B2 Niveau/grammatik/Relativsätze mit Präpositionen – Mệnh đề quan hệ có giới từ trong tiếng Đức

Relativsätze mit Präpositionen – Mệnh đề quan hệ có giới từ trong tiếng Đức

🔍 1. Tổng quan & lưu ý cốt lõi

  • Mệnh đề quan hệ (Relativsatz) dùng để bổ nghĩa cho một danh từ đứng trước.
  • Khi danh từ đó liên quan đến một giới từ, giới từ phải đứng trước đại từ quan hệ trong mệnh đề.
ℹ️ 💡Lưu ý quan trọng

💡Lưu ý quan trọng

❗ Đây là điểm người học B2 rất dễ sai: đặt sai vị trí giới từ, chọn sai đại từ (dem, der, denen...), hoặc viết sai thứ tự câu.


🔹 Cấu trúc chuẩn khi có giới từ

ℹ️ 💡Mẫu câu chuẩn

💡Mẫu câu chuẩn

Hauptsatz, Präposition + RelativpronomenVerb.
(Câu chính), (giới từ + đại từ quan hệ) … (động từ chia cuối).


📘 2. Bảng đại từ quan hệ đi với giới từ

Giới từ Dativ Singular Akkusativ Singular Dativ Plural
mit mit dem/der mit denen
auf auf den/die/das
über über den/die/das
von von dem/der von denen
für für den/die/das
bei bei dem/der bei denen
ℹ️ 💡Ghi nhớ

💡Ghi nhớ

⚠️ Đại từ quan hệ thay đổi theo giống + số + cách của danh từ mà nó thay thế, KHÔNG theo chủ ngữ!


📚 3. Ví dụ mệnh đề quan hệ có giới từ

🔸 A. Với Akkusativ (giới từ đi với động từ)

ℹ️ 💡Ví dụ minh họa

💡Ví dụ minh họa

Das ist der Mann, auf den ich warte.
– Đó là người đàn ông mà tôi đang chờ.

ℹ️ 💡Ví dụ minh họa

💡Ví dụ minh họa

Ich habe ein Thema, über das ich sprechen möchte.
– Tôi có một chủ đề mà tôi muốn nói về.

ℹ️ 💡Ví dụ minh họa

💡Ví dụ minh họa

Sie sucht ein Hotel, für das sie nicht zu viel bezahlen muss.
– Cô ấy tìm một khách sạn mà cô ấy không phải trả quá nhiều tiền cho nó.


🔸 B. Với Dativ

ℹ️ 💡Ví dụ minh họa

💡Ví dụ minh họa

Das ist die Frau, mit der ich gesprochen habe.
– Đó là người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện với.

ℹ️ 💡Ví dụ minh họa

💡Ví dụ minh họa

Der Computer, bei dem ich arbeite, ist alt.
– Cái máy tính mà tôi làm việc với nó thì đã cũ.

ℹ️ 💡Ví dụ minh họa

💡Ví dụ minh họa

Der Student, von dem ich die Idee gehört habe, ist sehr klug.
– Sinh viên mà tôi nghe ý tưởng từ anh ấy rất thông minh.


🔸 C. Số nhiều (Plural)

ℹ️ 💡Ví dụ minh họa

💡Ví dụ minh họa

Die Kinder, mit denen wir gespielt haben, waren sehr nett.
– Những đứa trẻ mà chúng tôi đã chơi cùng rất dễ thương.

ℹ️ 💡Ví dụ minh họa

💡Ví dụ minh họa

Die Probleme, über die wir gesprochen haben, sind gelöst.
– Những vấn đề mà chúng ta đã nói về đã được giải quyết.


🧠 4. Dạng học thuật & câu phức

📌 Dạng này xuất hiện thường xuyên trong các bài viết học thuật, văn nghị luận, thư từ trang trọng.

ℹ️ 💡Ví dụ nâng cao

💡Ví dụ minh họa

Es gibt viele Aspekte, auf die wir achten müssen.
– Có nhiều khía cạnh mà chúng ta phải chú ý tới.

ℹ️ 💡Ví dụ nâng cao

💡Ví dụ minh họa

Die Konzepte, mit denen die Autorin arbeitet, sind theoretisch komplex.
– Các khái niệm mà tác giả sử dụng mang tính lý thuyết phức tạp.

ℹ️ 💡Ví dụ nâng cao

💡Ví dụ minh họa

Das Unternehmen, bei dem ich ein Praktikum gemacht habe, bietet gute Arbeitsbedingungen.
– Công ty mà tôi đã thực tập tại đó có điều kiện làm việc tốt.


🔧 5. Lỗi thường gặp

Lỗi sai Sửa đúng 📌 Giải thích
Die Frau, ich habe mit ihr gesprochen. Die Frau, mit der ich gesprochen habe. Sai trật tự & sai hình thức
Das Buch, das ich darüber gesprochen habe. Das Buch, über das ich gesprochen habe. Giới từ phải đi trước đại từ
Der Kollege, der ich arbeite mit. Der Kollege, mit dem ich arbeite. Câu lặp từ thừa, sai vị trí giới từ

📝 6. Tóm tắt nhanh

  • Mệnh đề quan hệ có giới từgiới từ đứng trước đại từ quan hệ.
  • Đại từ quan hệ chia theo giống, số, cách của danh từ thay thế, KHÔNG theo chủ ngữ.
  • Rất thường dùng trong viết học thuật, thư từ, viết luận.
  • Sai thường gặp: đặt sai vị trí giới từ, viết thừa/sai trật tự, dùng sai cách.