Vokabular
12 chủ đề
1. Körperteile
Từ vựng về các bộ phận cơ thể
2. Zeitpunkt
Từ vựng về thời gian và cảm giác thời gian
3. Das ist mir
Từ vựng về cảm xúc xấu hổ và tình huống khó xử
4. Priorität 1
Từ vựng ưu tiên cấp độ 1
5. Migration
Từ vựng về di cư và hội nhập
6. Alltag
Từ vựng về cuộc sống hàng ngày
7. Europa
Từ vựng về châu Âu
8. Frauen - Männer
Từ vựng về nam và nữ
9. Priorität 2
Từ vựng ưu tiên cấp độ 2
10. Arbeit im Wandel
Từ vựng về sự thay đổi trong công việc
11. Klima und Umwelt
Từ vựng về khí hậu và môi trường
12. Schule und Lernen
Từ vựng về trường học và việc học