B1 Niveau/
grammatik
/
Các cặp từ dễ nhầm lẫn - Phần 4

Các cặp từ dễ nhầm lẫn - Phần 4

Phần cuối về các từ và cụm từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức

  • Trong tiếng Đức, nhiều từ có nghĩa tương tự nhưng khác nhau về cách sử dụng.
  • Việc hiểu rõ sự khác biệt giúp sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn.

📍 29. es gibt & es ist/sind

Từ Nghĩa Ví dụ
es gibt + Akk. Có cái gì đó tồn tại Es gibt viele Restaurants in dieser Stadt. (Có nhiều nhà hàng trong thành phố này.)
es ist / es sind + Nom. Mô tả trạng thái, đặc điểm Es ist ein schönes Wetter heute. (Hôm nay trời đẹp.)

📍 30. machen & tun

Từ Nghĩa Ví dụ
machen Làm, tạo ra cái gì đó cụ thể Ich mache einen Kuchen. (Tôi làm một chiếc bánh.)
tun Làm (hành động chung chung) Was soll ich jetzt tun? (Tôi nên làm gì bây giờ?)

📍 31. anrufen & telefonieren

Từ Nghĩa Ví dụ
anrufen + Akk. Gọi điện cho ai (hành động gọi) Ich rufe meinen Freund an. (Tôi gọi điện cho bạn tôi.)
telefonieren mit + Dat. Trò chuyện qua điện thoại Ich telefoniere mit meiner Mutter. (Tôi đang nói chuyện với mẹ qua điện thoại.)

📍 32. essen & fressen

Từ Nghĩa Ví dụ
essen Ăn (dùng cho con người) Ich esse eine Pizza. (Tôi ăn một chiếc pizza.)
fressen Ăn (dùng cho động vật hoặc nghĩa tiêu cực) Der Hund frisst sein Futter. (Con chó ăn thức ăn của nó.)

📍 33. suchen & finden

Từ Nghĩa Ví dụ
suchen Tìm kiếm (hành động) Ich suche meine Schlüssel. (Tôi đang tìm chìa khóa.)
finden Tìm thấy (kết quả) Ich habe meine Schlüssel gefunden. (Tôi đã tìm thấy chìa khóa.)

📍 34. nutzen & benutzen

Từ Nghĩa Ví dụ
nutzen Tận dụng, sử dụng theo nghĩa trừu tượng Du solltest die Zeit besser nutzen. (Bạn nên tận dụng thời gian tốt hơn.)
benutzen Sử dụng cái gì cụ thể Ich benutze mein Handy. (Tôi sử dụng điện thoại của tôi.)