Untitled
⏰ Chủ đề: Thời gian và Quản lý Thời gian
| Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Động từ thường đi kèm |
|---|---|---|---|---|---|
| die Toncollage | die Toncollagen | noun | [ˈtoːnˌkɔˌlaːʒə] | Lắp ráp âm thanh | erstellen, erstellen |
| berufstätig | - | adjective | [bəˈʁʊfstɛːtɪç] | Đang làm việc, có nghề nghiệp | sein, arbeiten |
| das Zeitproblem | die Zeitprobleme | noun | [ˈʦaɪ̯tˌpʁoˌblɛːmə] | Vấn đề thời gian | haben, lösen |
| zeitlos | - | adjective | [ˈʦaɪ̯tˌloːs] | Vượt thời gian, bất hủ | sein, wirken |
| das Zeitmanagement | - | noun | [ˈʦaɪ̯tˌmænɪdʒmənt] | Quản lý thời gian | lernen, verbessern |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Toncollage
- Ví dụ: Die Toncollage wurde sehr kreativ erstellt, weil sie viele verschiedene Klänge kombinierte.
- Giải nghĩa: Lắp ráp âm thanh được tạo ra rất sáng tạo, vì nó kết hợp nhiều âm thanh khác nhau.
-
berufstätig
- Ví dụ: Ich bin berufstätig, deshalb habe ich wenig Zeit für Freizeitaktivitäten.
- Giải nghĩa: Tôi đang làm việc, vì vậy tôi có ít thời gian cho các hoạt động giải trí.
-
das Zeitproblem
- Ví dụ: Das Zeitproblem wurde gelöst, weil wir unsere Aufgaben besser organisiert haben.
- Giải nghĩa: Vấn đề thời gian đã được giải quyết, vì chúng tôi đã tổ chức công việc tốt hơn.
-
zeitlos
- Ví dụ: Das Design ist zeitlos, da es immer modern wirkt.
- Giải nghĩa: Thiết kế là bất hủ, vì nó luôn có vẻ hiện đại.
-
das Zeitmanagement
- Ví dụ: Gutes Zeitmanagement hilft, produktiver zu sein, wenn man viele Aufgaben gleichzeitig erledigen muss.
- Giải nghĩa: Quản lý thời gian tốt giúp tăng năng suất, nếu bạn phải làm nhiều việc cùng một lúc.
🛠️ Chủ đề: Nghề nghiệp và Công việc
| Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Động từ thường đi kèm |
|---|---|---|---|---|---|
| die Umfrage | die Umfragen | noun | [ˈʊmˌfaːɡə] | Cuộc khảo sát | machen, durchführen |
| das Tattoo | die Tattoos | noun | [taˈtoː] | Hình xăm | bekommen, haben |
| der Berg | die Berge | noun | [bɛʁk] | Núi | besteigen, erklimmen |
| das Urlaubsziel | die Urlaubziele | noun | [ˈʊʁlaubsˌtsiːl] | Điểm đến du lịch | auswählen, erreichen |
| unendlich | - | adjective | [ʊnˈɛndlɪç] | Vô hạn, không giới hạn | sein, dauern |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Umfrage
- Ví dụ: Die Umfrage ergab, dass die meisten Menschen ihre Freizeit gerne draußen verbringen.
- Giải nghĩa: Cuộc khảo sát cho thấy, rằng hầu hết mọi người thích dành thời gian ngoài trời.
-
das Tattoo
- Ví dụ: Ich habe mir ein Tattoo stechen lassen, weil es ein besonderes Andenken für mich war.
- Giải nghĩa: Tôi đã xăm một hình, vì đó là một kỷ niệm đặc biệt đối với tôi.
-
der Berg
- Ví dụ: Der Berg war schwer zu erklimmen, aber wir haben es geschafft.
- Giải nghĩa: Núi thật khó để leo lên, nhưng chúng tôi đã làm được.
-
das Urlaubsziel
- Ví dụ: Unser Urlaubsziel ist Mallorca, weil es dort wunderschön ist.
- Giải nghĩa: Điểm đến du lịch của chúng tôi là Mallorca, vì nơi đó rất đẹp.
-
unendlich
- Ví dụ: Die Zeit in der Natur fühlt sich unendlich an, wenn man die richtige Atmosphäre findet.
- Giải nghĩa: Thời gian trong thiên nhiên cảm thấy vô hạn, nếu bạn tìm được bầu không khí phù hợp.
🌍 Chủ đề: Du lịch và Kinh nghiệm
| Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|---|
| zelten | - | verb | [ˈʦɛltən] | Cắm trại | Wir gehen oft zelten, weil es eine entspannende Aktivität ist. (Chúng tôi thường đi cắm trại, vì đó là một hoạt động thư giãn.) |
| das Lieblingslied | - | noun | [ˈliːblɪŋsˌliːt] | Bài hát yêu thích | Mein Lieblingslied ist sehr bekannt, obwohl es schon viele Jahre alt ist. (Bài hát yêu thích của tôi rất nổi tiếng, mặc dù nó đã cũ.) |
| die Sauna | - | noun | [ˈzaʊ̯na] | Phòng xông hơi | Nach dem Training gehe ich oft in die Sauna, weil es gut für meine Muskeln ist. (Sau khi tập luyện, tôi thường vào phòng xông hơi, vì nó tốt cho cơ bắp của tôi.) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
zelten
- Ví dụ: Wir gehen oft zelten, weil es eine entspannende Aktivität ist.
- Giải nghĩa: Chúng tôi thường đi cắm trại, vì đó là một hoạt động thư giãn.
-
das Lieblingslied
- Ví dụ: Mein Lieblingslied ist sehr bekannt, obwohl es schon viele Jahre alt ist.
- Giải nghĩa: Bài hát yêu thích của tôi rất nổi tiếng, mặc dù nó đã cũ.
-
die Sauna
- Ví dụ: Nach dem Training gehe ich oft in die Sauna, weil es gut für meine Muskeln ist.
- Giải nghĩa: Sau khi tập luyện, tôi thường vào phòng xông hơi, vì nó tốt cho cơ bắp của tôi.
Lưu ý
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.
On This Page
Loading...