Schule und Lernen - Giáo dục và học tập
91 từ vựng về hệ thống giáo dục, học tập và phát triển
Schule und Lernen - Giáo dục và học tập
Bộ sưu tập 91 từ vựng về hệ thống giáo dục, phương pháp học tập và phát triển cá nhân.
Chủ đề chính
- Hệ thống giáo dục - Bildungssystem
- Môn học và chương trình - Fächer und Lehrplan
- Phương pháp học tập - Lernmethoden
- Kỳ thi và đánh giá - Prüfungen und Bewertung
- Nghề nghiệp và tương lai - Beruf und Zukunft
Tìm kiếm từ vựng
Lợi ích học tập
🎓 Hiểu rõ hệ thống giáo dục Đức
📚 Thảo luận về phương pháp học tập
💼 Chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn
🎯 Lập kế hoạch phát triển cá nhân
📝 Viết CV và thư động lực
On This Page
Loading...