B1 Niveau/
vokabular
/
Zeitpunkt - Thời gian

Zeitpunkt - Thời gian

Từ vựng và cách diễn đạt về thời gian trong tiếng Đức

Zeitpunkt - Thời gian

Chương này giúp bạn nắm vững từ vựng và cách diễn đạt về thời gian trong tiếng Đức. Chọn một bài để bắt đầu học:

📚 Danh sách bài học

1. Zeitgefühl - gefühlte Zeit

Cảm giác về thời gian và cách diễn đạt thời gian chủ quan

  • Chủ đề: Cảm nhận thời gian
  • Độ khó: Cơ bản
  • Thời gian: 15-20 phút

2. Wo bleibt die Zeit

Thời gian trôi qua và các cách nói về việc thiếu thời gian

  • Chủ đề: Quản lý thời gian
  • Độ khó: Trung bình
  • Thời gian: 20-25 phút

3. Die Zeitgeschichte

Lịch sử và các mốc thời gian quan trọng

  • Chủ đề: Lịch sử thời gian
  • Độ khó: Trung bình
  • Thời gian: 18-22 phút

4. Nachdenken über Zeit

Suy nghĩ triết học về thời gian và ý nghĩa của nó

  • Chủ đề: Triết học thời gian
  • Độ khó: Nâng cao
  • Thời gian: 25-30 phút

5. Übung (Zeitpunkt)

Bài tập tổng hợp về chủ đề thời gian

  • Chủ đề: Ôn tập và luyện tập
  • Độ khó: Tổng hợp
  • Thời gian: 20-25 phút

6. Tổng hợp từ vựng

Động từ và tính từ quan trọng trong chủ đề thời gian

  • Chủ đề: Từ vựng tổng hợp
  • Độ khó: Ôn tập
  • Thời gian: 15-20 phút

🎯 Mục tiêu học tập

Sau khi hoàn thành chương này, bạn sẽ có thể:

  • Diễn đạt cảm giác về thời gian một cách tự nhiên
  • Nói về lịch sử và các sự kiện theo thời gian
  • Quản lý thời gian và thảo luận về áp lực thời gian
  • Suy nghĩ sâu sắc về ý nghĩa và giá trị của thời gian
  • Sử dụng thành thạo các cụm từ về thời gian trong giao tiếp

💡 Lời khuyên học tập

  1. Học tuần tự: Bắt đầu từ cảm giác thời gian cơ bản
  2. Thực hành hàng ngày: Áp dụng từ vựng vào cuộc sống hàng ngày
  3. Kết nối với thực tế: Liên hệ với trải nghiệm cá nhân về thời gian
  4. Thảo luận: Trao đổi với người khác về quan điểm thời gian

📊 Tổng quan chương: 6 bài học • Từ cơ bản đến nâng cao • 118-142 phút học

Nội dung bao gồm:

  1. Zeitgefühl - gefühlte Zeit - Cảm giác về thời gian
  2. Wo bleibt die Zeit - Thời gian trôi qua
  3. Die Zeitgeschichte - Lịch sử thời gian
  4. Nachdenken über Zeit - Suy nghĩ về thời gian
  5. Übung (Zeitpunkt) - Bài tập về thời gian

Mỗi phần bao gồm từ vựng chi tiết với ví dụ câu thực tế.