B1 Niveau/
grammatik
/
Câu với 'zu + Infinitiv' và 'um... zu'

Câu với 'zu + Infinitiv' và 'um... zu'

Học cách sử dụng cấu trúc zu + Infinitiv và um... zu trong tiếng Đức

  • "zu + Infinitiv" là một cấu trúc phổ biến để diễn đạt mục đích, mong muốn, hoặc hành động có liên hệ với động từ chính.
  • "um... zu" là một biến thể rõ ràng hơn, dùng để nhấn mạnh mục đích của hành động.
  • Ngoài ra còn có một số động từ đặc biệt đi kèm với động từ nguyên mẫu (Infinitiv)không cần "zu".

1. Tại sao lại có “zu” và “um... zu”?

📌 Trong tiếng Đức, khi muốn kết nối hai động từ trong cùng một câu (đặc biệt khi động từ thứ hai ở dạng nguyên mẫu - Infinitiv), ta thường dùng “zu” trước động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

Ich habe vergessen, das Licht auszumachen.
(Tôi quên tắt đèn.)

Tại sao không dùng luôn 2 động từ như tiếng Việt?

👉 Vì tiếng Đức cần có cấu trúc rõ ràng để giữ trật tự câu và ngữ pháp chuẩn. Khi không có Modalverb (như _können, müssen..._), ta cần dùng “zu + Infinitiv”.


2. Khi nào dùng “um... zu”?

🎯 Ý nghĩa

Dùng để diễn tả mục đích – hành động A được thực hiện để đạt được mục tiêu B.

🧠 Cấu trúc

ℹ️ Công thức

Công thức

Hauptsatz, um ... zu + Infinitiv.

  • "um" mở đầu mệnh đề phụ → chỉ mục đích
  • "zu" đi với động từ nguyên mẫu, thường đứng ở cuối mệnh đề phụ

Ví dụ:

Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren.
(Tôi học tiếng Đức để học đại học ở Đức.)

Er spart Geld, um ein neues Auto zu kaufen.
(Anh ấy tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)

ℹ️ Lưu ý

Lưu ý

  • Chủ ngữ của câu chính và câu phụ phải giống nhau khi dùng “um… zu”.
  • Nếu khác nhau, phải dùng liên từ damit thay thế.

3. Khi nào dùng “zu + Infinitiv” mà không có “um”?

🎯 Ý nghĩa

Dùng khi hành động không nhất thiết mang ý nghĩa mục đích, mà là:

  • Sau một số động từ đặc biệt
  • Sau một số tính từ / danh từ
  • Để diễn tả cảm xúc, khả năng, kế hoạch…
ℹ️ Ghi nhớ

Ghi nhớ

Nói một cách dễ hiểu: bạn muốn dùng 2 động từ, và một động từ bổ sung nghĩa trực tiếp cho động từ còn lại → dùng “zu”.


✅ Một số động từ đi kèm “zu + Infinitiv”

Động từ Nghĩa
anfangen / beginnen bắt đầu
versuchen cố gắng
vergessen quên
hoffen hy vọng
planen lên kế hoạch
aufhören dừng lại

Ví dụ:

Ich habe angefangen, Deutsch zu lernen.
(Tôi đã bắt đầu học tiếng Đức.)

Er vergisst oft, die Tür abzuschließen.
(Anh ấy thường quên khóa cửa.)


✅ Tính từ đi kèm “zu + Infinitiv”

📌 Khi một tính từ mô tả mức độ dễ/khó, quan trọng, cần thiết… thì sau đó thường sẽ là “zu + động từ nguyên mẫu”.

ℹ️ Cấu trúc

Cấu trúc

Es ist + tính từ + , zu + Infinitiv.

Tính từ Ví dụ Nghĩa
einfach (dễ) Es ist einfach, Deutsch zu lernen. Học tiếng Đức thì dễ.
schwer (khó) Es ist schwer, früh aufzustehen. Dậy sớm thì khó.
wichtig (quan trọng) Es ist wichtig, regelmäßig zu üben. Luyện tập thường xuyên là quan trọng.
möglich (có thể) Es ist möglich, das Problem zu lösen. Có thể giải quyết vấn đề.
erlaubt (được phép) Es ist erlaubt, hier zu parken. Được phép đậu xe ở đây.
verboten (bị cấm) Es ist verboten, hier zu rauchen. Bị cấm hút thuốc ở đây.
nötig / notwendig (cần thiết) Es ist nötig, mehr zu lernen. Cần học nhiều hơn.
gefährlich (nguy hiểm) Es ist gefährlich, nachts allein zu gehen. Đi một mình vào ban đêm là nguy hiểm.
angenehm (dễ chịu) Es ist angenehm, draußen zu sitzen. Ngồi ngoài trời thật dễ chịu.
langweilig (nhàm chán) Es ist langweilig, allein zu reisen. Du lịch một mình thì nhàm chán.

4. Khi nào dùng 2 động từ mà không cần “zu”?

👉 Khi động từ chính là Modalverb hoặc một số động từ đặc biệt như lassen, sehen, hören, gehen.

Động từ Ví dụ
können / müssen / sollen / wollen... Ich muss arbeiten.
lassen Ich lasse mein Auto reparieren.
sehen / hören Ich höre ihn singen.
gehen (mit Infinitiv) Ich gehe einkaufen.

5. So sánh "um... zu" và "zu + Infinitiv"

ℹ️ Ví dụ dễ nhầm

Ví dụ dễ nhầm

  • Er vergisst oft, die Tür abzuschließen. ✅
  • Er vergisst oft, um die Tür abzuschließen. ❌

Vì sao sai?

👉 Vì "um... zu" chỉ dùng khi diễn đạt mục đích của hành động.
Trong câu trên: quên khóa cửa → đây chỉ là nội dung hành động của "vergessen", không phải mục đích.


✅ Tóm lại

Cấu trúc Dùng khi Ví dụ
zu + Infinitiv Sau động từ như vergessen, anfangen, versuchen… Er vergisst, die Tür abzuschließen.
um… zu + Infinitiv Khi nói về mục đích Ich stehe früh auf, um pünktlich zu sein.

🎯 So sánh thêm

Câu Nghĩa Loại
Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren. Học tiếng Đức để du học → có mục đích um… zu
Ich vergesse, mein Handy mitzunehmen. Tôi quên mang điện thoại → không có mục đích zu

🎯 6. Tổng kết

ℹ️ Ghi nhớ

Ghi nhớ

  • “zu + Infinitiv”: dùng sau động từ, tính từ, danh từ.
  • “um… zu”: nhấn mạnh mục đích, và chỉ khi chủ ngữ giống nhau.
  • Không dùng “zu”: với Modalverben và động từ đặc biệt (lassen, sehen, hören, gehen).
  • Động từ nguyên mẫu có zu luôn đứng cuối mệnh đề phụ.