B2 Niveau/grammatik/Partizipien als Adjektive

Partizipien als Adjektive

Phân từ dùng như tính từ trong tiếng Đức

🎯 Tóm tắt trọng tâm

Partizip I (V-ing): dùng để diễn tả hành động đang xảy ra, thường là rút gọn mệnh đề với "weil", "während"…
Partizip II (V-ed): dùng để diễn tả kết quả / hành động đã hoàn thành, có thể dùng cho rút gọn bị động.
✔ Cả hai loại đều có thể dùng như tính từ, cần chia đuôi tính từ theo giống, số, cách.
✔ Rút gọn giúp câu ngắn gọn, trang trọng, nhưng cần đúng chủ ngữthì.

🔍 1. Phân từ là gì?

📌 Partizipien (phân từ) có 2 loại:

Loại Tên Ví dụ Ý nghĩa
Partizip I hiện tại phân từ lachend (cười) đang thực hiện
Partizip II quá khứ phân từ geschrieben (đã viết) đã hoàn thành

Cả hai đều có thể dùng như tính từ, đứng trước danh từ.


📘 2. Dùng như tính từ (Adjektiv-Funktion)

🔹 A. Partizip I – miêu tả hành động đang diễn ra

ℹ️ 📌 Cách tạo Partizip I

📌 Cách tạo Partizip I

Infinitiv + d, sau đó biến đổi theo giống/số/cách như tính từ

Partizip I Danh từ đi kèm Câu ví dụ
lachend das lachende Kind Das lachende Kind spielt im Garten.
arbeitend die arbeitende Frau Die arbeitende Frau hat keine Pause gemacht.
schreiend ein schreiendes Baby Ein schreiendes Baby ist oft schwer zu beruhigen.

📌 Tương tự với cấu trúc tiếng Anh: “the smiling child”


🔹 B. Partizip II – miêu tả hành động đã hoàn thành

Partizip II Danh từ đi kèm Câu ví dụ
geschrieben das geschriebene Buch Das geschriebene Buch ist ein Bestseller.
geöffnet die geöffnete Tür Die geöffnete Tür führte zum Garten.
gebrochen der gebrochene Arm Der gebrochene Arm wurde eingegipst.

📌 Cần biến đổi như tính từ (giống, số, cách) → đi kèm với đuôi như „-e“, „-en“, „-es“… tùy ngữ cảnh.


🧠 3. Rút gọn mệnh đề bằng phân từ

Một công cụ mạnh mẽ trong văn viết B2: rút gọn mệnh đề phụ (Nebensatz) bằng cách dùng phân từ.


🔹 A. Rút gọn với Partizip I (đồng thời với hành động chính)

ℹ️ 📌 Nguyên tắc với Partizip I

📌 Nguyên tắc với Partizip I

✅ Khi hành động trong mệnh đề phụ xảy ra cùng lúc với mệnh đề chính.

Câu đầy đủ Câu rút gọn với Partizip I
Weil er lacht, geht er nach Hause. Lachend geht er nach Hause.
Während sie telefonierte, kochte sie. Telefonierend kochte sie.

📌 Điều kiện: cùng chủ ngữ, hành động xảy ra đồng thời.


🔹 B. Rút gọn với Partizip II (hành động đã hoàn thành)

ℹ️ 📌 Nguyên tắc với Partizip II

📌 Nguyên tắc với Partizip II

✅ Khi hành động phụ xảy ra trước hành động chính (nhấn mạnh kết quả)

Câu đầy đủ Câu rút gọn với Partizip II
Nachdem das Auto repariert wurde, fuhr er weiter. Repariert, fuhr er weiter.
Weil die Arbeit abgeschlossen war, konnten wir feiern. Abgeschlossen, konnten wir feiern.

📚 4. Dạng bị động & quá khứ phức tạp

Kết hợp bị động hoặc nhiều thông tin → vẫn có thể rút gọn bằng Partizip II:

ℹ️ 📌 Ví dụ Bị động rút gọn

📌 Ví dụ Bị động rút gọn

Von Experten überprüft, wurde die Methode anerkannt.
(→ Mệnh đề bị động rút gọn: „Nachdem sie von Experten überprüft wurde…“)

ℹ️ 📌 Ví dụ nơi chốn

📌 Ví dụ nơi chốn

In Deutschland entwickelt, ist das Produkt international erfolgreich.
(→ „Weil es in Deutschland entwickelt wurde…“)


🔧 5. Lỗi thường gặp

Lỗi sai Sửa đúng 📌 Giải thích
Das ist ein lachend Mann. Das ist ein lachender Mann. Tính từ phải chia đuôi đúng
Geschriebene das Buch ist interessant. Das geschriebene Buch ist interessant. Trật tự và đuôi sai
Laufend zur Arbeit, hat sie einen Kaffee gekauft. Laufend zur Arbeit hat sie… (ok nếu đúng chủ ngữ) Cần kiểm tra xem chủ ngữ trùng khớp

📝 6. Tóm tắt nhanh

Partizip I (V-ing): dùng để diễn tả hành động đang xảy ra, thường là rút gọn mệnh đề với “weil”, “während”…
Partizip II (V-ed): dùng để diễn tả kết quả / hành động đã hoàn thành, có thể dùng cho rút gọn bị động.
✔ Cả hai loại đều có thể dùng như tính từ, cần chia đuôi tính từ theo giống, số, cách.
✔ Rút gọn giúp câu ngắn gọn, trang trọng, nhưng cần đúng chủ ngữthì.