Zum Hauptinhalt springen

Präpositionen - Giới từ trong tiếng Đức

  • Giới từ (Präpositionen) giúp xác định thời gian, địa điểm hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu.
  • Trong tiếng Đức, giới từ có thể đi kèm với Akkusativ, Dativ hoặc cả hai (Wechselpräpositionen).

Dưới đây là phân loại và cách sử dụng giới từ quan trọng! 🚀


1. Giới từ đi với Akkusativ (Präpositionen mit Akkusativ)

Các giới từ này luôn đi với Akkusativ.

Giới từNghĩaVí dụ
durchqua, xuyên quaIch gehe durch den Park. (Tôi đi qua công viên.)
fürcho, vìDas Geschenk ist für dich. (Món quà này dành cho bạn.)
gegenchống lại, khoảng (thời gian)Er ist gegen den Plan. (Anh ấy chống lại kế hoạch.)
ohnekhông cóIch gehe ohne dich. (Tôi đi mà không có bạn.)
umquanh, vào lúcWir sitzen um den Tisch. (Chúng tôi ngồi quanh bàn.)

Mẹo nhớ:

  • "durch" chỉ chuyển động xuyên qua một địa điểm.
  • "für" chỉ mục tiêu hoặc người nhận.
  • "gegen" có thể chỉ sự đối lập hoặc thời gian khoảng.
  • "ohne" luôn mang nghĩa phủ định.
  • "um" dùng để chỉ thời gian cụ thể hoặc vị trí quanh một vật.

2. Giới từ đi với Dativ (Präpositionen mit Dativ)

Các giới từ này luôn đi với Dativ.

Giới từNghĩaVí dụ
austừ, ra khỏiIch komme aus Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
beitại, bên cạnhEr wohnt bei seinen Eltern. (Anh ấy sống với bố mẹ.)
mitvớiWir fahren mit dem Auto. (Chúng tôi đi bằng xe hơi.)
nachsau, đếnWir fahren nach Berlin. (Chúng tôi đi đến Berlin.)
voncủa, từDas ist ein Geschenk von mir. (Đây là một món quà từ tôi.)
zuđến, tớiIch gehe zu meiner Freundin. (Tôi đi đến nhà bạn gái của tôi.)

Mẹo nhớ:

  • "aus" chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ.
  • "bei" chỉ vị trí gần ai đó hoặc nơi nào đó.
  • "mit" đi với phương tiện hoặc đồng hành với ai đó.
  • "nach" dùng cho thành phố, quốc gia và các mốc thời gian.
  • "von" chỉ nguồn gốc hoặc sở hữu.
  • "zu" dùng để chỉ đích đến cụ thể (nhà ai đó, một nơi nào đó).

3. Giới từ có thể đi với cả Akkusativ và Dativ (Wechselpräpositionen)

Dùng Akkusativ khi có sự di chuyển, Dativ khi chỉ vị trí.

Giới từNghĩaAkkusativ (Chuyển động)Dativ (Vị trí)
antrên (dọc), tạiIch hänge das Bild an die Wand. (Tôi treo tranh lên tường.)Das Bild hängt an der Wand. (Bức tranh ở trên tường.)
introngIch gehe in die Schule. (Tôi đi vào trường.)Ich bin in der Schule. (Tôi đang ở trong trường.)
auftrên (ngang)Er legt das Buch auf den Tisch. (Anh ấy đặt quyển sách lên bàn.)Das Buch liegt auf dem Tisch. (Quyển sách ở trên bàn.)
übertrên, quaDer Vogel fliegt über das Haus. (Con chim bay qua nhà.)Die Lampe hängt über dem Tisch. (Chiếc đèn treo trên bàn.)

Mẹo nhớ:

  • Akkusativ khi có chuyển động: Ich gehe in die Schule. (Tôi đi vào trường.)
  • Dativ khi chỉ vị trí: Ich bin in der Schule. (Tôi đang ở trong trường.)

4. Giới từ chỉ thời gian (Temporale Präpositionen)

Các giới từ giúp xác định thời gian.

Giới từDùng vớiVí dụ
amNgày, buổi trong ngàyAm Montag gehe ich zur Schule. (Vào thứ hai, tôi đi học.)
imTháng, mùa, nămIm Sommer fahren wir nach Berlin. (Vào mùa hè, chúng tôi đi Berlin.)
umGiờDer Kurs beginnt um 8 Uhr. (Lớp học bắt đầu lúc 8 giờ.)
von...bisKhoảng thời gianDer Unterricht dauert von 9 bis 12 Uhr. (Buổi học kéo dài từ 9 đến 12 giờ.)

Mẹo nhớ:

  • "am" dùng với ngày trong tuần và buổi trong ngày.
  • "im" dùng với tháng, mùa, năm.
  • "um" dùng với thời gian cụ thể.

🎯 5. Tổng Kết

hinweis

Giới từ có thể đi với Akkusativ, Dativ hoặc cả hai (Wechselpräpositionen).

Những giới từ quan trọng:

  • Akkusativ: durch, für, gegen, ohne, um.
  • Dativ: aus, bei, mit, nach, von, zu.
  • Wechselpräpositionen: an, in, auf, über.
  • Temporale Präpositionen: am, im, um, von...bis.

📌 Mẹo nhớ nhanh:

  • Akkusativ → chuyển động, có hành động hướng đến một nơi nào đó.
  • Dativ → vị trí cố định, diễn tả nơi chốn.
  • Wechselpräpositionen → chuyển động = Akkusativ, vị trí = Dativ.