B2 Niveau
Học tiếng Đức trình độ cao cấp - Niveau B2 theo khung tham chiếu châu Âu
Grammatik
Der Konjunktiv II
Hướng dẫn sử dụng Konjunktiv II ở thì hiện tại và quá khứ
Doppelkonnektoren
Hướng dẫn sử dụng Doppelkonnektoren
Infinitivkonstruktionen mit zu
Cấu trúc động từ nguyên mẫu với zu
Relativsätze mit Präpositionen
Mệnh đề quan hệ với giới từ
Indirekte Rede
Câu gián tiếp trong Konjunktiv I & II
Passiv
Thể bị động cơ bản và nâng cao
Partizipien als Adjektive
Phân từ được sử dụng như tính từ
Redemittel für Argumentationen
Các mẫu câu cho việc lập luận
Wortbildung
Tạo từ mới trong tiếng Đức
Nominalisierung
Danh từ hóa trong tiếng Đức
Temporal và Kausal Konnektoren
Liên từ chỉ thời gian và nguyên nhân
Passiv erweitert
Thể bị động nâng cao với Zustandspassiv
Argumentative Texte
Kỹ thuật viết văn bản lập luận
Vokabular
Nomen-Verb-Verbindungen (Teil 1)
50 kết hợp danh từ-động từ cơ bản nhất
Nomen-Verb-Verbindungen (Teil 2)
50 kết hợp danh từ-động từ nâng cao
Nomen-Verb-Verbindungen (Teil 3)
50 kết hợp danh từ-động từ chuyên sâu
Alltag und tägliches Leben
118 từ vựng về cuộc sống hàng ngày
Klima und Umwelt
101 từ vựng về khí hậu và môi trường
Essen und Trinken
96 từ vựng về đồ ăn và thức uống
Medien im Alltag
92 từ vựng về phương tiện truyền thông
Schule und Lernen
91 từ vựng về giáo dục và học tập