B2 Niveau/vokabular/Essen und Trinken - Đồ ăn và thức uống

Essen und Trinken - Đồ ăn và thức uống

96 từ vựng về thực phẩm, đồ uống và ẩm thực

Essen und Trinken - Đồ ăn và thức uống

Bộ sưu tập 96 từ vựng cơ bản và nâng cao về thực phẩm, đồ uống và ẩm thực.

Chủ đề chính

  • Thực phẩm cơ bản - Grundnahrungsmittel
  • Đồ uống - Getränke
  • Món ăn và nấu nướng - Gerichte und Kochen
  • Nhà hàng và đặt món - Restaurant und Bestellung
  • Dinh dưỡng và sức khỏe - Ernährung und Gesundheit

Tìm kiếm từ vựng

Tình huống sử dụng

🍽️ Đặt món tại nhà hàng
🛒 Mua sắm tại siêu thị
👨‍🍳 Nấu ăn tại nhà
🍰 Mô tả món ăn yêu thích
💬 Thảo luận về thói quen ăn uống