B1 Niveau/vokabular/
2-zeitpunkt
/
Untitled

Untitled

🔹 Động từ (Verben)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
zelten [ˈʦɛltən] Cắm trại
heizen [ˈhaɪ̯ʦn̩] Sưởi ấm
frieren [ˈfʁiːʁən] Lạnh cóng, đóng băng
ertönen [ɛɐ̯ˈtøːnən] Vang lên (âm thanh)
schmelzen [ˈʃmɛlʦn̩] Tan chảy
marschieren [maʁˈʃiːʁən] Diễu hành, hành quân
zerstören [ʦɛʁˈʃtøːʁən] Phá hủy
besiegen [bəˈziːɡən] Đánh bại, chiến thắng
befreien [bəˈfʁaɪ̯ən] Giải phóng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. zelten

    • Ví dụ: Wir wollen am Wochenende im Wald zelten, weil das Wetter schön ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi muốn cắm trại trong rừng vào cuối tuần, thời tiết đẹp.
  2. heizen

    • Ví dụ: Im Winter müssen wir das Haus gut heizen, damit es warm bleibt.
    • Giải nghĩa: Vào mùa đông, chúng ta phải sưởi ấm ngôi nhà, để nó luôn ấm áp.
  3. frieren

    • Ví dụ: Ich habe letzte Nacht gefroren, weil die Heizung nicht funktioniert hat.
    • Giải nghĩa: Tôi đã lạnh cóng đêm qua, máy sưởi không hoạt động.
  4. zerstören

    • Ví dụ: Der Krieg hat viele Städte zerstört, weil es schwere Bombenangriffe gab.
    • Giải nghĩa: Chiến tranh đã phá hủy nhiều thành phố, có các cuộc không kích dữ dội.
  5. befreien

    • Ví dụ: Die Soldaten haben das Dorf befreit, weil es unter Besatzung stand.
    • Giải nghĩa: Những người lính đã giải phóng ngôi làng, nó bị chiếm đóng.

🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
berufstätig [bəˈʁuːfstɛːtɪç] Có việc làm
zeitlos [ˈʦaɪ̯tloːs] Vượt thời gian, không lỗi thời
unendlich [ʊnˈʔɛntlɪç] Vô tận
anstrengend [ˈanˌʃtʁɛŋənt] Mệt mỏi, vất vả
abenteuerlich [ˈaːbənˌtɔʏ̯ɐlɪç] Đầy phiêu lưu
momentan [moˈmɛntaːn] Hiện tại, bây giờ
nah [naː] Gần
reich [ʁaɪ̯ç] Giàu có
sprachlos [ˈʃpʁaːxˌloːs] Cạn lời, không nói nên lời
extrem [ɛkˈstʁeːm] Cực đoan, khắc nghiệt
still [ʃtɪl] Yên lặng
damals [ˈdaːmals] Hồi đó, khi đó

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. zeitlos

    • Ví dụ: Diese Mode ist zeitlos, weil sie immer modern bleibt.
    • Giải nghĩa: Phong cách này vượt thời gian, nó luôn hiện đại.
  2. unendlich

    • Ví dụ: Die Wüste scheint unendlich, weil sie so weit ist.
    • Giải nghĩa: Sa mạc dường như vô tận, nó quá rộng lớn.
  3. momentan

    • Ví dụ: Ich habe momentan keine Zeit, weil ich viel arbeiten muss.
    • Giải nghĩa: Hiện tại tôi không có thời gian, tôi phải làm việc nhiều.
  4. sprachlos

    • Ví dụ: Ich war sprachlos, weil das Konzert so schön war.
    • Giải nghĩa: Tôi đã cạn lời, buổi hòa nhạc quá tuyệt vời.
  5. damals

    • Ví dụ: Damals gab es keine Handys, deshalb mussten wir Briefe schreiben.
    • Giải nghĩa: Hồi đó không có điện thoại di động, vì vậy chúng tôi phải viết thư.

💡 Lưu ý

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.