B1 Niveau/
grammatik
/
Verben mit zwei Objekten

Verben mit zwei Objekten

Học về động từ với hai tân ngữ trong tiếng Đức

🔍 1. Tổng quan

📌 Một số động từ tiếng Đức đi kèm với hai tân ngữ:

  • Một tân ngữ ở Dativ (thường là người nhận)
  • Một tân ngữ ở Akkusativ (thường là vật/điều được cho, nói đến…)
ℹ️ 💡 Ví dụ

💡 Ví dụ

Ich gebe dir (Dativ) ein Buch (Akkusativ).
→ Tôi đưa bạn một quyển sách.


📘 2. Cấu trúc chuẩn

Subjekt + Verb + Dativobjekt + Akkusativobjekt

Thành phần Vai trò
Ich Chủ ngữ
gebe Động từ chính
dir Tân ngữ gián tiếp (Dativ)
ein Buch Tân ngữ trực tiếp (Akkusativ)

📌 Thứ tự chuẩn: Dativ trước Akkusativ, trừ khi tân ngữ là đại từ.


📚 3. Danh sách động từ thường gặp

Động từ Nghĩa Ví dụ câu đầy đủ
geben đưa, cho Ich gebe meinem Freund das Buch.
zeigen cho xem Sie zeigt ihrem Chef die Präsentation.
erklären giải thích Der Lehrer erklärt den Schülern die Grammatik.
schenken tặng Er schenkt ihr eine Blume.
empfehlen giới thiệu, khuyên Ich empfehle dir dieses Buch.
schicken gửi Wir schicken unserem Kunden die Rechnung.
anbieten đề nghị, mời Kann ich Ihnen einen Kaffee anbieten?
wünschen chúc, mong muốn Ich wünsche dir einen schönen Tag.

🧠 4. Chú thích quan trọng

🔹 Vị trí trong câu

  • Khi **cả hai tân ngữ đều là danh từ** → thứ tự: **Dativ trước Akkusativ**

-> Ich gebe dem Kind einen Apfel.

  • Khi **Akkusativ là đại từ** → **Akkusativ đứng trước Dativ**

-> Ich gebe ihn dem Kind.

  • Khi **Dativ là đại từ** → vẫn đi trước

-> Ich gebe dir den Apfel.


🔹 Dạng câu bị động

📌 Câu bị động với hai tân ngữ thường giữ lại Akkusativ làm chủ ngữ:

ℹ️ 💡 Ví dụ 1

💡 Ví dụ 1

Das Buch wird dem Schüler erklärt.
→ Quyển sách được giải thích cho học sinh.

📌 Hoặc giữ lại Dativ làm chủ ngữ (ít dùng hơn, văn viết):

ℹ️ 💡 Ví dụ 2

💡 Ví dụ 2

Dem Schüler wird das Buch erklärt.
→ Cho học sinh quyển sách được giải thích.


🧩 5. Dạng danh từ hóa (trong văn viết)

Động từ Danh từ hóa Ví dụ học thuật
etwas erklären die Erklärung von ... Die Erklärung der Begriffe war sehr hilfreich.
etwas empfehlen die Empfehlung zu ... Die Empfehlung zum weiteren Vorgehen wurde akzeptiert.
etwas anbieten das Angebot von ... Das Angebot von Sprachkursen ist groß.

🔧 6. Lỗi thường gặp

❌ Lỗi sai ✅ Sửa đúng 📌 Giải thích
Ich gebe ein Buch meinem Vater. Ich gebe meinem Vater ein Buch. Dativ trước Akkusativ
Ich erkläre ihm sie. (cô ấy) Ich erkläre sie ihm. („sie“ là Akk – đại từ) Akkusativ (đại từ) đứng trước
Ich schenke das Buch zu dir. Ich schenke dir das Buch. Sai giới từ – không cần „zu“

📝 7. Tóm tắt nhanh

  • Một số động từ đi với hai tân ngữ: Dativ + Akkusativ.
  • Thứ tự mặc định: Dativ trước Akkusativ, trừ khi có đại từ.
  • Cần chú ý khi đổi vị trí hoặc dùng bị động.
  • Không phải động từ nào cũng có hai tân ngữ → cần học thuộc.
  • Dạng danh từ hóa xuất hiện nhiều trong báo cáo, thư từ, văn viết học thuật.