệm về mặt nghĩa vụ, đạo đức Er ist verantwortlich für das Projekt. (Anh ấy chịu trách nhiệm cho dự án.)

📍 21. stellen & stehen

Từ Nghĩa Ví dụ
stellen Đặt vào tư thế đứng (chủ động) Ich stelle die Flasche auf den Tisch. (Tôi đặt cái chai lên bàn.)
stehen Ở tư thế đứng (bị động) Die Flasche steht auf dem Tisch. (Cái chai đang đứng trên bàn.)

📍 22. legen & liegen

Từ Nghĩa Ví dụ
legen Đặt vào tư thế nằm (chủ động) Ich lege das Buch auf den Tisch. (Tôi đặt cuốn sách lên bàn.)
liegen Ở tư thế nằm (bị động) Das Buch liegt auf dem Tisch. (Cuốn sách đang nằm trên bàn.)

📍 23. setzen & sitzen

Từ Nghĩa Ví dụ
setzen Đặt vào tư thế ngồi (chủ động) Ich setze mich auf den Stuhl. (Tôi ngồi xuống ghế.)
sitzen Ở tư thế ngồi (bị động) Ich sitze auf dem Stuhl. (Tôi đang ngồi trên ghế.)

📍 24. hängen & hängen

Từ Nghĩa Ví dụ
hängen (Akk.) Treo cái gì lên (chủ động) Ich hänge das Bild an die Wand. (Tôi treo bức tranh lên tường.)
hängen (Dat.) Đã được treo (bị động) Das Bild hängt an der Wand. (Bức tranh đang treo trên tường.)

📍 25. denken & nachdenken & überlegen

Từ Nghĩa Ví dụ
denken an Nghĩ về, nhớ đến Ich denke an dich. (Tôi nghĩ về bạn.)
nachdenken über Suy ngẫm kỹ về Ich denke über mein Leben nach. (Tôi suy nghĩ về cuộc sống.)
überlegen Cân nhắc, xem xét Ich überlege, ob ich die Stelle annehme. (Tôi cân nhắc việc nhận công việc.)

📍 26. sprechen & sagen & reden

Từ Nghĩa Ví dụ
sprechen über Nói về Wir sprechen über das Wetter. (Chúng tôi nói về thời tiết.)
sagen Nói (trích dẫn) Er sagt, dass er müde ist. (Anh ấy nói rằng anh ấy mệt.)
reden über Trò chuyện, tán gẫu Wir reden über den Film. (Chúng tôi trò chuyện về bộ phim.)

📍 27. leben & wohnen

Từ Nghĩa Ví dụ
leben Sống (chung chung, cách sống) Er lebt gesund. (Anh ấy sống lành mạnh.)
wohnen Cư trú, ở đâu Ich wohne in Berlin. (Tôi sống ở Berlin.)

📍 28. es gibt & haben

Từ Nghĩa Ví dụ
es gibt + Akk. Có, tồn tại Es gibt viele Menschen hier. (Có nhiều người ở đây.)
haben + Akk. Có, sở hữu Ich habe ein Auto. (Tôi có một chiếc ô tô.)