B2 Niveau/grammatik/Infinitivkonstruktionen mit zu

Infinitivkonstruktionen mit zu

Cấu trúc động từ nguyên thể có zu

🎯 Tóm tắt trọng tâm

  • zu + Infinitiv thường theo sau động từ, tính từ hoặc danh từ.
  • Các cấu trúc đặc biệt: um…zu, ohne…zu, anstatt…zu để diễn đạt mục đích, phủ định, hoặc thay thế.
  • Infinitivsatz có thể đóng vai trò như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • Cẩn thận tránh nhầm với Modalverben (không dùng "zu").infinitivkonstruktionen-mit-zu title: Infinitivkonstruktionen mit „zu“ – Cấu trúc động từ ngu- zu + Infinitiv thường theo sau động từ, tính từ hoặc danh từ.
  • Các cấu trúc đặc biệt: um…zu, ohne…zu, anstatt…zu để diễn đạt mục đích, phủ định, hoặc thay thế.
  • Infinitivsatz có thể đóng vai trò như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • Cẩn thận tránh nhầm với Modalverben (không dùng "zu").thể có „zu“ sidebar_position: 3

🔍 1. Khái niệm cơ bản & mở rộng B2

📌 Infinitivkonstruktionen mit „zu“ là cấu trúc sử dụng động từ nguyên thể có “zu”, đóng vai trò như một mệnh đề phụ trong câu, thường đi sau một động từ, tính từ hoặc danh từ.

Ví dụ Nghĩa
Ich habe vor, morgen ins Kino zu gehen. Tôi dự định đi xem phim vào ngày mai.

📘 2. Cấu trúc phổ biến cần nắm vững ở trình độ B2

🔹 A. Sau các động từ + “zu”

Động từ Cấu trúc Ví dụ học thuật
anfangen / beginnen ... zu + Infinitiv Er beginnt zu arbeiten.
versuchen ... zu + Infinitiv Sie versucht zu lernen.
hoffen ... zu + Infinitiv Wir hoffen, die Prüfung zu bestehen.
aufhören ... zu + Infinitiv Er hört auf zu sprechen.
vorhaben ... zu + Infinitiv Ich habe vor, ein Projekt zu starten.

🔹 B. Sau tính từ + “zu”

Cấu trúc: Es ist + Adjektiv + zu + Infinitiv

Tính từ Ví dụ câu
wichtig Es ist wichtig, regelmäßig zu üben.
schwierig Es ist schwierig, sich zu konzentrieren.
erlaubt Es ist nicht erlaubt, hier zu rauchen.
leicht / schwer Es ist leicht, das zu verstehen.

🔹 C. Sau danh từ + „zu“

Cấu trúc: (Es ist) + Substantiv + zu + Infinitiv

Danh từ Ví dụ
das Ziel Das Ziel ist, die Leistung zu verbessern.
die Möglichkeit Es gibt die Möglichkeit, online zu lernen.
der Wunsch Ein häufiger Wunsch ist, im Ausland zu arbeiten.

🔹 D. Cấu trúc đặc biệt: um…zu / ohne…zu / anstatt…zu

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ học thuật
um ... zu + Inf để làm gì Ich lerne viel, um die Prüfung zu bestehen.
ohne ... zu + Inf mà không làm gì Er ging, ohne ein Wort zu sagen.
anstatt ... zu + Inf thay vì làm gì Sie ruht sich aus, anstatt zu arbeiten.

🧠 3. Cấu trúc rút gọn: Infinitivsatz làm chủ ngữ hoặc tân ngữ

🔸 Làm chủ ngữ

Ví dụ Nghĩa
Zu viel zu arbeiten ist ungesund. Làm việc quá nhiều thì không tốt cho sức khỏe.
Zu reisen macht Spaß. Đi du lịch thì vui.

🔸 Làm tân ngữ

Cấu trúc: Es + Verb + Subjekt + , + zu + Infinitiv ...

Ví dụ Nghĩa
Es ist wichtig, die Regeln zu verstehen. Việc hiểu luật lệ thì quan trọng.
Es fällt mir schwer, früh aufzustehen. Với tôi thì khó dậy sớm.

4. Lỗi thường gặp

Lỗi sai Cách đúng 📌 Giải thích
Ich muss zu gehen. Ich muss gehen. Sau Modalverb không có “zu”.
Ich lerne viel, zu die Prüfung bestehen. Ich lerne viel, um die Prüfung zu bestehen. Thiếu um trong cấu trúc mục đích.
Er ging, ohne dass er sagt. Er ging, ohne etwas zu sagen. Dùng sai – phải dùng ohne ... zu.

🎯 5. Tổng kết

📌 Ghi nhớ:

  • zu + Infinitiv thường theo sau động từ, tính từ hoặc danh từ.
  • Các cấu trúc đặc biệt: um…zu, ohne…zu, anstatt…zu để diễn đạt mục đích, phủ định, hoặc thay thế.
  • Infinitivsatz có thể đóng vai trò như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • Cẩn thận tránh nhầm với Modalverben (không dùng “zu”).