B2 Niveau/grammatik/Wortbildung – Tạo từ mới bằng tiền tố & hậu tố

Wortbildung – Tạo từ mới bằng tiền tố & hậu tố

🔍 1. Wortbildung là gì?

📌 Wortbildung là quá trình tạo từ mới bằng cách:

  • Thêm tiền tố (Präfix) vào đầu từ
  • Thêm hậu tố (Suffix) vào cuối từ
  • Kết hợp các từ đơn lại thành từ ghép (Komposita)
ℹ️ Tipp 💡

💡

Hiểu rõ cấu trúc này giúp bạn:

  • Đoán nghĩa từ chưa biết
  • Mở rộng vốn từ nhanh gấp đôi
  • Viết bài học thuật chính xác hơn

📘 2. Tạo từ bằng tiền tố (Präfixe)

🔹 A. Tiền tố động từ (Verb-Präfixe)

Präfix Tác dụng Ví dụ
ver- làm sai, hoàn tất, tiêu tan verlieren (mất), verbessern (cải thiện)
be- làm cho có đối tượng trực tiếp bearbeiten (xử lý), besuchen (thăm)
ent- gỡ bỏ, bắt đầu tách rời entlassen (sa thải), entdecken (khám phá)
zer- phá vỡ hoàn toàn zerstören (phá hủy), zerbrechen (vỡ nát)
er- đạt được, bắt đầu thành công erreichen (đạt được), erfahren (trải nghiệm)
miss- sai lệch, tiêu cực missverstehen (hiểu sai), missachten (phớt lờ)

📌 Lưu ý:

  • Một tiền tố có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa gốc của động từ
  • Một số tiền tố tách được (z.B. aufstehen), một số không tách được (z.B. verstehen)

📘 3. Tạo từ bằng hậu tố (Suffixe)

🔹 A. Hậu tố danh từ (Nomen-Suffixe)

Hậu tố Ý nghĩa Ví dụ
-ung quá trình / kết quả hành động Entscheidung, Bewerbung
-heit / -keit tính chất (adj → noun) Freiheit, Möglichkeit
-er / -erin người làm nghề gì đó Lehrer, Bäckerin
-ismus học thuyết / hệ thống Kapitalismus, Feminismus
-schaft tập hợp, trạng thái Wissenschaft, Freundschaft

🔹 B. Hậu tố tính từ (Adjektiv-Suffixe)

Hậu tố Ý nghĩa Ví dụ
-lich có tính chất như… möglich, freundlich
-bar có thể… (mang nghĩa bị động) sichtbar, lösbar
-frei không có… zuckerfrei, alkoholfrei
-haft mang tính chất dauerhaft, arbeitslos
-los không có… arbeitslos, hilflos

🔹 C. Hậu tố động từ (Verb-Suffixe)

Hậu tố Tác dụng Ví dụ
-ieren chuyển sang dạng học thuật, quốc tế hóa studieren, analysieren
-eln / -ern hành động nhẹ nhàng / lặp đi lặp lại lächeln, plaudern

📘 4. Tạo từ ghép (Komposita)

📌 Ghép 2 danh từ lại để tạo ra từ mới → rất phổ biến trong tiếng Đức!

Từ ghép Từ gốc 1 Từ gốc 2 Nghĩa
Hausaufgabe Haus (nhà) Aufgabe (bài tập) Bài tập về nhà
Sprachkurs Sprache (ngôn ngữ) Kurs (khóa học) Khóa học ngôn ngữ
Flugticket Flug (chuyến bay) Ticket (vé) Vé máy bay
ℹ️ Hinweis 💡

💡

Danh từ cuối cùng quyết định giống (der/die/das)số nhiều


🧠 5. Cách học từ hiệu quả với Wortbildung

✅ Khi gặp từ mới, hãy phân tích nó:

ℹ️ Beispiel 💡: Unfreundlichkeit

Unfreundlichkeit
un- (phủ định) + freundlich (thân thiện) + -keit → "sự không thân thiện"

ℹ️ Beispiel 💡: Verarbeitung

Verarbeitung
ver- + arbeiten + -ung → "quá trình xử lý"


🔧 6. Lỗi thường gặp

Lỗi sai Sửa đúng 📌 Lý do
Die Bewerbung ist möglich. Die Bewerbung wurde abgeschickt. “möglich” là adj, cần danh từ
Er ist ein Arbeitlos. Er ist arbeitslos. "arbeitslos" là tính từ, không phải danh từ
Ich habe eine Freundschaft mit sie. Ich habe eine Freundschaft mit ihr. Sai đại từ Dativ

📝 7. Tóm tắt nhanh

  • Wortbildung = tạo từ mới bằng tiền tố, hậu tố hoặc ghép từ
  • Giúp mở rộng vốn từ cực nhanh & đoán nghĩa chính xác
  • Phân biệt:
    • ver-, be-, ent-, er- → tiền tố thay đổi nghĩa động từ
    • -ung, -heit, -keit, -bar, -lich → hậu tố rất thường gặp
  • Danh từ ghép: phần cuối quyết định giốngcách chia
  • Luyện tập bằng cách phân tích từ mới thay vì học vẹt