B2 Niveau/grammatik/Indirekte Rede im Konjunktiv I/II – Câu gián tiếp trong tiếng Đức

Indirekte Rede im Konjunktiv I/II – Câu gián tiếp trong tiếng Đức

🔍 1. Indirekte Rede là gì?

📌 Indirekte Rede (Câu gián tiếp) là cách tường thuật lại lời nói, ý nghĩ của người kháckhông trích dẫn nguyên văn (không dùng dấu ngoặc kép như trong câu trực tiếp).
Câu gián tiếp thường được dùng trong báo chí, văn viết trang trọng, hoặc truyền đạt thông tin khách quan.


🔹 Câu trực tiếp (Direkte Rede):

ℹ️ 💡Ví dụ trực tiếp

💡Công thức sử dụng

Er sagt: „Ich habe keine Zeit.“

🔹 Câu gián tiếp (Indirekte Rede):

ℹ️ 💡Ví dụ gián tiếp

💡Công thức sử dụng

Er sagt, er habe keine Zeit.

📌 Ta dùng Konjunktiv I để giữ thái độ khách quan – không thay đổi nội dung nhưng không khẳng định nó là đúng sự thật.


📘 2. Hình thành Konjunktiv I (ngôi er/sie/es)

Động từ Präsens Konjunktiv I (3. Person Sg.)
haben er hat er habe
sein er ist er sei
können er kann er könne
gehen er geht er gehe
wissen er weiß er wisse
ℹ️ 💡Công thức hình thành

💡Công thức sử dụng

📌 Hình thức Konjunktiv I = gốc động từ Präsens + đuôi: -e, -est, -e, -en, -et, -en


🔹 Cấu trúc câu gián tiếp với Konjunktiv I

ℹ️ 💡Công thức sử dụng

💡Công thức sử dụng

Einleitungssatz + dass + Nebensatz mit Konjunktiv I

Ví dụ Ý nghĩa
Er sagt, dass er morgen komme. Anh ấy nói rằng ngày mai anh ấy sẽ đến.
Sie erklärt, dass sie nicht teilnehmen könne. Cô ấy giải thích rằng cô không thể tham gia.

🧠 3. Khi nào dùng Konjunktiv II trong Indirekte Rede?

📌 Ta chuyển sang Konjunktiv II nếu:

  1. Konjunktiv I trùng với Präsens → gây hiểu nhầm
  2. Muốn thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn

🔸 Ví dụ với Konjunktiv II thay vì Konjunktiv I:

Direkt Konjunktiv I Konjunktiv II (khi cần)
Ich gehe. er gehe er ginge (khi “gehe” giống với Präsens)
Ich bin krank. er sei
Ich habe Zeit. er habe
Ich kann nicht kommen. er könne

📌 Lưu ý: Trong văn nói, người Đức ít dùng Konjunktiv I, thường chuyển về "Er hat gesagt, dass er krank ist."
Nhưng trong viết trang trọng, báo chí, Konjunktiv I là tiêu chuẩn.


🧩 4. Câu gián tiếp với thì quá khứ & hoàn thành

🔸 Câu trực tiếp (Perfekt / Präteritum / Plusquamperfekt):

ℹ️ 💡Ví dụ Perfekt

💡Ví dụ Perfekt

Er sagte: „Ich habe das Buch gelesen.“
→ Er sagte, er habe das Buch gelesen.

ℹ️ 💡Ví dụ Plusquamperfekt

💡Ví dụ Plusquamperfekt

Sie meinte: „Ich war schon dort gewesen.“
→ Sie meinte, sie sei schon dort gewesen.

ℹ️ 💡Ví dụ Präteritum

💡Ví dụ Präteritum

Wir erklärten: „Wir hatten keine Wahl.“
→ Wir erklärten, wir hätten keine Wahl gehabt.


🧠 5. So sánh nhanh Konjunktiv I & II trong câu gián tiếp

Tình huống Thì dùng Ví dụ
Tường thuật trung lập, khách quan Konjunktiv I Er sagt, er sei krank.
Konjunktiv I trùng với Präsens Konjunktiv II Er sagt, er ginge bald.
Thể hiện sự nghi ngờ, mỉa mai Konjunktiv II Er behauptet, er hätte gewonnen.

🔧 6. Lỗi thường gặp

Lỗi sai Sửa đúng 📌 Giải thích
Er sagt, dass er ist krank. Er sagt, er sei krank. Không dùng Präsens trực tiếp
Sie meinte, dass sie hat keine Zeit. Sie meinte, sie habe keine Zeit. Thiếu Konjunktiv I
Ich glaube, dass er ist müde. Ich glaube, er sei müde. Cần dùng Konjunktiv I

📝 7. Tóm tắt nhanh

  • Câu gián tiếp trong tiếng Đức sử dụng Konjunktiv I để giữ tính khách quan.
  • Nếu Konjunktiv I giống với Präsens → dùng Konjunktiv II để tránh hiểu nhầm.
  • Cấu trúc: Einleitungssatz + dass + Nebensatz mit Konjunktiv
  • Trong viết học thuật hoặc báo chí, đây là cấu trúc bắt buộc.
  • Người tự học nên luyện rõ các dạng Konjunktiv I (habe, sei, könne, gehe, etc.).