B1 Niveau/
vokabular
/
Körperteile - Các bộ phận cơ thể

Körperteile - Các bộ phận cơ thể

Từ vựng tiếng Đức về các bộ phận cơ thể từ đầu đến chân

Körperteile - Các bộ phận cơ thể

Chương này tập trung vào từ vựng về các bộ phận cơ thể trong tiếng Đức. Chọn một bài để bắt đầu học:

📚 Danh sách bài học

1. Der Kopf - Phần đầu

Học từ vựng về các bộ phận trên khuôn mặt: mắt, mũi, miệng, tai, tóc...

  • Số từ vựng: ~15 từ
  • Độ khó: Cơ bản
  • Thời gian: 15-20 phút

2. Oberkörper - Unterkörper

Từ vựng về thân trên và thân dưới: ngực, tay, chân, lưng...

  • Số từ vựng: ~20 từ
  • Độ khó: Trung bình
  • Thời gian: 20-25 phút

3. Innere Organe

Các cơ quan nội tạng: tim, phổi, gan, thận, dạ dày...

  • Số từ vựng: ~12 từ
  • Độ khó: Nâng cao
  • Thời gian: 15-20 phút

🎯 Mục tiêu học tập

Sau khi hoàn thành chương này, bạn sẽ có thể:

  • Mô tả cơ thể người bằng tiếng Đức một cách chi tiết
  • Nói về sức khỏe và các vấn đề sức khỏe cơ bản
  • Hiểu và sử dụng từ vựng y tế cơ bản
  • Giao tiếp với bác sĩ về các triệu chứng bệnh
  • Đọc hiểu các bài viết về sức khỏe

💡 Lời khuyên học tập

  1. Học theo thứ tự: Bắt đầu từ "Der Kopf" rồi học tiếp các phần khác
  2. Thực hành phiên âm: Chú ý đến phiên âm IPA của từng từ
  3. Làm bài tập: Hoàn thành tất cả bài tập để củng cố kiến thức
  4. Ứng dụng thực tế: Thử mô tả bản thân bằng từ vựng đã học

📊 Tổng quan chương: 3 bài học • ~47 từ vựng • 50-65 phút học