B2 Niveau/vokabular/Alltag - Cuộc sống hàng ngày

Alltag - Cuộc sống hàng ngày

118 từ vựng thiết yếu về cuộc sống hàng ngày

Alltag - Cuộc sống hàng ngày

Bộ sưu tập 118 từ vựng quan trọng về các hoạt động và khái niệm trong cuộc sống hàng ngày.

Chủ đề chính

  • Hoạt động hàng ngày - Tägliche Aktivitäten
  • Thời gian và lịch trình - Zeit und Termine
  • Mua sắm và dịch vụ - Einkaufen und Dienstleistungen
  • Giao thông và di chuyển - Verkehr und Transport
  • Sinh hoạt gia đình - Familienleben

Tìm kiếm từ vựng

Lợi ích

✅ Giao tiếp tự tin trong các tình huống hàng ngày
✅ Hiểu được các cuộc hội thoại thông thường
✅ Mô tả được các hoạt động cá nhân
✅ Sử dụng từ vựng phù hợp theo ngữ cảnh