Zum Hauptinhalt springen

Bài tập Viết lại Câu (Satzbildung)

Dưới đây là bài tập luyện tập viết lại câu trong tiếng Đức. Hãy sử dụng các từ và cụm từ cho sẵn để viết thành câu hoàn chỉnh. Bài tập được chia thành 5 phần, mỗi phần 10 câu. Sau khi viết, bạn có thể nhấn "Kiểm tra" để xem kết quả và "Làm lại" để thử lại.

Phần 3: Câu 21-30

Phần 3: Viết lại câu (Câu 21-30)

1. ihr / die Aufgabe / erklären / den Schülern

2. wir / das Wort / aufschreiben / an die Tafel

3. ich / einen Brief / bekommen / von meiner Freundin

4. du / bitte / aufräumen / dein Zimmer

5. sie (Sg.) / die Jacke / ausziehen / vor dem Schlafengehen

6. du / die Frage / verstehen / im Test

7. Peter / seinen Freund / anrufen / am Nachmittag

8. sie (Pl.) / sofort / aufhören / mit dem Lärm

9. er / später / zurückkommen / nach Hause

10. wir / ein Problem / entdecken / bei der Präsentation

Phần 4: Câu 31-40

Phần 4: Viết lại câu (Câu 31-40)

1. ich / heute Abend / fernsehen / mit meiner Familie

2. wir / unsere Freunde / besuchen / am Wochenende

3. der Zug / um 8 Uhr / abfahren / vom Hauptbahnhof

4. sie (Sg.) / die Tür / aufmachen / für den Gast

5. er / das Licht / ausmachen / vor dem Schlafen

6. ihr / die Tür / zumachen / leise

7. wir / in den Bus / einsteigen / an der Haltestelle

8. ich / mein Zimmer / aufräumen / am Wochenende

9. sie (Sg.) / über ihre Reise / erzählen / in der Schule

10. der Lehrer / die Grammatik / erklären / den Schülern

Phần 5: Câu 41-50

Phần 5: Viết lại câu (Câu 41-50)

1. sie (Pl.) / die Kinder / abholen / von der Schule

2. ihr / jetzt / anfangen / mit der Aufgabe

3. der Junge / leise / aufstehen / am Morgen

4. es / an der Tür / klingeln / plötzlich

5. du / dein Buch / mitbringen / zur Schule

6. wir / die Übung / mitmachen / im Unterricht

7. du / dein Auto / verkaufen / an einen Freund

8. ich / mit dir / mitkommen / zur Veranstaltung

9. wir / jeden Tag / aufwachen / um 7 Uhr

10. du / mit mir / mitgehen / ins Kino

Hướng dẫn

  • Sử dụng các từ và cụm từ cho sẵn để viết lại thành câu hoàn chỉnh.
  • Chú ý đến ngôi (ich, du, er/sie/es, wir, ihr, sie), thì (Präsens), và trật tự từ trong câu (động từ thường đứng ở vị trí thứ 2 trong câu chính).
  • Động từ tách (Trennbare Verben) như aufmachen, mitbringen, einsteigen cần được tách đúng cách (phần tách đứng cuối câu).
  • Nếu bạn cần giải thích chi tiết về cách viết lại từng câu, hãy để lại bình luận nhé!

Tác giả ✍️

Lonia

Lonia

Mình là một Gen Z đang đồng hành cùng các bạn trên hành trình chinh phục tiếng Đức 🇩🇪. Mình mong rằng những đóng góp của mình sẽ mang lại phần nào đó giá trị cho mọi người. Chúc mọi người một ngày tốt lành!

Donate

Hỏi đáp ❓💬

VITAMIN ĐỘNG LỰC 🌱

Nếu bạn thấy việc bon mình đang làm có ý nghĩa, thử dùng ngay để lại một lời động viên nhé 😊